Mục lục
Organizational Patterns là một phương pháp được sử dụng trong Writing, hỗ trợ người viết trong việc xây dựng và trình bày luận điểm theo một cách lập luận chặt chẽ, nhằm tạo ra sự liên kết mang ý nghĩa nhất định.
Tuy nhiên, chắc hẳn các bạn sẽ không biết rằng, bạn hoàn toàn có thể ứng dụng Organizational Patterns trong quá trình đọc hiểu và cải thiện kỹ năng làm bài Reading IELTS.
Bài viết dưới đây, thầy sẽ diễn giải, phân tích về Organizational patterns và cách ứng dụng trong việc làm bài thi IELTS Reading nhé!
Organizational patterns là cách trình bày và sắp xếp luận điểm của tác giả trong bài viết, thể hiện tính liên kết giữa các luận điểm (ideas) trong bài.
Thêm vào đó, cách trình bày và sắp xếp luận điểm có thể sử dụng một hay nhiều lần tuỳ thuộc vào nội dung, chủ đề, đối tượng và mục đích của bài viết.
Cách trình bày và sắp xếp các luận điểm:
Characteristics (Đặc điểm) |
Signal words (Từ ngữ nhận diện) |
Cách trình bày và sắp xếp luận điểm này đưa ra một khẳng định khái quát, được làm rõ và cụ thể hoá bởi một hoặc nhiều ví dụ. Những ý trong bài có thể sắp xếp từ cụ thể đến khái quát (specific-to-general) và ngược lại, từ khái quát đến cụ thể (general-to-specific). |
Một số từ ngữ nhận diện thường xuất hiện trong bài chẳng hạn như: thus, such as, just as, including, for example, for instance, that is, to illustrate, an illustration, typically… |
Characteristics (Đặc điểm) |
Signal words (Từ ngữ để nhận diện) |
Cách thức sắp xếp và trình bày luận điểm này thể hiện sự mô tả hay bàn luận về một sự kiện/ hành động được gây ra từ một sự kiện / hành động khác. Từ đó có thể dẫn đến một nguyên nhân – kết quả hoặc nhiều nguyên nhân với nhiều kết quả. |
Nguyên nhân (Causes): leads to, on account of, since, for this reason, if this… then, because, due to. Kết quả (Effects): hence, in effect, resulting, since, therefore, thus, as a result, consequently. |
Characteristics (Đặc điểm) |
Signal words (Từ ngữ để nhận diện) |
Cách sắp xếp luận điểm này trình bày một vấn đề quan trọng và giải thích vấn đề một cách chi tiết. Từ đó, tác giả đưa ra hay đề xuất giải pháp khả thi. |
Các từ vựng thường xuất hiện trong bài như: propose, remedied, resolve, dilemma, enigma, improve, indicate, issue, plan a need, problem, respond to, solve, suggest, answer, challenge, need, difficulty. |
Characteristics (Đặc điểm) |
Signal words (Từ ngữ để nhận diện) |
Cách sắp xếp và trình bày quan điểm này được áp dụng nhằm tách một chủ đề lớn thành các nhóm hay phần nhỏ để bàn luận riêng biệt. | Một số từ thường hay xuất hiện trong bài với dạng trình bày luận điểm này, có thể kể đến như: elements, features, groups, includes, kinds, categories, classified as, classes, classifications, includes, kinds, types, varieties, ways. |
Characteristics (Đặc điểm) |
Signal words (Từ ngữ để nhận diện) |
Cách thức này liệt kê các sự kiện, các lý do, ví dụ, hoặc đặc điểm để miêu tả chi tiết cho ý chính của bài viết. Những luận cứ này được liệt kê ngẫu nhiên theo ý người viết. | Những từ thường được dùng trong bài bao gồm: in addition, in fact, largest, least, moreover, most important, one, plus, second, several, the following, also, and, another, a number of, as well as, too, besides, first, for example, for instance, furthermore. |
Characteristics (Đặc điểm) |
Signal words (Từ ngữ để nhận diện) |
