PHÂN TÍCH “LÀN SÓNG” DU HỌC ANH NĂM 2022

Với lịch sử phát triển và hình thành hệ thống giáo dục bậc nhất, cùng với sự cải cách, thay đổi mang đậm tính tích cực trong các chính sách giáo dục của những năm gần đây, du học Anh đã trở thành “cơn sốt” của nhiều bạn trẻ trên khắp thế giới.

Ngoài ra, là quê hương, nguồn gốc chính của ngôn ngữ quốc tế (tiếng Anh), Anh Quốc đồng thời là “cái nôi” của nền kinh tế, văn hoá tại châu Âu. Do đó, Vương Quốc Anh dần trở thành sự lựa chọn nổi bật nhất năm 2022.

Cùng phân tích và giải mã những lý do làm nên “làn sóng” du học Anh trong những năm gần đây nhé!

TUYỂN SINH ĐẠI HỌC: TẠI SAO NÊN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN CHỨNG CHỈ IELTS?

Thủ tục cấp tốc và chính sách mở cửa cho sinh viên quốc tế khi du học Anh

Điểm đáng đề cập và gây chú ý của du học Anh là việc du học khá dễ dàng, thủ tục đơn giản, không phải chuẩn bị quá nhiều giấy tờ như Mỹ hay Canada và cũng không cần chứng minh tài chính chặt chẽ như Úc. 

Những thay đổi này giúp mang lại nhiều lợi thế hơn cho các sinh viên quốc tế muốn theo học và đưa bạn đến gần hơn với con đường sự nghiệp tương lai của mình.

“BÍ MẬT” GIÀNH 4 HỌC BỔNG TẠI MỸ, NỮ SINH LỚP 6 KHIẾN BỐ MẸ BẤT NGỜ

Thêm vào đó, quy trình xin thị thực cho Tier 4 Genaral Student rất đơn giảntinh gọn. Bạn chỉ cần cung cấp các giấy tờ cần thiết theo quy định và yêu cầu của lãnh sự quán. 

xin thị thực du học anh

Sau khi hồ sơ được duyệt, bạn sẽ đi phỏng vấn visa, đóng phí và chờ kết quả hồ sơ. Điều quan trọng nhất là sau khi  được các trường đại học, đặc biệt là các trường top đầu xét duyệt thì khả năng bạn bị từ chối visa là rất thấp.

Thời gian học ngắn và hệ thống giáo dục chất lượng cao

Là một nước luôn có vị trí nằm trong top những quốc gia có nền giáo dục phát triển vượt bậc trên thế giới. Đa số các trường ở Anh đều nằm trong bảng xếp hạng danh giá này và giữ những vị trí cao trong bảng xếp hạng các trường Đại học tốt nhất toàn cầu (The QS World University Rankings 2022).

Đáng chú ý hơn nữa, thời lượng của các chương trình giáo dục, đào tạo tại Vương quốc Anh tiết kiệm một chút thời gian so với một số quốc gia khác ở Châu Âu, Úc hay Hoa Kỳ. 

chương trình đào tạo du học anh

Cụ thể, thời gian đối với hệ Cử nhân chỉ kéo dài 3 năm và hệ Thạc sĩ là 1 năm, rút gọn hơn nhiều so với một năm đào tạo nhưng vẫn đảm bảo  chất lượng kết quả đầu ra.

IELTS 7.0 VÀ CÂU CHUYỆN DU HỌC CANADA “CHƯA TỪNG NGHĨ ĐẾN”

Theo thống kê, chất lượng đào tạo của các trường Đại học tại Anh Quốc đều được thể hiện cụ thể qua những con số dưới đây:

  • Là đất nước nghiên cứu hàng đầu quốc tế, nhiều nhà nghiên cứu được trích dẫn nghiên cứu nhiều hơn bất kỳ nơi nào khác trên toàn cầu.
  • Đứng thứ 2 trên thế giới về chất lượng của các tổ chức nghiên cứu khoa học.
  • Bốn trong 6 trường tốt nhất thế giới thuộc Vương Quốc Anh.
  • Top 5 thế giới về hợp tác với các trường đại học và ngành công nghiệp.
  • Các trường đại và cơ quan nghiên cứu tại Anh đã tạo nên 107 người đoạt giải Nobel.
  • 54% nghiên cứu được tiến hành bởi các trường đại học và cao đẳng tại Anh Quốc được xếp hạng là hàng đầu thế giới.
  • Tỉ lệ học sinh sinh viên bỏ học thấp nhất châu Âu.
  • 86% học viên đánh giá là họ cảm thấy hài lòng với chất lượng của các khóa học tại Anh.

