MỘT SỐ BIỆN PHÁP NÂNG CAO TÍNH TRANG TRỌNG (FORMALITY) CHO BÀI VIẾT IELTS

tăng tính trang trọng trong bài viết ielts

Trong các bài viết IELTS, nhất là Writing Task 2, người viết thường áp dụng ngôn ngữ mang tính trang trọng (formality) để nâng cao hiệu quả bài viết cũng như nâng cao số điểm trong phần thi.

Bài viết hôm nay sẽ giới thiệu đến các bạn một số điều cần lưu ý và biện pháp nâng cao tính tranng trọng cho bài viết IELTS Writing.

Những điều cần lưu ý

Tính trang trọng (Formality) là từ dùng để diễn tả cách viết đem lại tính học thuật (Academic) cho các loại văn viết thiên về nghiên cứu, tài liệu, …

Khi muốn áp dụng tính trang trọng trong bài viết, có một số điểm ngôn ngữ các bạn cần tránh như: tiếng lóng, thành ngữ, câu mang tính tổng quát, các nghiên cứu không xác thực,…

Contractions (viết gọn)

tính trang trọng trong bài viết ielts - cách viết rút gọn

Thông thường, nhiều bạn sẽ sử dụng các kiểu viết gọn trong văn viết thông thường hoặc áp dụng vào bài viết IELTS. Tuy nhiên cách viết này lại không mang tính trang trọng.

Ví dụ: He’s / It’s / They’d / …

“DECLUTTERING” – CÁCH THỨC TINH GỌN BÀI VIẾT HỮU HIỆU

Slang (tiếng lóng)

tính trang trọng trong bài viết ielts - tiếng lóng

Các tiếng lóng sử dụng trong giao tiếp thường ngày không nên dùng vào bài viết học thuật. Thay vào đó, các bạn nên sử dụng các từ đồng nghĩa (synonyms).

Ví dụ: kids, nowadays, these days,…

Informal adjectives (Tính từ thường)

dùng từ đồng nghĩa thay cho tính từ thường bài viết ielts

Cũng giống như trên, các bạn có thể chuyển sang sử dụng từ đồng nghĩa để thay thế.

Ví dụ: easy, hard, big, small, … 

Idioms (thành ngữ)

Tuy idioms thường được sử dụng phổ biến trong IELTS Speaking nhưng lại không được dùng nhiều trong bài viết IELTS. Vì vậy, các bạn nên paraphrase lại idioms đó.

Ví dụ: Every coin has two sides, Go back to the drawing board,…

08 IDIOMS VỀ KNOWLEDGE VÀ CÁCH ỨNG DỤNG VÀO BÀI THI IELTS SPEAKING

Questions (câu hỏi)

Mục tiêu của một bài viết IELTS là để trả lời vấn đề được đưa ra, chính vì thế các bạn không nên đặt câu hỏi vào.

Ví dụ: Teenager always use their phone all the time. How did this trend happen?

Emotional language (ngôn ngữ thể hiện cảm xúc)

dùng ngôn từ biểu đạt cảm xúc trong bài viết ielts

Các ngôn từ dùng để biểu đạt các cảm xúc hoặc suy nghĩ cá nhân cũng nên tránh sử dụng.

Ví dụ: amazing, incredible, good, bad, …

Personal pronouns (đại từ nhân xưng)

Không nên đưa đại từ nhân xưng vào bài viết IELTS  như sử dụng “you” để ám chỉ người đọc hoặc “I” để ám chỉ bản thân người viết.

Fake research articles (Nghiên cứu không có tính xác thực)

Khi muốn đưa thông tin nghiên cứu vào, các bạn nên tìm kiếm một bài nghiên cứu có thực đã được xác mình từ tài liệu, không nên tạo ra một bài nghiên cứu không có tính xác thực.

Cách để tăng tính trang trọng cho bài viết IELTS

cách để tăng tính trang trọng trong bài viết ielts

Dưới đây là một số biện pháp giúp cải thiện tính trang trọng cho bài viết IELTS.

Synonym (từ đồng nghĩa)

Việc sử dụng từ đồng nghĩa để diễn đạt luôn được đề cao trong phần thi IELTS Writing. Điều này cho thấy kỹ năng sử dụng thành thạo ngôn ngữ của bạn.

Ví dụ:

easy ⇒ elementary, manageable, simple, …

small ⇒ miniature, pocket – sized, …

Personal pronous (đại từ nhân xưng)

Đại từ nhân xưng thường không được sử dụng trong IELTS Writing để chỉ người viết và người đọc. Thay vào đó, các bạn nên thay thế bằng chủ ngữ khác.

