ĐIỂM KHÁC BIỆT GIỮA PHRASAL VERB VÀ COLLOCATIONS

sự khác biệt giữa phrasal verb và collocation

Đối với người học tiếng Anh, đặc biệt là với những bạn học nâng cao thì việc sử dụng từ vựng cũng là một khía cạnh cần được “cân đo đong đếm” kỹ lưỡng để tạo nên sự hoàn thiện cho bài viết. Thay vì chỉ lựa chọn đúng từ vựng để hoàn thiện câu chữ theo cấu trúc ngữ pháp thì học viên còn phải cân nhắc những cụm từ có thể kết hợp để tăng tính trang trọng của bài làm. 

Tuy nhiên, trong lúc còn đang loay hoay với từng bộ đề đưa ra hay từng tiêu chí đánh giá, thì bạn đã nắm rõ sự khác biệt giữa phrasal verbcollocation chưa? Ở bài chia sẻ này, cùng mình khám phá sự khác biệt của 2 điểm ngữ pháp này và biết cách vận dụng thật tốt vào bài thi IELTS nhé.

ỨNG DỤNG COLLOCATIONS CHỦ ĐỀ WORK VÀO IELTS SPEAKING

Phrasal verb là gì?

Phrasal verb là cụm bao gồm một động từ kết hợp một trạng từ, một giới từ hoặc cả hai. Phrasal verb sẽ mang nghĩa khác hoàn toàn so với những từ cấu tạo nên nó. 

cấu trúc của phrasal verb

Có 3 dạng phrasal verb chính:

Separatable

Separatable được hiểu là cụm động từ có thể tách rời.

Cụ thể, đối với dạng phrasal verb này, đại từ (pronoun) hoặc tân ngữ (object) có thể được thêm vào giữa phrasal verb, phân chia 2 phần của cụm từ.

Ví dụ: 

  • Remember to turn off the TV before leaving the room. [correct]

Remember to turn the TV off before leaving the room. [correct]

  • You can look his phone number up in the list. [correct]

You can look up his phone number in the list. [correct]

Non-separable

Đây là những cụm động từ không thể tách rời. Cụ thể, tân ngữ không thể trực tiếp được thêm vào giữa phrasal verb, đúng như tên gọi của dạng phrasal verb này.

Ví dụ: 

  • The babysitter will look after our children while we’re on holiday. [correct]

The babysitter will look the children after while we’re on holiday. [incorrect]

  • John carries out the survey to get information about the city population. [correct]

John carries the survey out to get information about the city population. [incorrect]

Intransitive phrasal verbs

Dạng phrasal verb này là những cụm động từ mang chức năng như nội động từ, không cần tân ngữ theo sau.

Ví dụ:

  • The plane takes off 15 minutes earlier to avoid bad weather.
  • I grew up in a small city in the central of Vietnam.

Đặc điểm của phrasal verb 

đặc điểm của phrasal verb

Được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ nói

Một trong những yếu tố đánh giá tính trang trọng của một từ là vị trí xuất hiện của từ vựng đó. Phrasal verb mang tính trung lập hoặc không trang trọng, chính vì vậy thường được sử dụng nhiều ngôn ngữ nói hoặc những văn bản không trang trọng (viết thư, tin nhắn, …). 

Hầu hết các phrasal verb thường có nhiều hơn 1 nghĩa

Các bạn nếu đã biết nhiều về phrasal verb, chắc chắn sẽ thấy rất rõ, 1 phrasal verb thường có rất nhiều nghĩa khác nhau, có những nghĩa được dùng phổ biến nhưng cũng có nghĩa hầu như rất hiếm gặp. Tuy nhiên, các nghĩa này thường có sự tương đồng với nhau. 

Xem ví dụ cụm động từ Come-out để nắm rõ hơn nhé. 

Ví dụ 1: My novel is coming out in paperback next spring.