Trải nghiệm sự đa dạng văn hoá ở các nước châu Âu

Song song với việc học, việc đi lại, di chuyển từ nước Anh tới các nước châu Âu khác cũng vô cùng thuận tiệndễ dàng

di chuyển khi du học anh 

Việc di chuyển này chỉ có vài giờ đồng hồ trên tàu điện ngầm, xe lửa hoặc vài phút di chuyển bằng máy bay, bạn hoàn toàn có thể ghé thăm và qua lại giữa các quốc gia châu Âu khác như Pháp, Bỉ, Ireland, Ba Lan, Đức, Ý, Tây Ban Nha… với chi phí vô cùng hợp lý và tối ưu nhất cho ví tiền của bạn.

Sự va chạm giữa các nề văn hoá khác nhau đồng thời giúp bạn mở rộng thế giới quan, biết thêm nhiều điều hay từ các nền văn hoá nơi bạn du học. Có thêm nhiều người bạn quốc tế mới để gia tăng sự hội nhập văn hoá hơn nữa.

CƠ HỘI VÀO THẲNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC SOUTH AUSTRALIA VỚI CHỨNG CHỈ IELTS 6.0 TRỞ LÊN

Cơ hội việc làm ngay sau khi tốt nghiệp

Với sự đảm bảo bằng những tấm bằng uy tín của nền giáo dục tại Anh Quốc, sinh viên mới tốt nghiệp có thể hoàn toàn tự tin với nhiều cơ hội việc làm rộng mở, hoặc khởi nghiệp cho bản thân ở bất kỳ đâu trên thế giới. 

cơ hội việc làm sau khi du học anh

Tuy tỷ lệ cạnh tranh sau khi tốt nghiệp ở Vương quốc Anh khá gay gắt, chính phủ Vương quốc Anh đã thay đổi chính sách thị thực cho sinh viên, cho phép bạn lựa chọn xin thị thực 2-3 năm tùy thuộc vào cấp độ học tập, con đường sự nghiệp tại đây.

Học bổng phong phú cho nhiều bậc học

Trong những năm gần đây, nhiều trường Đại học và một số tổ chức tư nhân kết hợp với chính phủ ở Anh Quốc đã mở ra nhiều cánh cửa, cơ hội học bổng từ bán phần cho đến toàn phần dành riêng cho các bạn sinh viên quốc tế. 

cơ hội học bổng khi du học anh

Mặc dù tỷ lệ cạnh tranh giữa các bạn là khá gay gắt, song số lượng sinh viên từ Việt Nam dành được học bổng luôn chiếm một phần tỷ lệ cao so với các nước đang phát triển khác. 

Một số học bổng nổi tiếng, danh giá phải kể đến như học bổng toàn phần Chevening của chính phủ Anh, các học bổng bán phần và toàn phần đến từ các trường Đại học danh giá khác như Westminster, Exeter,…

IELTS GENERAL TRAINING – IELTS DÀNH CHO NGƯỜI ĐỊNH CƯ? GIẢI MÃ BÀI THI IELTS GENERAL

BÍ KÍP TĂNG ĐIỂM IELTS SPEAKING NHỜ ỨNG DỤNG KỸ THUẬT PARAPHRASE NHUẦN NHUYỄN

Trong bài thi IELTS Speaking, sự tự nhiên và mới lạ về diễn đạt là những yếu tố giúp tăng cơ hội để bạn đạt đến band điểm cao. Để có được điều đó, việc ứng dụng kỹ thuật Paraphrase là rất quan trọng. 

Vậy Paraphrase là gì? Và làm thế nào để luyện tập kỹ thuật này thành thạo? Để giải đáp những câu hỏi trên, cùng thầy tìm hiểu nhé!

