THE SCALPEL
KTM 790 DUKE
- Trang chủ |
- Naked Bike |
- 790 DUKE
790 DUKE
CAM
GIÁ: 399.000.000 VNĐ
Động cơ Duke 790 được chế tạo cho mô-men xoắn, DOHC với 8 van, làm mát bằng chất lỏng sản sinh sức kéo 87 Nm tại 8.000 vòng / phút và công suất tối đa 103 mã lực. Đi kèm là hệ thống ga điện Ride By Wire đảm bảo sự tinh chỉnh tuyệt vời cũng như mức tiêu thụ nhiên liệu và đáp ứng được các chỉ số khí thải.
Đăng ký lái thử
01. ĐỘNG CƠ VÀ ỐNG XẢ
Động cơ
Động cơ Duke 790 được chế tạo cho mô-men xoắn, DOHC với 8 van, làm mát bằng chất lỏng sản sinh sức kéo 87 Nm tại 8.000 vòng / phút và công suất tối đa 103 mã lực. Đi kèm là hệ thống ga điện Ride By Wire đảm bảo sự tinh chỉnh tuyệt vời cũng như mức tiêu thụ nhiên liệu và đáp ứng được các chỉ số khí thải.
Đầu xi-lanh
Đầu xi lanh 8 van DOHC chứa trục cam dẫn động bằng xích đôi và một bugi đánh lửa trên mỗi xi lanh. Hơn nữa, các trục cam trong 790 DUKE được lắp ráp, làm cho chúng nhẹ hơn và hoạt động nhịp nhàng với trục cam đúc. Cò xupap, van thép và bộ căng xích thủy lực được phủ DLC hoàn thiện cụm đầu xi lanh.
Trục cân bằng
Không có tay lái nào thích chiếc xe bị rung. Đó cũng là lý do tại sao KTM 790 DUKE sử dụng trục cân bằng đặt phía trước trục khuỷu và trong đầu xi lanh để đảm bảo cung cấp năng lượng trơn tru nhất và tối thiểu độ rung xe nhất cho người lái.
Xi-lanh
Các xi-lanh được tráng phủ nhôm là một phần không thể thiếu trong thiết kế vỏ động cơ van ống của chiếc xe 799 cc phân khối xi lanh đôi này. Cấu trúc xi lanh boong hở cho phép làm mát tối ưu, cải thiện dung sai và độ bền của xe.
Piston
Bộ ba vòng piston đúc kết hợp với chốt piston được phủ DLC (Diamond Like Coating) cho phép cấu tạo piston nhẹ hơn. Làm giảm thiểu trọng lượng chuyển động qua lại và khối lượng quay giúp cải thiện khả năng xử lý tổng thể cùng tối đa hóa dải tua cực đại của động cơ.
Tay quay
KTM 790 DUKE có các tay quay chia theo chiều ngang, được đúc bằng nhôm áp lực cao, cho phép giảm độ dày và giảm trọng lượng của thành xe.
Ly hợp chống trượt PASC
Bộ ly hợp chống trượt PASC cho phép người lái dồn số để giảm tốc hoặc vào cua một cách tự tin mà không bị bó bánh sau.
Tuần hoàn dầu
Động cơ sử dụng hệ thống các te bán khô nhỏ gọn với dầu được bơm chủ động ra khỏi hộp trục khuỷu, vỏ ly hợp và hộp số. Điều này đảm bảo lượng dầu không cần thiết chảy qua động cơ, giảm tổn thất công suất do ma sát. Để làm mát dầu, động cơ được trang bị một bộ làm mát dầu tương tự như bộ làm mát dầu được trang bị cho động cơ LC8 lớn hơn
Ride-by-wire
Trước đây, van tiết lưu của hệ thống phun xăng điện tử được điều khiển bằng dây cáp, đi bằng dây xử lý chuyển động kẹp xoắn của bướm ga với sự trợ giúp của cảm biến điện tử và kích hoạt van tiết lưu tương ứng bằng cách sử dụng động cơ servo. Tuy nhiên, hệ thống ga điện tử Ride By Wire của chúng tôi trên chiếc KTM 790 DUKE được cập nhật công nghệ mới nhất giúp xe đi được quãng đường xa hơn. Bằng cách phiên dịch điện tử các lệnh điều tiết của người lái thành các vị trí van tiết lưu tốt nhất cho các tình huống khi lái xe. Sự chủ động có thể có thể dễ thành thực hiện, bánh xe bị nghẹt, xóc nảy và không tự chủ là chuyện của dĩ vãng.
