Mục lục
Trong bài thi IELTS Speaking, sự tự nhiên và mới lạ về diễn đạt là những yếu tố giúp tăng cơ hội để bạn đạt đến band điểm cao. Để có được điều đó, việc ứng dụng kỹ thuật Paraphrase là rất quan trọng.
Vậy Paraphrase là gì? Và làm thế nào để luyện tập kỹ thuật này thành thạo? Để giải đáp những câu hỏi trên, cùng thầy tìm hiểu nhé!
Paraphrase là cách bạn nói hoặc viết một câu hay đoạn văn bằng cách sử dụng những từ vựng khác so với câu (đoạn văn) gốc nhưng vẫn tương đồng về mặt ý nghĩa.
Đối với tiếng Việt, paraphrase có nghĩa là “diễn giải”, là diễn đạt câu văn, lời nói, thông tin hoặc ý tưởng bằng các từ ngữ cá nhân hoặc một số lượng từ tương đồng về nghĩa như văn bản đầu gốc.
Đối với kỹ năng Speaking trong bài thi IELTS, paraphrase đóng một phần thiết yếu và chủ chốt giúp bài nói của bạn trở nên tự nhiên, phong phú và đa dạng về mặt ngữ pháp, từ vựng.
Làm chủ được kỹ thuật paraphrase giúp bạn đoán trước được mối quan hệ giữa các câu hỏi và thông tin trong bài, qua đó đưa ra câu trả lời hợp lý nhất.
Dưới đây là 4 lưu ý khi sử dụng kỹ thuật paraphrase giúp ngôn ngữ nói của bạn phong phú, đa dạng, linh hoạt và “khoe” được vốn từ của bản thân.
Đây là cách cơ bản nhất nhưng đòi hỏi bạn phải có một vốn từ vựng tốt. Trong câu cho sẵn, bạn ghi nhớ các từ có thể tìm được synonyms và sử dụng lại trong câu mới bằng những từ vựng vừa tìm được thay thế cho từ/câu gốc.
Ví dụ:
⇒ There are some activities that I can look back on such as…
(Có một số hoạt động mà tôi có thể nhìn lại, chẳng hạn như…)
*look back on: Diễn tả hành động nhìn lại những kỷ niệm trong quá khứ.
⇒ I usually hang out with my buddies every weekend.
(Tôi thường đi chơi với bạn bè của tôi vào mỗi cuối tuần.)
*hang out (informal): Dành thời gian, đi chơi với ai đó (thường là bạn bè).
*buddy (informal) = friend.
⇒ There are some character traits that I don’t really like…
(Có một số đặc điểm tính cách mà tôi không thực sự thích…)
*character traits: Nét đặc trưng tính cách.
Với cách thay đổi word form này, bạn sẽ tránh được những khó khăn nhất định trong vấn đề lựa chọn từ đồng nghĩa (word choice) khi vốn từ của bạn không nhiều. Do đó, đây là một giải pháp an toàn dành cho bạn.
Ví dụ:
⇒ I think I bear striking resemblance to my Mom.
(Tôi nghĩ rằng tôi có những nét giống mẹ tôi rất nhiều.)
* resemble (verb) ⇒ resemblance (noun).
⇒ Well I suppose there are several activities that are gaining in popularity.
(Tôi cho rằng có một số hoạt động đang trở nên phổ biến.)
* popular (adj) ⇒ popularity (noun).
Cách đổi chủ ngữ này giúp câu trả lời mới lạ hơn, và cho giám khảo thấy bạn là người linh hoạt trong việc sử dụng ngôn.
Ví dụ:
⇒ Playing soccer and volleyball are the outdoor pursuits that I’m really into.
(Chơi bóng đá và bóng chuyền là những mục tiêu ngoài trời mà tôi thực sự yêu thích.)
Ở ví dụ này, “outdoor activities” được đổi mới thành “outdoor pursuits” nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu là các “hoạt động ngoài trời”.
⇒ I often confide in my Dad whenever something goes wrong.
(Tôi thường tâm sự với bố mỗi khi có chuyện.)
Từ “turn to” được biến đổi thành “confide” làm cho câu trả lời mới lạ hơn, ngoài ra “confide” vẫn giữ được ngụ ý tìm đến bố để tâm sự và bằng nghĩa với “turn to somebody”.
⇒ The most valuable lesson I’ve learned from my friends is…
(Bài học quý giá nhất mà tôi học được từ những người bạn của mình là…)
Với “the most important thing” bạn đã quá quen thuộc với ý nghĩa của cụm từ này, do đó để giám khảo biết được bạn là một người nhanh nhạy trong việc sử dụng ngôn ngữ bạn có thể chuyển cụm từ đó thành “the most valuable lesson” nhé.
⇒ I think my urban is not a bad place at all to settle down.
(Tôi nghĩ khu đô thị tôi đang sống không phải là một nơi tệ lắm để lập nghiệp.)
“City” được chuyển đổi thành “urban” đối với ví dụ này, bạn sẽ không làm cho câu trả lời bị chán khi cứ mãi dùng một từ “city” để chỉ đến một thành phố nào cụ thể, do đó “urban” là một từ vô cùng phù hợp trong ngữ cảnh này.
⇒ Yes I always think that women tend to express their emotions more than men.
(Đúng vậy, tôi luôn nghĩ rằng phụ nữ có xu hướng bộc lộ cảm xúc nhiều hơn nam giới.)
Đối với ví dụ cuối này, cụm từ “show their feelings” đã được paraphrase thành “express their emotions”, vẫn giữ nguyên hàm ý của câu hỏi nhưng thay thế bằng một cách sáng tạo hơn với từ “express” so với từ “show” ở câu đầu.
Cách này giúp thay đổi cấu trúc câu nói trong bài thi IELTS Speaking từ việc thay thế một nhóm, một tập thể bằng một phần tử, cá thể mang tích chất cụ thể hơn trong tập thể đã đề cập trước đó.
Ví dụ:
“Weekend” là một từ mang tính chất tập thể từ bao gồm 2 ngày trở lên (thứ 7 và chủ nhật). Do đó với kỹ thuật paraphrase từ khái quát đến chi tiết, bạn sẽ phải dùng cụ thể 1 trong hai ngày đó trong bài nói để chỉ rõ hơn ngày cụ thể nào trong “weekend” mà bạn đang hướng tới.
“Oversea” cũng là một từ mang nghĩa rộng, bao quát và khi trả lời, bạn có thể chọn ra một cá thể nhỏ nằm trong tập hợp lớn của “oversea”, như ví dụ trên “anh chàng người Pháp” nằm trong từ có ý nghĩa lớn hơn (ở đây là “toàn cầu” hoặc “bạn ngoại quốc”).
Vậy là các bạn đã biết được 4 cách giúp tăng band điểm IELTS Speaking đáng kể nhờ vào việc ứng dụng kỹ thuật paraphrase từ cơ bản đến phức tạp. Hãy cố gắng trao dồi và luyện tập kỹ năng then chốt dành cho bài thi IELTS này nhé!
Chúc các bạn thành công!
Zac Tran
Cải thiện kỹ năng IELTS Speaking cùng Đội ngũ Học thuật ILP:
ĐỀ IELTS SPEAKING: TỔNG HỢP ĐỀ THI THẬT NĂM 2022 (THÁNG 5 – THÁNG 7)
NGHĨ IDEA KHÔNG KHÓ – CÁCH “BRAINSTORM” Ý TƯỞNG CHO BÀI IELTS SPEAKING