KỸ THUẬT PARAPHRASE CƠ BẢN CHO IELTS WRITING

Paraphrase là gì?

kỹ thuật paraphrase là gì

Paraphrase là cách bạn nói hoặc viết một câu hay đoạn văn bằng cách sử dụng những từ vựng khác so với câu (đoạn văn) gốc nhưng vẫn tương đồng về mặt ý nghĩa.

Đối với tiếng Việt, paraphrase có nghĩa là “diễn giải”, là diễn đạt câu văn, lời nói, thông tin hoặc ý tưởng bằng các từ ngữ cá nhân hoặc một số lượng từ tương đồng về nghĩa như văn bản đầu gốc.

Tăng điểm IELTS Speaking nhờ ứng dụng kỹ thuật Paraphrase

ứng dụng kỹ thuật paraphrase trong ielts speaking

Đối với kỹ năng Speaking trong bài thi IELTS, paraphrase đóng một phần thiết yếu và chủ chốt giúp bài nói của bạn trở nên tự nhiên, phong phúđa dạng về mặt ngữ pháp, từ vựng. 

Làm chủ được kỹ thuật paraphrase giúp bạn đoán trước được mối quan hệ giữa các câu hỏi và thông tin trong bài, qua đó đưa ra câu trả lời hợp lý nhất. 

Dưới đây là 4 lưu ý khi sử dụng kỹ thuật paraphrase giúp ngôn ngữ nói của bạn phong phú, đa dạng, linh hoạt và “khoe” được vốn từ của bản thân.

ỨNG DỤNG CỦA PARAPHRASE TRONG BÀI ĐỌC IELTS

1. Sử dụng từ đồng nghĩa / từ trái nghĩa

dùng từ đồng nghĩa trái nghĩa để dùng kỹ thuật paraphrase trong bài thi ielts

Đây là cách cơ bản nhất nhưng đòi hỏi bạn phải có một vốn từ vựng tốt. Trong câu cho sẵn, bạn ghi nhớ các từ có thể tìm được synonyms và sử dụng lại trong câu mới bằng những từ vựng vừa tìm được thay thế cho từ/câu gốc.

Ví dụ:

  • Do you remember what you did last summer?

⇒ There are some activities that I can look back on such as…

(Có một số hoạt động mà tôi có thể nhìn lại, chẳng hạn như…)

*look back on: Diễn tả hành động nhìn lại những kỷ niệm trong quá khứ.

  • How often do you meet your friends?

⇒ I usually hang out with my buddies every weekend.

(Tôi thường đi chơi với bạn bè của tôi vào mỗi cuối tuần.)

*hang out (informal): Dành thời gian, đi chơi với ai đó (thường là bạn bè).

*buddy (informal) = friend.

  • What kinds of personalities do you hate?

⇒ There are some character traits that I don’t really like

(Có một số đặc điểm tính cách mà tôi không thực sự thích…)

*character traits: Nét đặc trưng tính cách.

2. Thay đổi word form

thay đổi word form để dùng kỹ thuật paraphrase

Với cách thay đổi word form này, bạn sẽ tránh được những khó khăn nhất định trong vấn đề lựa chọn từ đồng nghĩa (word choice) khi vốn từ của bạn không nhiều. Do đó, đây là một giải pháp an toàn dành cho bạn.

Ví dụ:

  • Who do you resemble in your family?

⇒ I think I bear striking resemblance to my Mom.

(Tôi nghĩ rằng tôi có những nét giống mẹ tôi rất nhiều.)

* resemble (verb) ⇒ resemblance (noun).

  • What are some activities that are becoming more popular in your city?

⇒ Well I suppose there are several activities that are gaining in popularity.

(Tôi cho rằng có một số hoạt động đang trở nên phổ biến.)

* popular (adj) ⇒ popularity (noun).

3. Đổi chủ ngữ trong câu nói

kỹ thuật paraphrase - thay đổi chủ ngữ

Cách đổi chủ ngữ này giúp câu trả lời mới lạ hơn, và cho giám khảo thấy bạn là người linh hoạt trong việc sử dụng ngôn. 

Ví dụ:

  • What kinds of outdoor activities do you like?

⇒ Playing soccer and volleyball are the outdoor pursuits that I’m really into.

(Chơi bóng đá và bóng chuyền là những mục tiêu ngoài trời mà tôi thực sự yêu thích.)