Ống xả
Hệ thống ống xả được gia công bằng thép không gỉ với bộ van điều tiết được tập trung khối lượng ngay trung tâm và liên kết với một bộ giảm thanh nhưng vẫn mang lại âm thanh đầy kịch tính. Đây là thành quả của hàng trăm lần chạy thử nghiệm và các mô phỏng phức tạp để đảm bảo hệ thống ống xả này hỗ trợ cho chiếc xe đạt được công suất mong muốn và đạt tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt nhất.
Hộp gió
Hộp gió nằm vừa khít bên trong khung phụ, với khe hút gió ở hai bên, cho phép xe được làm mát mỗi khi bạn bức tốc.
02. KHUNG SƯỜN
Khung xe
Các đặc tính xử lý đáng kinh ngạc của KTM 790 DUKE được hình thành dựa trên thiết kế động lực học, chịu tải của khung xe hình ống. Các kỹ sư tập trung vào một mục tiêu duy nhất đó là giữ cho khung xe càng cứng và càng nhỏ gọn càng tốt để chuyển hướng gọn gàng hơn và góc nghiêng lớn hơn, cho phép xe lướt qua các ngã rẽ với khả năng phản hồi cực tốt.
Khung phụ
Khung phụ nhôm đúc có chứa hộp khí. Không có vỏ nhựa, không có giá đỡ bổ sung - mọi thứ được đúc thành hai mảnh kết nối để giảm độ phức tạp và trọng lượng xe. Các hình tam giác trong khung phụ được lấy cảm hứng từ khung phụ lưới mắt cáo của KTM, vì điều này cho phép kết cấu đơn giản và mạnh mẽ.
Cánh tay đòn
Gắp sau dạng lưới hở, đúc khuôn được sản xuất tỉ mỉ và đã được tối ưu hóa về độ cứng và độ ổn định trong khi vẫn cung cấp các đặc tính uốn dẻo tuyệt vời. Được liên kết trực tiếp với bộ giảm xóc phía sau, độ phức tạp và các bộ phận được giảm bớt.
Bánh xe
KTM 790 DUKE trang bị bánh xe hợp kim nhẹ được sản xuất trong quy trình đúc khuôn áp suất thấp. Các bánh xe được cải tiến không chỉ làm cho chiếc xe nhẹ hơn về tổng thể mà còn giúp xe hấp lực và cân bằng tốt hơn
Lốp
Lốp MAXXIS Supermaxx ST được trang bị và phát triển riêng cho KTM 790 DUKE. Nhờ một hợp chất đặc biệt, lốp xe bền bỉ trong cả điều kiện ẩm ướt và khô ráo, đồng thời tạo ra sự cân bằng giữa tính thể thao và khả năng đi lại hàng ngày, tính mòn của lốp được giảm thiểu tối đa, mang lại cho người lái một chuyến đi ổn định hơn
Hệ thống treo
Trang bị bộ giảm chấn WP đáng tin cậy và nhạy cảm cung cấp cho người lái phản hồi chính xác thông qua các thanh giằng, đồng thời giữ cho bánh trước không bị nén trên đường băng không bằng phẳng.
Phuộc trước
Nĩa úp ngược của hộp mực mở 43 mm từ WP Suspension cung cấp cho bạn một cách thiết lập chưa từng có trong phân khúc này. Phuộc sử dụng công nghệ chức năng tách, có nghĩa là quá trình nén và giảm chấn phục hồi diễn ra ở các chân phuộc riêng biệt, cho phép điều chỉnh hành vi của phuộc tốt hơn. Lò xo phuộc cải tiến, đảm bảo sự vận hành êm ái trong suốt hành trình phuộc.
