Mục lục
Thầy giới thiệu các bạn một bài mẫu Writing Task 2 (Band 8.0+) về chủ đề “Tội phạm” (Crime) được viết bởi học viên lớp IELTS Chuyên sâu tại ILP Vietnam và được viết theo chuẩn học thuật nêu trên.
Chủ đề Crime được sử dụng nhiều trong bài thi IELTS Writing Task 2. Với chủ đề này, thí sinh sẽ được hỏi về những khía cạnh khác nhau:
Đề bài lần này yêu cầu người viết đưa ra quan điểm cá nhân: Agree or disagree (đồng ý hay không đồng ý) với quan điểm đề bài đưa ra:
Việc giáo dục là quan trọng hơn án phạt tù trong việc giảm bớt tỷ lệ tội phạm; đồng thời bạn phải đưa ra những luận điểm để chứng minh cho quan điểm cá nhân đã đưa ra.
Dựa vào những phân tích và dàn bài như trên, chúng ta sẽ có được một bài mẫu Writing Task 2 Band 8.0+ như sau:
While the public state that the rates of criminal cases would decline through imprisonment or serious penalties, there are experts in favor of the standpoint that an effective education system could lessen the dangers of committing a crime. Viewpoints regarding the crime above need to be properly evaluated, from a socio-ecological perspective.
To start with, it is widely accepted that severe punishment for decreasing criminal incidents is a traditionally established belief. In other words, kinds of crime would be prevented through imprisonment sentences in the short term. According to research findings exploring the link between law and crime, putting individuals convicted of crimes, especially violent crimes in prison would increase the degree of social stability, especially in underdeveloped and developing countries. The experience of imprisonment could deter someone from committing crimes to avoid prison. To illustrate, governments in Indochina, including Vietnam, Cambodia, and Laos, implement strict regulations that have effectively controlled criminal rates in both rural and distant areas.
However, even though the role of a serious penalty for committing a crime has been assumed, there are alternatives positively contributing to the reduction of crime in most countries. First and foremost, education is fundamental in raising moral standards and community awareness in the long run; therefore, proper investment in education is regarded as the foundation for national security. In addition, accompanied by an education-based approach, improvements in the legal system must be prioritized in any issues related to crimes. Evidently, the legal validity and the effectiveness in implementing legislation have also played a critical part in any cultural, social, or economic progress.
In summary, the analysis discussed points out that penalty or education in tackling crimes should be rationally examined in various respects. Based on different situations, arguments on crime-related issues need to be flexibly viewed.
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
imprisonment (n) |
the act of putting someone in prison or the condition of being kept in prison |
sự bỏ tù |
penalties (n) |
a punishment, or the usual punishment, for doing something that is against a law |
hình phạt/ tiền phạt |
in favour of something |
to agree with a plan or idea |
ủng hộ, đồng ý |
standpoint (n) |
a point of view |
quan điểm, lập trường |
commit (v) |
to perform; to do (especially something illegal) |
phạm tội |
punishment (n) |
the act of punishing or process of being punished |
sự trừng phạt |
severe (adj) |
(of something unpleasant) serious; extreme |
khắc nghiệt, nghiêm khắc |
incident (n) |
an event that is either unpleasant or unusual |
sự việc xảy ra bất ngờ |
deter … from … |
to make less willing or prevent by frightening |
ngăn chặn, làm nản lòng |
reduction (n) |
the act of making something, or of something becoming, smaller in size, amount, degree, importance, etc. |
sự cắt giảm |
fundamental (adj) |
of great importance; essential; basic |
cơ bản; chủ yếu |
proper (adj) |
real, satisfactory, suitable, or correct |
thích đáng, phù hợp |
implement (v) |
to make something start to happen that has been officially decided |
thi hành, thực hiện |
regulations (n) |
an official rule or the act of controlling something |
quy tắc, điều lệ |
be prioritized in |
to arrange in order of importance so that you can deal with the most important things before the others |
ưu tiên |
legislation (n) |
a law or group of laws |
pháp luật, pháp chế |
Bài mẫu Writing Task 2 này đạt tiêu chí dành cho Band điểm IELTS 8 đến 8.5. Câu hỏi từ đề bài được trả lời đầy đủ, với các nguyên nhân và giải pháp được mô tả tương đối, và người viết thảo luận về các giải pháp liên quan đến vấn đề tội phạm.
Có từ 2 đến 3 trong mỗi phần, vì vậy bài luận đầy đủ mặc dù không quá chi tiết.
Phần mở đầu của bài mẫu Writing Task 2 này có sự định hướng người đọc đến những phần chính, và phần kết luận có phần tóm tắt ngắn gọn nhưng hiệu quả.
Ngôn ngữ được sử dụng là một phong cách học thuật (các cụm từ: committing a crime, social stability, legal validity, economic progress). Giọng văn trung tính, trình bày rõ ràng và sức thuyết phục học thuật.
Các bạn có thể thay đổi các ý tưởng nội dung, vận dụng những từ, cụm từ và cấu trúc trong bài mẫu Writing Task 2 ở trên để tự viết một bài hoàn chỉnh khác cho mình nhé!