Mục lục
Từ nối (Linking words) được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh nói chung và IELTS Writing nói riêng. Chức năng chính của loại từ này là để tạo nên sự gắn kết giữa các câu văn, mệnh đề hoặc các phần trong một bài văn. Tính mạch lạc và liên kết này chính là một trong 4 tiêu chí đánh giá trong IELTS Writing.
DÙNG LINKING WORDS ĐỂ TĂNG ĐIỂM TIÊU CHÍ COHERENCE & COHESION – DÙNG NHƯ THẾ NÀO CHO ĐÚNG?
Vậy nên, để đạt được band điểm mong muốn, các bạn cần nắm vững và sử dụng linh hoạt các loại từ nối trong bài văn của mình.
Bài viết này sẽ giới thiệu và đưa ra một vài ví dụ về ứng dụng của từ nối chỉ thứ tự (sequencing) trong phần Writing của IELTS.
Từ nối nói chung trong Tiếng Anh (có thể được gọi là Linking words, Transitions hoặc Conjunctions) là các từ được dùng để kết nối hai câu, hai mệnh đề hoặc hai phần trong một bài văn nhằm tạo thành câu ghép hoặc câu phức.
Nếu có thêm sự trợ giúp của từ nối, những câu văn trong bài viết học thuật sẽ trở nên thuyết phục và chắc chắn hơn.
Dựa trên chức năng và mục đích sử dụng, từ nối được chia thành 4 nhóm chính như sau:
Các từ nối chỉ thứ tự thể hiện một chuỗi trình tự hoặc nhấn mạnh thứ tự của các sự kiện.
Nói một cách rõ hơn, từ ngữ chỉ thứ tự báo hiệu chuỗi các sự kiện hoặc các bước để người đọc có thể hiểu thứ tự đã xảy ra hoặc nên xảy ra.
Từ nối chỉ thứ tự được chia thành 5 dạng chính thường gặp với 5 chức năng khác nhau, bao gồm:
Các bạn sẽ đặc biệt dùng những từ nối chỉ thứ tự trong các trường hợp sau:
Một trong những trường hợp rất nhiều bạn khi viết tiếng Anh mắc phải đó là các câu văn viết bị rời rạc, thiếu đi sự rành mạch.
Cụ thể, đoạn văn sẽ bị coi là không mạch lạc khi bao gồm rất nhiều câu không sử dụng từ nối, thiếu liên kết (choppy sentences).
Để sửa lỗi này, các bạn có thể sử dụng trường từ nối tuần tự qua ví dụ tham khảo dưới đây:
|
|
Qua ví dụ trên, các bạn có thể thấy rõ sự khác biệt giữa việc có và không sử dụng từ nối tuần tự.
Cụ thể, khi người nói sử dụng trường từ nối chỉ thứ tự “Firstly, Secondly, Thirdly” để miêu tả về 03 lý do muốn được đến Rome, cả 03 ý được thể hiện một cách rõ ràng và có liên kết hơn.
Như vậy, việc thêm trường từ nối tuần tự vào trong câu sẽ khiến cách diễn đạt ý tưởng bớt khô khan hơn và thêm phần tự nhiên cho bài viết.
Thông thường, những bài viết có nhiều luận điểm sẽ mắc phải lỗi lặp từ. Các bạn có thể sử dụng từ nối tuần tự để bài văn thêm phần tự nhiên và làm giàu thêm trường từ vựng sử dụng trong bài viết của mình.
Cụ thể hơn, nếu bài viết phải lặp lại quan điểm hoặc luận cứ, các bạn có thể sử dụng các cụm từ vựng dùng trong Repeating Information như: “As was stated/ mentioned before” hoặc sử dụng cụm “(The) Aforementioned”.
Ngoài ra, nếu muốn khắc phục lỗi lặp lại một trong hai vấn đề, cụm “former-latter” là lựa chọn tối ưu nhất.
NGỮ PHÁP TRONG TIẾNG ANH: CÁCH SỬ DỤNG “THE FORMER” VÀ “THE LATTER”
Đặc biệt, trong phần kết luận, các bạn có thể sử dụng các từ vựng trong phần Concluding/ Summarizing để làm giàu thêm mảng từ vựng cho bài viết.
