Mục lục
Tiếp tục với những chia sẻ về các lỗi thường gặp trong IELTS Speaking, Phần 2 này sẽ bổ sung đầy đủ và trọn vẹn hơn để các bạn tránh mất điểm.
Các bạn cùng đọc thật kỹ và hoàn thiện hơn kỹ năng Speaking IELTS của mình cho phần thi sắp tới các bạn nhé!
Ngữ điệu (Intonation) là sự thay đổi cao độ của giọng nói, cụ thể là cách lên xuống giọng và “nhấn nhá” khi bạn nói. Việc tìm hiểu và áp dụng đúng ngữ điệu trong tiếng Anh giúp phần thi nói của bạn tự nhiên và lôi cuốn hơn, giúp người nghe nắm được những trọng tâm của câu nói.
Ngữ điệu cũng là các yếu tố nằm trong tiêu chí chấm điểm phát âm (Pronunciation) của bài IELTS Speaking. Vận dụng tốt ngữ điệu vào bài thi nói có thể giúp bạn đạt band điểm 7.0 trở lên.
Khi bạn phát âm rõ ràng nhưng không sử dụng ngữ điệu khi nói sẽ khiến người nghe không biết bạn đang nói đến đâu và trọng tâm là gì.
Đồng thời thiếu yếu tố này có thể dẫn đến các lỗi diễn đạt (Miscommunication). Hãy thay đổi ngữ điệu, âm độ, âm lượng và tốc độ phù hợp khi nói để luôn duy trì được sự chú ý của người nghe vào những thông tin mà bạn đưa ra.
Trong IELTS Speaking, dù những luận điểm hay ý tưởng bạn tạo nên bài nói có hay tới đâu nhưng nếu giám khảo không thể hiểu được những từ ngữ bạn sử dụng thì bài thi IELTS Speaking của bạn cũng không đạt được hiệu quả mong muốn.
Phát âm chiếm đến 25% tổng tiêu chí chấm điểm cho bài thi Speaking vì phát âm là điều cơ bản đối với giao tiếp bằng lời.
Để có cách phát âm được tốt và chuẩn xác, các bạn cần thực hành bằng việc trò chuyện với người nước ngoài để họ đánh giá khách quan và nhận xét về cách phát âm của bạn. Song, bạn cũng có thể xem phim hoặc các đoạn hội thoại song ngữ và đọc theo để rèn luyện về cách phát âm.
Tìm hiểu cách cải thiện phát âm tiếng Anh nè:
Trong bài thi IELTS Speaking cần lưu ý tránh lặp lại nội dung mà giám khảo đã nêu ra trong câu hỏi. Lấy một ví dụ để hiểu rõ hơn về trường hợp này các bạn nhé!
Ví dụ:
|
Tiêu chí chấm điểm của bài IELTS Speaking dựa vào sự vận dụng từ vựng khéo léo, cấu trúc câu và lời văn linh hoạt, tự nhiên.
Để đạt được band điểm cao, việc bạn cần làm là thật linh hoạt diễn đạt lại ý được hỏi của giám khảo theo một cách khác. Theo đó, với ví dụ trên bạn có thể trả lời “I feel most comfortable wearing jeans and a T-shirt.”
Tham khảo một số bài mẫu IELTS Speaking để biết cách trả lời nè:
Đây là một lỗi thường gặp trong IELTS Speaking, có thể là do ý thức hoặc vô thức mà các bạn sử dụng một từ “lặp đi lặp lại” khá nhiều lần trong bài thi nói của mình, đôi lúc các bạn còn lấy từ vựng trong câu hỏi của giám khảo.
Nếu mắc phải lỗi này, giám khảo không những không đánh giá cao bạn mà còn trừ điểm bạn vì vốn từ “ít ỏi”. Theo đó, để ăn điểm được phần từ vựng (Lexical resources) bạn nên học và áp dụng đến các từ đồng nghĩa (Synonyms) cho phần trả lời của mình.
Hãy cùng thực hiện một ví dụ để hiểu rõ hơn về lỗi này các bạn nhé!
Ví dụ:
|
Thay vì lựa chọn hướng trả lời “lặp lại từ hỏi”, các bạn có thể lựa chọn từ đồng nghĩa “physical activities” thay cho “outdoor activities” và “participate” thay cho “do” và thay đổi một câu trả lời khéo léo hơn.
Lúc này câu trả lời của bạn có thể là “I don’t have enough time to participate in physical activities.” hoặc cũng có thể là “My busy schedule limits my participation in physical exercises.”
Đây là lỗi thường gặp trong giao tiếp khi các bạn “bí ý”. Để khắc phục lỗi này, các bạn nên luyện tập thật nhiều để tăng độ trôi chảy hoặc cũng có thể sử dụng “Discourse marker”.
Discourse marker có thể được hiểu là các cụm từ được dùng để kết nối, sắp xếp ý và câu văn, giúp cho bài nói được lưu loát và tự nhiên hơn. Một vài từ thường được sử dụng có thể kể đến như: well, you know, like, I mean,…
Trong tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking, Discourse marker nằm trong tiêu chí Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc) từ band 4 đến band 8. Để đạt band điểm 7.0 trở lên, các bạn cần phải sử dụng đa dạng và nhiều các cụm từ khác nhau một cách linh hoạt.
Xem thêm một số yếu tố ảnh hưởng đến Fluency:
Ví dụ:
|
Lỗi thường gặp trong IELTS Speaking là do bạn không nghe rõ câu hỏi. Ví dụ câu hỏi ở “thì quá khứ đơn” nhưng câu trả lời lại ở “thì hiện tại đơn”. Nguyên nhân tạo ra lỗi sai này là do thí sinh chưa kiểm soát được câu trả lời và thói quen dùng thì hiện tại đơn cho câu trả lời.
Trong IELTS Speaking có 4 thì thường được sử dụng: Simple Present, Past, Future, Present Perfect, thi thoảng có thể có thêm Past Continuous, Past Perfect. Bên cạnh đó, bạn cần cẩn thận về việc chia động từ theo ngôi thứ, số ít, số nhiều và phát âm đúng động từ được chia.
Như vậy, qua 2 phần, các bạn cũng đã nắm rõ được những lỗi thường gặp trong IELTS Speaking và cách khắc phục những lỗi mà bản thân gặp phải. Chúc các bạn sẽ ngày càng nâng cao được khả năng Speaking của mình và đạt được band điểm mong muốn.
Trần Nguyễn Anh Khoa
Khám phá thư viện IELTS Wiki cùng Đội ngũ Học thuật ILP:
TỔNG HỢP ĐỀ THI IELTS SPEAKING THẬT NĂM 2022 (THÁNG 1 – THÁNG 4)