(Cuốn tiểu thuyết của tôi sẽ ra mắt vào mùa xuân tới.)

Ở ví dụ này, Come out mang ý nghĩa là “được xuất bản, phát hành, công chiếu” (If a book, record, film, etc. comes out, it becomes available for people to buy or see – theo từ điển Cambridge).

Ví dụ 2: The sun rarely comes out on rainy days. 

(Mặt trời ít khi xuất hiện vào những ngày mưa).

Trong ví dụ này, Come out được hiểu là “xuất hiện, lộ diện” (hay theo từ điển Cambridge: When the sun, moon, or stars come out, they appear in the sky).

Ví dụ 3: The news will come out tomorrow. 

(Tin tức sẽ được công bố/được nhiều người biết đến vào ngày mai).

Trường hợp thứ 3, Come out có nghĩa là “được tiết lộ với công chúng, được nhiều người biết đến” (If something comes out, it becomes known publicly after it has been kept secret – theo từ điển Cambridge).

Các bạn có thể nhận thấy, “come out” đều mang nét nghĩa là một vật gì đó bắt đầu xuất hiện, biểu hiện ra ngoài.

phrasal verb come out

Hoạt động giải trí là nguồn học phrasal verb thú vị

Việc học phrasal verb không nhất thiết phải đóng khung trong tài liệu học thuật mà còn có thể học thông qua ngữ cảnh thực tế trong đời sống, trong âm nhạc, phim ảnh, văn học…

Đó là bởi vì đặc tính thường dùng trong ngôn ngữ nói và sự đa nghĩa. Cách tiếp cận ngôn ngữ như vậy phần nào làm giảm áp lực trong việc học. 

Collocation là gì? 

Theo định nghĩa của từ điển Oxford, Collocation được hiểu “a combination of words in a language that happens very often and more frequently than would happen by chance”. Hiểu ngắn gọn thì đây là sự kết hợp thường xuyên của các từ trong một ngôn ngữ.

Hoặc theo thông tin của từ điển Cambridge, Collocation trong tiếng Anh được định nghĩa là “a word or phrase that is often used with another word or phrase, in a way that sounds correct to people who have spoken the language all their lives, but might not be expected from the meaning”

(Tức là, một từ/ cụm từ thường được sử dụng với một từ/ cụm từ khác, theo cách đúng chuẩn của những người đã sử dụng ngôn ngữ đó cả đời, tuy nhiên, ý nghĩa của cụm từ này có thể không suy ra từ nghĩa của từ riêng lẻ.)

Như vậy, nhìn chung, Collocationtừ hoặc cụm từ thường được kết hợp với một từ hoặc cụm từ khác một cách tự nhiên theo thói quen sử dụng từ của người bản ngữ.

Ví dụ: Trong tiếng Anh, các bạn dùng “pay attention” (nghĩa là tập trung, chú ý) chứ không có cụm “give attention”.

collocation là gì

Đặc điểm của Collocation

Mỗi ngôn ngữ sẽ có một hệ thống Collocation riêng. Trong tiếng Việt, các bạn sẽ thấy những Collocation được dùng rất nhiều. Đó là lý do tại sao luôn tồn tại câu hỏi “sao không dùng thế này, mà lại dùng thế kia”. Ví dụ, cùng một hành động tạo ra âm thanh, nhưng người Việt dùng từ “gà gáy”, “chim hót”, chứ không nói là “gà hót” hay “chim gáy”

08 IDIOMS VỀ KNOWLEDGE VÀ CÁCH ỨNG DỤNG VÀO BÀI THI IELTS SPEAKING

Trong tiếng Anh cũng tương tự, mặc dù “make”“do” đều được hiểu là “làm gì đó”, nhưng các bạn sẽ dùng “do my homework” chứ không được nói “make my homework”. Hoặc khi muốn diễn tả một cô gái có mái tóc vàng, các bạn dùng cụm “blond hair” chứ không phải là “yellow hair”

