BÀI MẪU WRITING TASK 2 BAND 8.0+ CHỦ ĐỀ “TỘI PHẠM” (CRIME)

bài mẫu writing task 2 tham khảo chủ đề tội phạm (crime)

Thầy giới thiệu các bạn một bài mẫu Writing Task 2 (Band 8.0+) về chủ đề “Tội phạm” (Crime) được viết bởi học viên lớp IELTS Chuyên sâu tại ILP Vietnam và được viết theo chuẩn học thuật nêu trên.

bài mẫu writing task 2 chủ đề Tội phạm (Crime)

Phân tích đề bài

Chủ đề Crime được sử dụng nhiều trong bài thi IELTS Writing Task 2. Với chủ đề này, thí sinh sẽ được hỏi về những khía cạnh khác nhau: 

  • Nguyên nhân dẫn đến hành vi phạm pháp là gì?
  • Những giải pháp nhằm giảm bớt tỷ lệ tội phạm, …

Đề bài lần này yêu cầu người viết đưa ra quan điểm cá nhân: Agree or disagree (đồng ý hay không đồng ý) với quan điểm đề bài đưa ra:

Việc giáo dục là quan trọng hơn án phạt tù trong việc giảm bớt tỷ lệ tội phạm; đồng thời bạn phải đưa ra những luận điểm để chứng minh cho quan điểm cá nhân đã đưa ra.

Dàn bài

Dàn bài bài mẫu Writing Task 2 chủ đề Tội phạm (Crime)

  • Mở bài: Câu đầu tiên có nhiệm vụ tái cấu trúc, chuyển hóa ngôn ngữ đề bài và đưa ra ý kiến cá nhân ĐỒNG Ý hay KHÔNG ĐỒNG Ý với quan điểm nêu trong đề bài.
  • Đoạn thân bài thứ nhất: Đưa ra những luận điểm khẳng định hình phạt ngồi tù là rất cần thiết, chẳng hạn như: Nhà tù là một biểu tượng của công bằng xã hội, đóng vai trò bảo vệ những người dân vô tội, răn đe tội phạm và nhắc nhở về những hậu quả của việc phạm pháp.
  • Đoạn thân bài thứ hai: Khẳng định giáo dục cũng là một biện pháp tốt để ngăn chặn tội phạm. Việc giáo dục sẽ ngăn chặn đáng kể tỷ lệ tội phạm và giúp phát triển đất nước. 
  • Kết bài: Khẳng định lại quan điểm cá nhân đã trình bày ở mở bài và tóm tắt đại ý của bài viết.

Bài mẫu Writing Task 2 tham khảo 

Dựa vào những phân tích và dàn bài như trên, chúng ta sẽ có được một bài mẫu Writing Task 2 Band 8.0+ như sau:

While the public state that the rates of criminal cases would decline through imprisonment or serious penalties, there are experts in favor of the standpoint that an effective education system could lessen the dangers of committing a crime. Viewpoints regarding the crime above need to be properly evaluated, from a socio-ecological perspective.

To start with, it is widely accepted that severe punishment for decreasing criminal incidents is a traditionally established belief. In other words, kinds of crime would be prevented through imprisonment sentences in the short term. According to research findings exploring the link between law and crime, putting individuals convicted of crimes, especially violent crimes in prison would increase the degree of social stability, especially in underdeveloped and developing countries. The experience of imprisonment could deter someone from committing crimes to avoid prison. To illustrate, governments in Indochina, including Vietnam, Cambodia, and Laos, implement strict regulations that have effectively controlled criminal rates in both rural and distant areas.

However, even though the role of a serious penalty for committing a crime has been assumed, there are alternatives positively contributing to the reduction of crime in most countries. First and foremost, education is fundamental in raising moral standards and community awareness in the long run; therefore, proper investment in education is regarded as the foundation for national security. In addition, accompanied by an education-based approach, improvements in the legal system must be prioritized in any issues related to crimes. Evidently, the legal validity and the effectiveness in implementing legislation have also played a critical part in any cultural, social, or economic progress.

In summary, the analysis discussed points out that penalty or education in tackling crimes should be rationally examined in various respects. Based on different situations, arguments on crime-related issues need to be flexibly viewed.

Một số từ vựng nổi bật

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

imprisonment (n)

the act of putting someone in prison or the condition of being kept in prison

sự bỏ tù

penalties (n)

a punishment, or the usual punishment, for doing something that is against a law

hình phạt/ tiền phạt

in favour of something

to agree with a plan or idea

ủng hộ, đồng ý

standpoint (n)

a point of view

quan điểm, lập trường

commit (v)

to perform; to do (especially something illegal)

phạm tội

punishment (n)

the act of punishing or process of being punished

sự trừng phạt

severe (adj)

(of something unpleasant) serious; extreme

khắc nghiệt, nghiêm khắc

incident (n)

an event that is either unpleasant or unusual

sự việc xảy ra bất ngờ

deter … from …

to make less willing or prevent by frightening

ngăn chặn, làm nản lòng

reduction (n)

the act of making something, or of something becoming, smaller in size, amount, degree, importance, etc.

sự cắt giảm

fundamental (adj)

of great importance; essential; basic

cơ bản; chủ yếu

proper (adj)

real, satisfactory, suitable, or correct

thích đáng, phù hợp

implement (v)

to make something start to happen that has been officially decided

thi hành, thực hiện

regulations (n)

an official rule or the act of controlling something

quy tắc, điều lệ

be prioritized in

to arrange in order of importance so that you can deal with the most important things before the others

ưu tiên

legislation (n)

a law or group of laws

pháp luật, pháp chế

Nhận xét

Bài mẫu Writing Task 2 này đạt tiêu chí dành cho Band điểm IELTS 8 đến 8.5. Câu hỏi từ đề bài được trả lời đầy đủ, với các nguyên nhân và giải pháp được mô tả tương đối, và người viết thảo luận về các giải pháp liên quan đến vấn đề tội phạm.

Có từ 2 đến 3 trong mỗi phần, vì vậy bài luận đầy đủ mặc dù không quá chi tiết.

Phần mở đầu của bài mẫu Writing Task 2 này có sự định hướng người đọc đến những phần chính, và phần kết luận có phần tóm tắt ngắn gọn nhưng hiệu quả. 

Ngôn ngữ được sử dụng là một phong cách học thuật (các cụm từ: committing a crime, social stability, legal validity, economic progress). Giọng văn trung tính, trình bày rõ ràng và sức thuyết phục học thuật.

Các bạn có thể thay đổi các ý tưởng nội dung, vận dụng những từ, cụm từ và cấu trúc trong bài mẫu Writing Task 2 ở trên để tự viết một bài hoàn chỉnh khác cho mình nhé!