Ví dụ:

I, you, he, she, you, they ⇒ There, It, One (plural or single),…

Paraphrase (viết lại câu)

Đây là cách viết lại một câu cho sẵn (dùng khi trích lại câu hỏi đề bài hoặc ý chính trong thân bài) bằng cách sử dụng các cấu trúc ngữ pháp như mệnh đề, thể bị động, gerund,…

KỸ THUẬT PARAPHRASE CƠ BẢN CHO IELTS WRITING

Ví dụ:

People always argue about this problem.

 There are two sides to every argument,…

They tend to judge people quickly.

 A person’s value shoud not be judged by their outward appearance.

các cách paraphrasing trong bài viết ielts

Sau đây là một số ví dụ khác về cách viết lại câu:

Passive voice (thể bị động)

Sử dụng thể bị động là một cách hay để tránh việc sử dụng đại từ nhân xưng và thay đổi cấu trúc câu có tính trang trọng hơn.

Ví dụ:

They learn English quite easy. ⇒ English can be learnt easily…

They show too much violence on TV. ⇒ Too much violence is shown on TV.

Gerunds (thể -ing)

Có một cấu trúc ngữ pháp gerund đứng đầu câu thường được sử dụng trong bài viết IELTS, các bạn có thể xem lại cấu trúc này và áp dụng vào bài làm.

Ví dụ:

You have to speak English. ⇒ Speaking English is necessary.

The weather got colder when travel to the north. ⇒ Travelling north, the weather got colder and colder.

Noun phrase (cụm danh từ)

Trong bài viết IELTS, việc sử dụng các cụm danh từ luôn đem lại lợi thế về mặt ngôn ngữ và tiết kiệm thời gian khi viết một câu dài.

Ví dụ:

They have many exercises to fill in the missing words available to learn from.

=> The availability of gap fill exercise enhance learning.

Academic word list (Từ vựng học thuật)

Các bạn cũng có thể tăng tính trang trọng cho bài viết của mình bằng cách sử dụng các từ vựng học thuật thay vì các từ vựng đơn giản thường dùng.

HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH HỌC THUẬT NHƯ THẾ NÀO ĐỂ DỄ NHỚ VÀ NHỚ LÂU?

Ví dụ:

show => establish

examination => analysis

gained => acquisition

basic => fundamental

Fixed Academic phrase (Cấu trúc ngữ pháp học thuật)

Ngoài ra, có rất nhiều cấu trúc ngữ pháp thường được sử dụng vào bài viết IELTS.

9 CHỦ ĐIỂM NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CẦN NẮM CHO BÀI THI IELTS

Ví dụ:

It can be said… / It could be argued that…

One major drawback of this approach is that…

It is important to note that…

On the other hand,…

Dưới một số cấu trúc đắt giá cho bài viết IELTS mà bạn có thể sử dụng:

S + V, facilitating something 

Tạo điều kiện cho điều gì đó

It is believed / thought / argued that + S + V + because / as / since + S + V

Người ta tin rằng … bởi vì …

Despite the fact that + S + (modal verb) V, it is advisable / recommended that S + V

Mặc dù sự thật là …, nó được khuyên là …

Had + S + past participle, S + would have + past participle

(cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 3)

Not only … but also …

Không những … mà còn …

Ví dụ – bài viết IELTS Task 2 mẫu

Dưới đây là mẫu phân tích một bài viết IELTS Writing Task 2.

In some cultures, children are often told that they can achieve anything if they try hard enough. What are the advantages and disadvantages of giving children this message?

Câu mẫu:

Some children often need someone else encourage them to do something what they want to do. Threfore, in some nations, students are usually told that they can accomplish anything if they try hard enough.

Phân tích:

Có thể sử dụng từ đồng nghĩa, paraphrase, từ vựng nâng cao, cấu trúc học thuật để viết lại câu như sau:

ví dụ bài viết ielts writing task 2

Các từ đồng nghĩa được dùng:

some  certain  (một số)

children  scions  (những đứa trẻ)

need    require  (cần có)

often    frequently (thường)

 Từ vựng nâng cao:

Perserverance (n): sự nỗ lực không ngừng.

Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn hình dung rõ các biện pháp nâng cao tính trang trọng trong bài viết IELTS để đạt được số điểm cao. 

Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm về các cấu trúc viết lại câu cũng như từ vựng nâng cao ở những bài viết mẫu có sẵn. Chúc các bạn may mắn trong kỳ thi sắp tới.

Trương Nguyễn Minh Tú

Cải thiện kỹ năng Writing cùng Đội ngũ Học thuật ILP:

REFERENCING (PHÉP THAY THẾ) – CÔNG CỤ ĐẮC LỰC ĐỂ TĂNG COHERENCE AND COHESION TRONG WRITING

GIẢI ĐỀ IELTS WRITING 2022: GIẢI ĐỀ THI THẬT THÁNG 5 – THÁNG 7

TIÊU CHÍ “GRAMMATICAL RANGE AND ACCURACY” TRONG IELTS WRITING TASK 2 BAO GỒM NHỮNG GÌ?