Ví dụ minh họa:
|
|
Để khiến cho người đọc khác dễ hiểu những ý tưởng đang nói đến, các bạn nên vận dụng thêm từ nối chỉ thứ tự để khiến mạch ý tưởng trở nên liên kết và dễ theo dõi hơn.
Thông thường, các bạn có thể sử dụng từ vựng trong phần Organizing by Number để diễn đạt và tách biệt các luận điểm, luận cứ trong bài viết như “Firstly/Secondly/Thirdly” hay “To start with/ To begin with”.
Hơn nữa, để biểu thị sự nối tiếp ý tưởng trong một chuỗi những luận điểm/luận cứ, các bạn có thể sử dụng các từ vựng trong phần Showing Continuation với các từ điển hình như “Subsequently”, “Next”, “Afterwards”.
Ngoài ra, để biểu thị sự tương đồng/ trùng hợp với ý tưởng bài viết đang hướng đến, từ vựng phần Digression/Resumption như “Coincidentally”, “Returning to the subject of something” có thể được dùng.
Chi tiết những Sequencing words này các bạn tham khảo ở phần dưới nhé!
Ví dụ minh họa:
|
|
Đây là trường từ vựng phổ biến nhất để sử dụng khi muốn liệt kê những luận điểm chính và phụ. Mặc dù là số đếm nhưng sử dụng “Initially; Secondly; Thirdly” vẫn luôn đảm bảo tính học thuật cho bài viết và dễ sử dụng. Những từ nối này luôn được dùng ở đầu câu và ngăn cách với vế còn lại của câu bằng dấu phẩy.
Cụm từ này có cách dùng giống với cụm “to begin with”, thường đứng ở đầu câu và ngăn cách vế còn lại của câu bằng dấu phẩy.
Ví dụ:
Firstly, through practice, you will develop a better style.
Secondly, your readers will appreciate your efforts.
Thirdly, your boss will give you a raise.
“Subsequently” dùng với vai trò là một trạng từ trong câu, để biểu thị hành động, sự việc, tiến trình tiếp theo của một sự vật/ hiện tượng nào đó.
“Afterwards” cũng được sử dụng với vai trò là một trạng từ trong câu, với ý nghĩa giống từ “subsequently”. Các bạn có thể cân nhắc sử dụng “afterwards” nếu không muốn bài viết bị lặp từ.
“Next” là từ nối chỉ thứ tự dùng ở đầu câu để nói về công đoạn tiếp theo, hay trình tự tiếp theo của một sự vật, hiện tượng nào đó.
Ví dụ:
Subsequently, subjects were taken to their rooms.
Afterwards, they were asked about their experiences.
Next, I heard the sound of voices.
Cả hai cụm trên đều mang nghĩa giống nhau, đó chính là “đã kể trên/ đã đề cập ở trên”. Cụm từ này đặc biệt hữu ích khi các bạn muốn tránh lỗi lặp từ trong bài viết của mình.
“As (was) stated before/As (was) mentioned” được sử dụng ở đầu câu và ngăn cách với vế còn lại của câu bằng dấu phẩy.
Ví dụ:
As mentioned before, the passwords are changed every test session.
As stated before, the results for the interpolation approach were obtained under ideal conditions.
Có thể sử dụng “Coincidentally” khi bàn về một vấn đề khác, sau đó quay trở lại chủ đề ban đầu. “Coincidentally” đóng vai trò là trạng từ trong câu, ngăn cách với chủ – vị bằng dấu phẩy.
Ngoài ra, các bạn cần lưu ý, chỉ có thể sử dụng “coincidentally” để quay lại chủ đề ban đầu nếu chủ đề đang bàn có điểm tương đồng/trùng hợp với chủ đề ban đầu đó.
Cụm từ này có cách sử dụng giống như “Coincidentally”, cũng được dùng như một trạng từ và ngăn cách bởi dấu phẩy.
Ví dụ:
Coincidentally, the refugees also started seeing a large influx of cash, which later allowed for the growth of a localized market economy.
Returning to the subject of the currency markets, one can’t help wondering what Tchenguiz has been punting on.