Ở một số tình huống, có thể dùng “yellow hair”, người bản ngữ vẫn phần nào hiểu được ý bạn muốn nói, tuy nhiên, để tạo tính tự nhiên cho câu nói, hạn chế những hiểu lầm không mong muốn, bạn vẫn nên dùng “blond hair”

ví dụ về collocation

Các dạng Collocation trong tiếng Anh

Về cấu trúc

Xét về mặt cấu trúc có thể chia collocation thành 7 dạng cơ bản: 

trạng từ (adverb) + tính từ (adjective)

Ví dụ: deeply concerned (quan ngại sâu sắc), utterly devoted (cống hiến hết mình)

danh từ (noun) + danh từ (noun)

Ví dụ: a cup of tea (một cốc trà), a bunch of flower (một bó hoa)

danh từ (noun) + động từ

Ví dụ: the dogs bark (con chó sủa), snow falls (tuyết rơi)

động từ (verb) + danh từ (noun)

Ví dụ: take the opportunity (nắm bắt cơ hội), spend a vacation (đi du lịch)

động từ (verb) + giới từ (preposition)

Ví dụ: run out of money (hết tiền), access to (tiếp cận với)

động từ (verb) + trạng từ (adverb)

Ví dụ: firmly believe (tin tưởng tuyệt đối), vaguely remember (nhớ mơ hồ)

tính từ (adjective) + danh từ (noun)

Ví dụ: resounding success (thành công vang dội), stagnant economy (nền kinh tế trì trệ, kém phát triển)

Về mức độ liên kết

Ngoài ra, nếu phân loại theo mức độ liên kết giữa các từ thì có thể chia collocation thành 2 dạng cơ bản:

Strong collocation

Về tổng quan, collocation không chỉ là kết hợp từ vựng “nghe hợp lý” mà còn là sự liên tưởng đến phần còn lại khi nhận biết được phần đầu của cụm từ kết hợp. 

Hay nói cách khác, nếu bạn được cho trước một từ vựng, bạn có thể dự đoán từ vựng còn lại, thường được kết hợp với từ cho trước, với khả năng chính xác nằm ở nhiều mức độ khác nhau. 

strong collocation

Có những collocation được đánh giá là “mạnh” (strong collocation) vì sự kết hợp từ đó mang tính chọn lọc và dễ suy đoán.

Ví dụ: “auspicious” có thể được kết hợp với khá ít từ vựng như:

  • auspicious occasion
  • auspicious moment
  • auspicious event

WRITING 1.0.2 – PARAPHRASING TRONG IELTS WRITING TASK 1 & TỔNG HỢP CÁC CỤM TỪ DÙNG CHO TỪNG DẠNG

Weak collocation

Tuy nhiên, việc dự đoán kết quả từ kết hợp không phải lúc nào cũng đúng. Sẽ có những kết hợp từ mang tính “đại trà” hơn và sự liên kết giữa các từ trong cụm cũng ít mang tính chọn lọc hơn. Đó là “weak collocation“.

ví dụ về collocation

Dù là Phrasal verb hay Collocation thì đều là yếu tố cần thiết cho bài thi IELTS của bạn. Hy vọng các bạn thích bài viết này và chúc các bạn có một hành trình ôn thi IELTS thật hiệu quả nhé.

Dương Hồ Bảo Ngọc

Khám phá Thư viện IELTS Wiki cùng Đội ngũ Học thuật:

CÁCH TRẢ LỜI CÂU “TO WHAT EXTENT DO YOU AGREE OR DISAGREE?” TRONG IELTS WRITING TASK 2

9 CHỦ ĐIỂM NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CẦN NẮM CHO BÀI THI IELTS

CÁCH LẤY VÍ DỤ TRONG IELTS WRITING TASK 2 – ĐƯA RA VÍ DỤ SAO CHO HỢP LÝ & THUYẾT PHỤC