Ở ví dụ này, “outdoor activities” được đổi mới thành “outdoor pursuits” nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu là các “hoạt động ngoài trời”.

  • When you’re in trouble, who do you usually turn to?

⇒ I often confide in my Dad whenever something goes wrong. 

(Tôi thường tâm sự với bố mỗi khi có chuyện.)

Từ “turn to” được biến đổi thành “confide” làm cho câu trả lời mới lạ hơn, ngoài ra “confide” vẫn giữ được ngụ ý tìm đến bố để tâm sự và bằng nghĩa với “turn to somebody”.

  • What is the most important thing you have learnt from your friends?

⇒ The most valuable lesson I’ve learned from my friends is…

(Bài học quý giá nhất mà tôi học được từ những người bạn của mình là…)

Với “the most important thing” bạn đã quá quen thuộc với ý nghĩa của cụm từ này, do đó để giám khảo biết được bạn là một người nhanh nhạy trong việc sử dụng ngôn ngữ bạn có thể chuyển cụm từ đó thành “the most valuable lesson” nhé.

  • Do you think your city is a good place to live?

⇒ I think my urban is not a bad place at all to settle down.

(Tôi nghĩ khu đô thị tôi đang sống không phải là một nơi tệ lắm để lập nghiệp.)

“City” được chuyển đổi thành “urban” đối với ví dụ này, bạn sẽ không làm cho câu trả lời bị chán khi cứ mãi dùng một từ “city” để chỉ đến một thành phố nào cụ thể, do đó “urban” là một từ vô cùng phù hợp trong ngữ cảnh này.

  • Do you think women show their feelings more than men?

⇒ Yes I always think that women tend to express their emotions more than men.

(Đúng vậy, tôi luôn nghĩ rằng phụ nữ có xu hướng bộc lộ cảm xúc nhiều hơn nam giới.)

Đối với ví dụ cuối này, cụm từ “show their feelings” đã được paraphrase thành “express their emotions”, vẫn giữ nguyên hàm ý của câu hỏi nhưng thay thế bằng một cách sáng tạo hơn với từ “express” so với từ “show” ở câu đầu.

4. Từ khái quát đến chi tiết

Cách này giúp thay đổi cấu trúc câu nói trong bài thi IELTS Speaking từ việc thay thế một nhóm, một tập thể bằng một phần tử, cá thể mang tích chất cụ thể hơn trong tập thể đã đề cập trước đó.

Ví dụ:

ví dụ cách vận dụng kỹ thuật paraphrase trong ielts speaking

“Weekend” là một từ mang tính chất tập thể từ bao gồm 2 ngày trở lên (thứ 7 và chủ nhật). Do đó với kỹ thuật paraphrase từ khái quát đến chi tiết, bạn sẽ phải dùng cụ thể 1 trong hai ngày đó trong bài nói để chỉ rõ hơn ngày cụ thể nào trong “weekend” mà bạn đang hướng tới.

minh họa kỹ thuật paraphrase trong ielts speaking

“Oversea” cũng là một từ mang nghĩa rộng, bao quát và khi trả lời, bạn có thể chọn ra một cá thể nhỏ nằm trong tập hợp lớn của “oversea”, như ví dụ trên “anh chàng người Pháp” nằm trong từ có ý nghĩa lớn hơn (ở đây là “toàn cầu” hoặc “bạn ngoại quốc”).

Vậy là các bạn đã biết được 4 cách giúp tăng band điểm IELTS Speaking đáng kể nhờ vào việc ứng dụng kỹ thuật paraphrase từ cơ bản đến phức tạp. Hãy cố gắng trao dồi và luyện tập kỹ năng then chốt dành cho bài thi IELTS này nhé!

Chúc các bạn thành công!

Zac Tran

Cải thiện kỹ năng IELTS Speaking cùng Đội ngũ Học thuật ILP:

ĐỀ IELTS SPEAKING: TỔNG HỢP ĐỀ THI THẬT NĂM 2022 (THÁNG 5 – THÁNG 7)

CẤU TRÚC ĐỀ THI SPEAKING IELTS VÀ CÁC BƯỚC CHINH PHỤC NHỮNG DẠNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP – PHẦN 1: DẠNG LIKING/ DISLIKING

NGHĨ IDEA KHÔNG KHÓ – CÁCH “BRAINSTORM” Ý TƯỞNG CHO BÀI IELTS SPEAKING

PHƯƠNG PHÁP BLOCK READING VÀ ỨNG DỤNG ĐỂ TĂNG TỐC ĐỘ ĐỌC

Kỹ năng Đọc trở thành một trong những kỹ năng cần thiết đối với thời đại ngày nay. Thời đại số hoá với khối lượng thông tin khổng lồ được cập nhật liên tục mỗi ngày. 