Đối với cách thức trình bày này, thông tin/ luận điểm được sắp xếp theo tính đồng nhất hoặc tương phản, giúp nhấn mạnh và làm rõ sự giống – khác nhau giữa hai hoặc nhiều ý trong bài viết. Đối chiếu (Contrast) giúp tìm ra sự khác nhau giữa các ý. Ngược lại, so sánh (Comparison) nhằm tìm ra điểm tương đồng giữa các ý. |
Contrast (Đối chiếu): although, as opposed to, but, despite, differs from, even though, however, instead, nevertheless, on the contrary, on the other hand, in contrast, instead, in spite of, unlike, whereas, while, yet. Comparison (So sánh): also, as well as, both, correspondingly, compared to, in comparison, in the same way, just as, like, likewise, resembles, share, similarly, the same as, too. |
Characteristics (Đặc điểm) |
Signal words (Từ ngữ để nhận diện) |
Phương thức trình bày và sắp xếp này được tác giả sử dụng nhằm đưa ra các luận điểm theo trình tự thời gian diễn ra, thông qua đó làm rõ cho ý chính của bài viết. | Các từ thường dùng trong bài là: formerly, immediately, in/on (date), last, later, next, after, afterward, as soon as, at last, at that time, before, during, last, later, next, now, meanwhile, shortly, since, then, until, when, eventually, finally, first, second, following. |
Characteristics (Đặc điểm) |
Signal words (Từ ngữ để nhận diện) |
Phương thức này trình bày thông tin theo trật tự liên quan đến vị trí địa lý hoặc không gian (ví dụ: từ phải sang trái, trên xuống dưới, tiền cảnh đến hậu cảnh). Cách sắp xếp luận điểm Spatial Order thường được sử dụng trong mô tả, bản đồ, sơ đồ và bản vẽ để ghi lại các chi tiết không gian. |
Các từ được dùng trong bài: to the right/left, near, on top of, over, up, in the middle of, underneath, above, across from, among, behind, beside, below, down, in front of, between, left. |
Characteristics (Đặc điểm) |
Signal words (Từ ngữ để nhận diện) |
Cách trình bày luận điểm này nhằm đưa ra thông tin theo thứ tự ưu tiên, quan trọng của luận điểm, ví dụ như sắp xếp từ luận điểm ít quan trọng nhất đến quan trọng nhất. Đối với cách này, bạn có thể sử dụng trong văn bản nghị luận (persuasive writing), báo cáo (report), giải thích (explanations), hay mô tả (descriptions). |
Các từ thường được dùng như: most essential, primary, principal, secondarily, significant, central, chief, least/most important, most convincing, ending with, finally, finishing with, least, less, major, main, key, lastly, first, next, last. |
(Tham khảo từ nguồn Patterns of Organization – Monterey Peninsula College
https://www.mpc.edu/home/showdocument?id=12632 )
Đối với bài Reading IELTS, khả năng đọc hiểu của bạn được xây dựng dựa trên khả năng đọc như đọc hiểu ý chính (main idea) và đọc hiểu chi tiết (detail). Ngoài ra, kết hợp với việc hiểu cấu trúc của một văn bản ở mức độ câu và đoạn văn như thế nào.
CÁC KỸ NĂNG PHỤ CẦN THIẾT ĐỂ CẢI THIỆN READING – PHẦN 2: INTENSIVE READING VÀ EXTENSIVE READING
Việc hiểu và trình bày thông tin trong một bài viết (Organizational patterns) nhằm hỗ trợ bạn hình dung cấu trúc của bài đọc rõ ràng hơn. Từ đó, hiểu rõ cách sắp xếp và trình bày thông tin trong bài đọc nhanh và chính xác hơn.
Ngoài ra, Organization patterns rất hữu ích cho việc trả lời các câu hỏi ở Reading Passage 3.
Một trong những đặc điểm của Reading Passage 3 là đòi hỏi bạn phải hiểu quan điểm của tác giả (writer’s opinions). Một số bài đọc Reading Passage 3 có những dạng câu hỏi yêu cầu xác định ý kiến của tác giả, thường thể hiện qua một số cụm từ như:
(Theo đoạn văn…, quan điểm của tác giả về… là gì?