NHỮNG CẤU TRÚC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH “ĂN ĐIỂM” CHO IELTS WRITING TASK 2
“In conclusion” là một trong những cụm từ được ưa chuộng sử dụng trong phần kết của Writing Task 2.
Đây là một cụm từ đủ trang trọng cho bài viết học thuật và rất dễ dùng. “In conclusion” thường dùng ở đầu câu và ngăn cách với vế còn lại trong câu bởi dấu phẩy.
“Overall” là một từ vựng phổ biến được dùng làm kết bài cho một bài văn học thuật. Cách dùng của “Overall” cũng giống với “In conclusion”, tức thường được đặt ở đầu câu và ngăn cách với chủ – vị trong câu bằng dấu phẩy.
Cách dùng của “In summary” tượng tự như “Overall” và “In conclusion”. “In summary” cũng được sử dụng khá phổ biến trong những bài viết học thuật, vậy nên để tránh lặp từ nhiều trong các câu kết luận, các bạn nên sử dụng “In summary”.
Ví dụ:
In conclusion, the fact that students are unable to concentrate or pay attention in class could be attributed to several factors as mentioned above and measures should be considered to solve this issue.
Overall, the empirical findings seem consistent with the first assumption of structural description models, but some doubts remain.
In summary, governments have many reasons for spending so much on defence.
Việc sử dụng từ nối chỉ thứ tự sẽ góp phần nâng cao band điểm Coherence và Cohesion, đặc biệt trong dạng bài xu hướng chứa yếu tố thời gian (Line graph) và dạng bài tiến trình (Process).
The chart below gives information about computer ownership in the US from 1997 to 2012.
Hãy nhìn vào mục 1 computer. Các bạn sẽ có một line graph như sau:
Dưới đây là trích một đoạn trong thân bài, sử dụng Sequencing như sau:
“…At the beginning, the number of households possessing one computer made up for nearly 30%. In the next 6 years, this figure rose dramatically to roughly 50%. Afterwards, it finished at this figure despite a slight drop of roughly 5% in 2006…”
The diagram below shows the process of producing smoked fish.
Bài viết mẫu cho đề bài này như sau, cùng xem cách sử dụng Sequencing nhé:
|
Đề bài:
Many students find it difficult to concentrate or pay attention at school. What are the reasons? What could be done to solve this problem?
|
Qua bài mẫu trên, có thể thấy được bài viết sử dụng từ nối tuần tự với mục đích là đưa ra luận điểm chính trong bài:
“Firstly, teachers should strive to increase the engagement of students in lessons by making use of teaching aids such as pictures, diagrams and models.”
“Secondly, parents must monitor their children’s electronic device usage to ensure that they have enough exercise and sleep every day.”
Qua đó, có thể thấy được từ nối tuần tự sẽ được sử dụng khi bài viết cần liệt kê các luận điểm chính hoặc luận điểm phụ. Đối với dạng câu hỏi để sử dụng, người đọc có thể dùng từ nối tuần tự trong hầu hết các kiểu đề bài nêu lên quan điểm cá nhân và chứng minh luận điểm của bản thân.
Tóm lại, nhóm từ nối chỉ thứ tự rất đa dạng, được chia ra thành 5 dạng chính với mục đích sử dụng cũng như vị trí trong câu khác nhau.
Vậy nên, các bạn cần hiểu rõ thông tin muốn truyền tải là gì và lựa chọn từ nối tuần tự sao cho phù hợp.
Liên kết các câu văn bằng từ nối tuần tự sẽ giúp bài viết của thí sinh trở nên dễ đọc và thêm vào đó, lợi ích lớn nhất đó chính là thỏa mãn được tiêu chí Coherence and Cohesion trong tiêu chí chấm thi.
Chúc các bạn thành công!
Ngô Hoàng Thiên Ân
Cải thiện kỹ năng IELTS Writing cùng Đội ngũ Học thuật ILP:
MODAL VERBS VÀ CÁCH THỂ HIỆN GIỌNG ĐIỆU TRONG WRITING TASK 2
MỘT SỐ DISCOURSE MARKERS PHỔ BIẾN TRONG IELTS WRITING
GIẢI ĐỀ IELTS WRITING 2022: GIẢI ĐỀ THI THẬT THÁNG 5 – THÁNG 7