Đặc biệt đối với các bạn học sinh, sinh viên và người đi làm luôn có nhu cầu đọc để tiếp thu kiến thức mới. Và hơn thế nữa, bài thi IELTS Reading là một trong những bài thi được đánh giá là có thể đạt điểm tối đa nếu thí sinh biết cách vận dụng các kỹ năng, phương pháp và nguồn từ vựng để tối ưu hoá việc làm bài. 

Tuy nhiên, đối với nhiều thí sinh, đây lại là bài thi khá “khó nhằn” vì lượng thông tin dài và phải hoàn thành trong thời gian giới hạn. Vì thế nên hôm nay, cô sẽ cung cấp đến các bạn phương pháp Block Reading (đọc theo nhóm từ) để tăng tốc độ đọc và cách ứng dụng phương pháp này vào bài thi IELTS Reading nhé.

PHƯƠNG PHÁP SQ3R VÀ ỨNG DỤNG ĐỂ NÂNG CAO KỸ NĂNG READING IELTS

Định nghĩa đọc nhanh

Đọc nhanh là tổng hợp các phương pháp giúp thí sinh cải thiện khả năng đọc. 

Đây không chỉ là phương pháp giúp các bạn tăng số lượng từ đọc được trong một khoảng thời gian nhanh chóng nhất, mà còn đề cập đến lượng thông tin mà bạn nắm bắt được. 

Hay nói cách khác, đọc nhanh là phương pháp cố gắng duy trì tốc độ như đọc lướt nhưng vẫn đọc hiểu nội dung rõ ràng như tốc độ đọc thông thường. 

định nghĩa đọc nhanh block reading

Khi muốn vận dụng đọc nhanh vào các bài đọc thực tế như báo, tạp chí nói riêng, hay vận dụng trong bài thi IELTS Reading nói riêng, các bạn có thể được luyện tập và hoàn thiện một cách tối ưu. 

Khi các bạn học được cách đọc nhanh hơn, bạn có thể đạt được những lợi ích sau:

  • Bạn có thể hiểu ý nghĩa chung của toàn bộ văn bản hoặc các đoạn văn một cách dễ dàngnhanh chóng, điều này có thể giúp các bạn tìm thấy thông tin câu trả lời trong bài một cách nhanh hơn trong bài thi Reading
  • Bạn có nhiều thời gian hơn để xem xét lại câu trả lời của mình và chắc chắn rằng câu trả lời đó là đúng

KỸ NĂNG SKIMMING: PHƯƠNG PHÁP ĐỂ ĐỌC HIỂU NHANH BÀI READING IELTS

lợi ích của việc đọc nhanh online - block reading

Tuy nhiên, việc các bạn chỉ đọc qua những câu văn chỉ một lần thì tuyệt đối không hiệu quả đối với bài thi IELTS Reading. 

Bởi vì những bài thi này thường mang chủ đề với các nội dung và từ vựng mang tính học thuật, nếu các bạn chỉ đọc nhanh và lướt qua một lần, rất khó nắm bắt được chủ đề và thông tin trong bài thi. 

Vì thế nên muốn hiểu bài đọc, việc đọc đi đọc lại một câu hay một vài câu là điều cần thiết và hoàn toàn bình thường. Điều quan trọng là các bạn xác định được những chỗ cần đọc lại nhiều lần để nắm thông tin và những chỗ ít quan trọng hơn, chỉ cần lướt qua nhanh để tránh việc mất thời gian.

ứng dụng đọc nhanh vào bài thi ielts reading - block reading

Phương pháp Block Reading tăng tốc độ đọc

Block Reading (đọc theo nhóm từ) là phương pháp mà các bạn có thể đọc 1 cụm từ cùng một lúc khi đọc một câu văn, thay vì chỉ đọc mