Mục lục
Sử dụng dấu câu (punctuation) chính xác là yếu tố quan trọng trong kỹ năng Writing.
Hiểu rõ chức năng của các dấu câu, hình thức trình bày cũng như ngữ cảnh sử dụng giúp bài viết của bạn mạch lạc rõ ràng, nhờ vậy người đọc dễ dàng nắm rõ ý nghĩa và thông điệp mà bạn muốn truyền tải.
Dưới đây là tổng hợp một số lưu ý và lời khuyên trong việc sử dụng dấu câu, theo dõi nhé!
NHỮNG CẤU TRÚC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH “ĂN ĐIỂM” CHO IELTS WRITING TASK 2
Dấu chấm là yếu tố căn bản và bắt buộc phải có trong việc tạo lập câu, đoạn văn và bài văn. Chính vì vậy, sử dụng sai có thể dẫn đến ngữ nghĩa câu thay đổi hoặc gây khó hiểu cho người đọc.
Dấu chấm luôn được đặt ở cuối câu. Lưu ý rằng bạn phải nhớ đừng để khoảng cách trước dấu chấm mà để khoảng cách ở sau dấu chấm câu.
Một câu hoàn chỉnh có thể ngắn và đơn giản, ví dụ như ‘I get up early.’ Một câu hoàn chỉnh cũng có thể dài và phức tạp, ví dụ như: ‘Although my bus was late, I was sure I wouldn’t make it on time, I actually got there early.’ Một câu được gọi là hoàn chỉnh phụ thuộc rất nhiều vào cấu trúc ngữ pháp.
Dấu chấm còn được sử dụng trong các từ viết tắt sau: e.g, i.e hoặc ect. Một số từ viết tắt có thể linh hoạt trong việc đi kèm với dấu chấm: Mr hoặc Mr., Dr hoặc Dr., AM hoặc a.m., PM hoặc p.m.
Bên cạnh dấu chấm, dấu phẩy cũng được dùng rất thường xuyên trong văn viết và có vai trò quan trọng tạo nên ngữ nghĩa của câu. Để sử dụng dấu phẩy một cách chính xác, bạn cần hiểu rõ chức năng của dấu câu này.
Dấu phẩy thường được sử dụng trong 3 trường hợp như sau:
Đầu tiên là dùng để phân loại các danh từ/cụm danh từ trong một danh sách. |
Ví dụ: ‘My room has two chairs, one table, one bed and one wardrobe’. Nhớ rằng thêm từ ‘and’ vào giữa hai danh từ cuối danh sách của bạn. |
Trường hợp thứ 2, dấu phẩy đi kèm với liên từ như and, but, so, or trong các câu ghép. Trong writing bạn nên cố gắng rèn luyện việc sử dụng dấu phẩy để tạo nên các câu ghép, khi đó văn phong sẽ trở nên chắc chắn và có sức thuyết phục hơn so với việc chỉ dùng những câu đơn giản. |
Ví dụ như, ‘You can ask her, but I don’t think she’ll agree.’ |
Một cách sử dụng thường thấy khác của dấu phẩy là để cung cấp thêm thông tin. Lưu ý rằng đây không phải là thông tin quan trọng và có thể bỏ qua mà không làm mất đi ý nghĩa của câu. |
Đối với trường hợp này, các bạn sẽ thấy dấu phẩy được dùng với trạng từ hoặc liên từ để bắt đầu một câu. Ví dụ: ‘Apparently, she will pass the exam’. Ngoài ra, cũng có thể dùng dấu phẩy để thêm thông tin vào giữa câu. Cấu trúc này còn được gọi là mệnh đề quan hệ không xác định. Ví dụ: ‘London, which is the capital city of England, has a population of just over 9 million. |
Để tăng band trong bài viết Writing, bạn nên tập thói quen sử dụng dấu chấm phẩy với mục đích tạo các câu phức tạp hoặc liên kết ý giữa các câu trong đoạn văn.
Dấu chấm phẩy (Semicolon) được sử dụng để kết thúc một câu hoàn chỉnh như dấu chấm. Sự khác biệt ở đây là khi sử dụng dấu chấm phẩm nghĩa là ý nghĩa của câu trước và câu sau phải có sự liên kết.
Ví dụ:
He is very thrifty; it is impossible to convince him buy that expensive thing.
Hai câu này đều nói về một ý là anh ấy và tính cách tiết kiệm của anh ấy.
Sử dụng dấu chấm phẩy là rất cần thiết, cho thấy sự liên kết trong các ý tưởng của bạn; dấu chấm phẩy giúp bạn viết rõ và hiệu quả hơn.
Khi sử dụng dấu chấm phẩy, bạn KHÔNG CẦN phải sử dụng bất kỳ liên từ nào để kết nối giữa hai câu.
Ví dụ:
I have a big test tomorrow; I can’t go out tonight.
Tuy nhiên, vẫn có một vài liên từ được sử dụng cùng dấu chấm phẩy, chẳng hạn như ‘however’, ‘nevertheless’ và ‘therefore’.
Ví dụ:
I don’t agree with her; however, I will consider her idea in other situation.
Có 3 trường hợp thường thấy của dấu gạch nối:
Dấu gạch ngang (—) thường được sử dụng để bổ sung thông tin, trong trường hợp thông tin thêm vào không có nhiều liên kết với ngữ pháp của câu.
Ví dụ:
He had escaped—or so he thought.
Trong trường hợp phải lựa chọn giữa việc sử dụng dấu phẩy hoặc dấu gạch ngang để thêm thông tin, bạn nên sử dụng dấu gạch ngang vì dấu câu này chỉ có một chức năng duy nhất là thêm thông tin, như vậy có thể giúp câu văn rõ ràng hơn.
Ví dụ:
The number of stars in Milky Way—including many which are undetectable—is estimated to be over 400 billion.
Ví dụ:
She doesn’t eat cheese.
You’re right about that.
Ví dụ:
That is Jane’s jacket.
Ví dụ:
How many m’s are there in ‘accomodation’?
Ví dụ:
He said “I wouldn’t do it”.
Ví dụ:
Paying 100 euros for ‘luxury economy’ is not a good idea.
Ở đây có ý nói là không còn gì là luxury cả.
Để có một bài viết tốt, bên cạnh việc lập luận và ý tưởng, bạn cần phải quan tâm đến hình thức trình bày, trong đó quan trọng là việc sử dụng dấu câu một cách chính xác và chỉnh chu.
Mong rằng bài việc này đã mang đến cho bạn những kiến thức cần thiết trong việc sử dụng dấu câu. Chúc các bạn viết bài tốt nhé!
Bùi Thị Kim Yến
Bài mẫu IELTS Writing nè:
BÀI MẪU WRITING TASK 2: MUSIC IS A GOOD WAY OF BRINGING PEOPLE OF DIFFERENT CULTURES
BÀI MẪU IELTS WRITING TASK 1 DẠNG PIE CHART: PHÂN TÍCH CHI TIẾT & HƯỚNG DẪN VIẾT BÀI
BÀI MẪU IELTS WRITING TASK 2 BAND 8.0: TOPIC ENTERTAINMENT (FILM)