(Tác giả đề cập đến… để chỉ ra rằng …/ để minh hoạ cho quan điểm…)
(Tại sao tác giả lại đề cập đến …?)
Bạn có thể ứng dụng kiến thức về cách trình bày và sắp xếp ở các dạng câu hỏi góc nhìn hay quan điểm của người viết, mục đích của người viết đề cập đến ai hay một ví dụ nào đó với các đặc điểm nhận dạng qua những từ, cụm từ như trên.
|
|
|
|
|
Ví dụ: Cambridge IELTS 15, Test 1, Reading Passage 3 / First Paragraph
We are all exploring. Our desire to discover, and then share that new-found knowledge, is part of what makes us human — indeed, this has played an important part in our success as a species. Long before the first caveman slumped down beside the fire and grunted news that there was plenty of wildebeest over yonder, our ancestors had learned the value of sending out scouts to investigate the unknown. This questing nature of ours undoubtedly helped our species spread around the globe, just as it nowadays no doubt helps the last nomadic Penan maintain their existence in the depleted forests of Borneo, and a visitor negotiate the subways of New York.
Tạm dịch:
“Tất cả chúng tôi đang khám phá. Mong muốn của chúng ta là khám phá và sau đó chia sẻ những kiến thức mới tìm thấy đó là một phần của những gì tạo nên con người chúng ta – thực sự, điều này đã đóng một phần quan trọng trong sự thành công của chúng ta với tư cách là một loài. Rất lâu trước khi người thượng cổ đầu tiên gục xuống bên đống lửa và kêu lên tin tức rằng có rất nhiều linh dương đầu bò trong năm, tổ tiên của chúng ta đã biết được giá trị của việc cử người do thám để điều tra những điều chưa biết. Bản chất thích tìm kiếm này của chúng ta chắc chắn đã giúp loài của chúng ta lan rộng trên toàn cầu, cũng giống như ngày nay không nghi ngờ gì nữa, nó đã giúp những người du mục cuối cùng Penan duy trì sự tồn tại của họ trong những khu rừng cạn kiệt ở Borneo, và một du khách xoay sở được với hệ thống các tàu điện ngầm ở New York.”
Với câu hỏi như sau:
BƯỚC 1 & 2:
Đối với đoạn này, bạn cần hiểu và xác định được rằng, mục đích tác giả đang đề cập đến “visitors to New York” là một ví dụ để minh hoạ (illustrate) cho góc nhìn nào. Tiếp theo, bạn đọc lướt (skimming) qua một đoạn để tra từ ngữ nhận biết (signal words), sẽ tìm ra cụm “just as”.
KỸ NĂNG SKIMMING: PHƯƠNG PHÁP ĐỂ ĐỌC HIỂU NHANH BÀI READING IELTS
BƯỚC 3
Sau đó lấy cụm “just as” đối chiếu với các cách trình bày và sắp xếp luận điểm (organizational patterns), bạn sẽ nhận ra thông tin ở đoạn này thuộc kiểu minh hoạ (illustration) nào.
BƯỚC 4:
Sau khi đã xác định cụm “visitors to New York” là phần minh hoạ cho góc nhìn của người viết, thì phần thông tin trước cụm “just as” chính là quan điểm người viết muốn làm rõ (bằng việc sử dụng ví dụ về các du khách đến New York).
BƯỚC 5:
Quan điểm tác giả đề cập là: Bản chất dai dẳng này của con người giúp chúng ta phân bố rộng khắp thế giới. So sánh với các lựa chọn trong câu hỏi, đáp án có nghĩa gần nhất với ý trong bài là đáp án A.
Trên đây là cách thầy ứng dụng Organizational patterns vào bài Reading IELTS, cụ thể hơn là Passage 3. Hy vọng qua bài viết trên, bạn sẽ biết cách phân tích câu hỏi khó, từ đó hiểu rõ và sâu hơn về cách để tư duy trong phần thi IELTS Reading.
Chúc bạn thành công nhé!
Zac Tran
Cải thiện kỹ năng IELTS Reading cùng Đội ngũ Học thuật ILP:
“MÁCH BẠN” BÍ KÍP ĐOÁN NGHĨA TỪ VỰNG TRONG IELTS READING