CÁCH DIỄN ĐẠT THAY THẾ CHO “BE GOOD AT/ BE BAD AT” TRONG TIẾNG ANH

Cách diễn đạt thay thế cho be good at/ be bad at trong tiếng Anh

Đối với bài thi IELTS Speaking, các cụm từ như be good at/ bad at thường xuất hiện rất nhiều lần. Thông thường bạn sẽ áp dụng cách nói như “I’m good at…” hoặc “I’m bad at…” trong bài thi IELTS Speaking để nói về khả năng của mình.

Vậy làm thế nào để diễn đạt các cụm từ be good at/ bad at theo một cách hoàn toàn mới giúp bạn mở rộng vốn từ và paraphrase hiệu quả hơn đối với tiêu chí từ vựng trong band điểm IELTS Speaking, cùng thầy tìm hiểu nhé!

10 EXPRESSIONS MIÊU TẢ TÍNH CÁCH THƯỜNG GẶP NHẤT TRONG IELTS SPEAKING

Các cách diễn đạt khác của ‘be good at …’

be competent in something/doing something

cách diễn đạt khác của be good at … 1

Ví dụ:

To be honest, I’m fully competent in mathematics, especially in solving equations.

(Thành thật mà nói, tôi hoàn toàn có năng lực về toán học, đặc biệt là trong việc giải các phương trình.)

He is adept at human resource management.

(Anh ấy rất giỏi trong việc quản lý nhân sự.)

Sau giới từ ‘at/in’, bạn bắt buộc phải sử dụng các danh từ hoặc cụm danh từ.

be endowed with …

cách diễn đạt khác của be good at … 2

Ví dụ: 

My aunt is endowed with leadership skill. She is the founder of a multi-billion dollar enterprise.

(Cô tôi được trời phú cho kỹ năng lãnh đạo. Cô là người sáng lập doanh nghiệp trị giá hàng tỷ đô la.)

Sardin is generously endowed with prehistoric sites.

(Sardin được trời phú cho các địa điểm từ thời tiền sử.)

Sau giới từ ‘with’, người học cần sử dụng một danh từ hoặc cụm danh từ.

excel in/at …

cách diễn đạt khác của be good at … 3

Ví dụ:

Long excels in training new staff, so he will be in charge of this task.

(Long rất xuất sắc trong việc đào tạo nhân viên mới, vì vậy anh ấy sẽ phụ trách nhiệm vụ này.)

When we were in school, my brother excelled at art, while I was always better at subjects like science and math.

(Khi chúng tôi còn đi học, anh trai tôi rất giỏi nghệ thuật, trong khi tôi luôn giỏi các môn như khoa học và toán học.)

Sau giới từ ‘in/at’, người học cần sử dụng một danh từ hoặc cụm danh từ.

13 COLLOCATIONS CHỦ ĐỀ ACCOMMODATION VÀ ỨNG DỤNG TRONG BÀI NÓI IELTS

be … inclined

cách diễn đạt khác của be good at … 4

Ví dụ:

My little brother used to be musically inclined when he was a kid, but he didn’t have a chance to follow his passion.

(Em trai tôi từng có khuynh hướng âm nhạc khi còn nhỏ nhưng không có cơ hội theo đuổi đam mê của mình.)

Đối với từ ‘inclined’, bạn phải sử dụng một trạng từ đứng trước cho từ đấy.

have (a) good command of …

cách diễn đạt khác của be good at … 5

Ví dụ:

Employees who have a good command of French have more promotion opportunities. 

(Nhân viên thông thạo tiếng Pháp có nhiều cơ hội thăng tiến hơn.)

Sau giới từ ‘of’, người học cần sử dụng một danh từ hoặc cụm danh từ.

be a past master at something/doing something

cách diễn đạt khác của be good at … 6

Ví dụ:

We are trying to be a past master at dealing with financial pressure.

(Chúng tôi đang cố gắng để đương đầu một cách hiệu quả nhất với áp lực về tài chính.)

Sau giới từ ‘in/at’, bạn cần phải sử dụng một danh từ hoặc cụm danh từ nhé!

Các cách diễn đạt khác thay cho ‘be bad at …’

being clumsy at something

cách diễn đạt khác thay cho be bad at … 1

Ví dụ:

That’s the third glass you’ve smashed this week – you’re so clumsy!

(Đó là chiếc ly thứ ba bạn đã đập vỡ trong tuần này – bạn thật vụng về!)

Sau giới từ ‘at’, người học cần sử dụng một danh từ hoặc cụm danh từ.

incompetent in something

cách diễn đạt khác thay cho be bad at … 2

Ví dụ:

Cowden was incompetent in administering the duties of secretary of the association.

(Cowden không đủ năng lực trong việc điều hành nhiệm vụ thư ký của hiệp hội.)

Đối với “in” bạn cần phải có một danh từ hoặc cụm danh từ để bổ trợ cho “incompetent” nhé!

unskilled at something

cách diễn đạt khác thay cho be bad at … 3

Ví dụ:

Businesses such as restaurants are dependent on lower-paid, unskilled employees.

(Các doanh nghiệp như nhà hàng phụ thuộc vào nhân viên không có tay nghề được trả lương thấp hơn.)

The jobs that required unskilled labor could be filled more cheaply overseas.

(Những công việc đòi hỏi lao động phổ thông có thể được lấp đầy với giá rẻ hơn ở nước ngoài.)

Bạn cần phải sử dụng một danh từ hoặc cụm danh từ sau “at” nhé!

Bài viết trên thầy đã tổng hợp một số cách nói  thay thế cho be good at / bad at, giúp bạn thoải mái hơn, linh hoạt hơn trong việc học và sử dụng ngôn ngữ, nhất là trong bài thi IELTS Speaking. 

Chúc các bạn thành công!

Zac Tran

Cải thiện kỹ năng IELTS Speaking cùng Đội ngũ Học thuật ILP:

LÀM CÁCH NÀO ĐỂ SỬ DỤNG IDIOMATICS EXPRESSIONS TỰ NHIÊN TRONG BÀI SPEAKING?

MỘT SỐ PRONUNCIATION FEATURES TRONG IELTS SPEAKING – PHẦN 2: WORD STRESS VÀ SENTENCE STRESS

09 COLLOCATIONS CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT – LÀM THẾ NÀO ĐỂ ỨNG DỤNG TRONG IELTS SPEAKING?