Một bài viết IELTS không thể liên kết chặt chẽ và liền mạch nếu không sử dụng Linking words.
Vậy Linking words là gì? Linking words có thể chia thành bao nhiêu loại? Các Linking words thông dụng là những từ nào?
Bài viết giúp bạn làm rõ về định nghĩa Linking words, những Linking words thường dùng. Học thật kỹ và áp dụng thật tốt để làm tốt bài thi Writing IELTS bạn nhé!
Linking words là các từ sử dụng để kết nối ý tưởng của hai câu, hai mệnh đề hoặc hai phần trong một bài văn.
Hai phần có thể có đồng nghĩa, tương phản, mang tính so sánh – đối chiếu hoặc giả định, nguyên nhân – kết quả, …
Result (Kết quả – Hậu quả) |
As a result: Kết quả là |
As a consequence (of): Như một hệ quả của |
|
Consequently: Hậu quả là |
|
Eventually: Cuối cùng |
|
For this reason: Vì lý do này |
|
Hence: Vì thế |
|
So: Vì vậy |
|
Therefore: Vì thế |
|
Thus: Như vậy |
Emphasis (Nhấn mạnh) |
Absolutely: Chắc chắn rồi |
Above all: Trên hết |
|
Clearly: Thông suốt |
|
Definitely: Chắc chắn |
|
Especially: Đặc biệt |
|
Importantly: Quan trọng |
|
Indeed: Thực sự |
|
It should be noted: Cần lưu ý |
|
Obviously: Chắc chắn |
|
Undoubtedly: Chắc chắn |
Addition (Thêm ý kiến) |
Additionally / an additional: Ngoài ra / bổ sung |
As well as: cũng như |
|
Apart from this: Ngoài việc này |
|
Besides: Ngoài ra |
|
Even: cũng |
|
Furthermore: Hơn nữa |
|
In addition: Ngoài ra |
|
Likewise: Tương tự như vậy |
|
Moreover: Hơn thế nữa |
|
Similarly: tương tự như |
Reason (Lý do) |
Because: Vì |
Because of: Vì |
|
Due to: Do là |
|
Owing to: bởi vì |
Illustration – Give example (Minh họa – ví dụ) |
As: giống như |
For example: Ví dụ |
|
For instance: Ví dụ |
|
In other words: Nói cách khác |
|
Like: như |
|
Namely: Cụ thể là |
|
Such as: như là |
|
That is: Đó là |
|
To illustrate: Để minh họa |
|
To paraphrase: Để diễn giải |
Contrast (Tương phản) |
Although: Mặc dù |
But: Nhưng |
|
Differ from: Khác với |
|
Even though: Mặc dù |
|
However: Tuy nhiên |
|
Instead of: thay vì |
|
Nevertheless: Tuy nhiên |
|
On the contrary: Ngược lại |
|
On the other hand: Mặt khác |
|
Though: Tuy nhiên |
Comparison (So sánh) |
Also: Cũng |
Compare / compare(d) to (with): So sánh / so sánh với |
|
Correspondingly: Tương ứng |
|
Equally: Bằng nhau |
|
Just as: Cũng như |
|
Just like: Giống như |
|
In the same way: Theo cùng một cách |
|
Likewise: Tương tự như vậy |
|
Similarly: Tương tự |
|
Same as: Giống như |
Sequencing ideas (Sắp xếp ý tưởng) |
At this time: Tại thời điểm này |
Before: Trước |
|
Finally: Cuối cùng |
|
First/ firstly: Đầu tiên / trước hết |
|
Following: Tiếp theo |
|
Last but not least: Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng |
|
Lastly and most importantly: Cuối cùng và quan trọng nhất |
|
Previously: Trước đây |
|
Second/ secondly: Thứ hai / thứ hai |
|
Third/ thirdly: Thứ ba / thứ ba |
Summary (Tóm lược) |
Altogether: Hoàn toàn |
Briefly: Tóm tắt |
|
In conclusion: Tóm lại là |
|
In short: Nói ngắn gọn |
|
In summary: Tóm tắt |
|
To conclude: Để kết luận |
|
To summarise: Tóm tắt |
|
To sum up: Tóm lại |
Condition (Điều kiện) |
In case: Trong trường hợp đó |
If: Nếu |
|
Unless: Trừ khi |
Concession (Nhượng bộ) |
Admittedly: Phải thừa nhận |
All the same: Tất cả đều giống nhau |
|
Although/Even though: Mặc dù / Mặc dù |
|
Even if: Thậm chí nếu |
|
Even so: Ngay cả như vậy |
|
However: Tuy nhiên |
|
In spite of: Mặc dù |
|
Up to a point: Lên đến một điểm |
Generalisation (Nhấn mạnh) |
All in all: Nói chung |
All things considered: mọi thứ đã được cân nhắc |
|
As a rule: Như một quy luật |
|
Basically: Về cơ bản |
|
By and large: nhìn chung |
|
Essentially: về bản chất |
|
Generally: nhìn chung là |
|
In general: Nói chung |
|
In most cases: Trong hầu hết các trường hợp |
|
For the most part: Phần lớn |
|
On the whole: chung quy là |
|
Overall: Nhìn chung |
Restatement (Diễn đạt lại) |
In other words: Nói cách khác |
To put it differently: Nói cách khác |
|
In the other hand: Mặt khác |
Vậy là bài viết đã khái quát được về định nghĩa của Linking words cũng như các Linking words thông dụng được phân chia rõ theo từng loại. Các bạn hãy học thật kỹ và áp dụng một cách khéo léo vào bài viết của mình để đạt được band điểm cao bạn nhé!
Trần Nguyễn Anh Khoa
Tham khảo thêm nhiều bài viết hữu ích hơn nè:
KỸ THUẬT PARAPHRASE CƠ BẢN CHO IELTS WRITING
CÁCH VIẾT BAR CHART WRITING TASK 1: 03 BƯỚC ĐỂ ĐẠT BAND 7.0+
DÀN BÀI IELTS WRITING TASK 1 CHO CÁC DẠNG ĐỀ – TARGET BAND 7.0+