Phuộc sau
Hệ thống giảm xóc WP sau giúp cho phần đuôi xe luôn trong trạng thái ổn định với lò xo được cải tiến và có thể điều chỉnh. Điều này giúp xe tăng độ bám đường hơn khi vào cua hoặc tốc độ cao
Bộ giảm chấn
Xe được trang bị bộ trợ lực tay lái WP đáng tin cậy và hiệu năng cao đã được thiết lập để cung cấp cảm giác lái chân thật, và giúp bạn vững lái khi đi qua đoạn đường gồ ghề
Bộ chảng ba
Chảng ba của KTM 790 DUKE được gia công bằng nhôm nguyên khối cân xứng với hệ thống phuộc, góp phần mang lại khả năng xử lí kỹ năng khó. Thiết kế chẳng ba được tính toán để biker có thể điều chỉnh 4 vị trí tay lái khác nhau
Phanh
KTM 790 DUKE được trang bị hệ thống phanh giúp cho chiếc xe trở nên an toàn với 2 heo dầu KTM 4 pistons và 2 dĩa 300mm. Phanh sau được trang bị heo dầu piston đơn. Người lái có thể điều chỉnh khoảng cách giữa tay phanh và tay lái sao cho phù hợp. Điều đặc biệt là xe hiện được hỗ trợ bởi công nghệ KTM's Cornering ABS
03. CÔNG THÁI HỌC
Ghi đông
Tay lái bằng nhôm, rộng 760 mm cho phép điều chỉnh với 4 vị trí trên kẹp ba và có thể xoay ở ba vị trí khác giúp bạn kiểm soát tối đa, tư thế lái hoàn hảo đó.
Để chân
KTM 790 DUKE được trang bị các chốt để chân đúc từ nhôm mang đến tư thế lái thoải mái, đồng thời vẫn tạo ra khoảng sáng gầm xe tối đa cho phép để tạo ra những góc nghiêng ấn tượng. Hơn thế nữa, trong cuộc đua nó có thể chuyển đổi ngượcmà không cần bất kỳ bộ phận bổ sung nào. Chốt chân điều chỉnh có sẵn dưới dạng tùy chọn trong KTM PowerParts phù hợp với mong muốn của mọi tay lái.
Yên xe
Với chiều cao yên 825 mm phù hợp với đa số vóc dáng của mọi tay lái. Nắp yên xe được lắp đặt chắc chắn, cho phép các tay lái di chuyển xung quang xe dễ dàng, được phát triển thích hợp với vải và da, phù hợp với mọi phong cách của người lái. Bọc yên sau sử dụng cùng chất liệu và kết hợp vẻ ngoài sắc nét mang đên sự thoải mái.
CHI TIẾT KỸ THUẬT
Động cơ
Mô-men xoắn cực đại | 87 Nm |
Hộp số | 6 số |
Làm mát | Làm mát bằng dung dịch |
Công suất | 77 kW |
Khởi động | Khởi động bằng điện |
Đường kính piston | 65.7 mm |
Hành trình piston | 88 mm |
Ly hợp | Bộ ly hợp chống giật PASC ™, vận hành bằng cơ học |
Lượng CO2 sản sinh | 103 g/km |
Dung tích xi lanh | 799 cm³ |
Hệ thống quản lý động cơ | Hệ thống quản lý động cơ Bosch với RBW |
Thiết kế | 2 xi-lanh, 4 thì, động cơ đôi |
Lượng nhiên liệu tiêu thụ | 4.4 l/100 km |
Bôi trơn | 2 đầu bơm bôi trơn dầu |
Khung xe
Dung tích bình xăng | 14 l |
Phanh ABS | Hệ thống phanh ABS 2 kênh của Bosch 9.1 MP (bao gồm ABS ở góc cua và chế độ Supermoto có thể thay đổi được) |
Đường kính đĩa phanh trước | 300 mm |
Đường kính đĩa phanh sau | 240 mm |
Phanh trước | 2x thước cặp 4 piston được gắn hướng tâm |
Phanh sau | 2 piston kẹp, đĩa phanh |
Xích | 520 X-Ring |
Trọng lượng khô | 169 kg |
Thiết kế khung | Khung thép Crom-Molypden sử dụng động cơ làm phần tử chịu lực, sơn tĩnh điện |
Phuộc trước | WP APEX 43 |
Khoảng sáng gầm | 186 mm |
Phuộc sau | WP APEX – Monoshock |
Chiều cao yên | 825 mm |
Góc nghiêng tay lái | 66 ° |
Hành trình phuộc trước | 140 mm |
Hành trình phuộc sau | 150 mm |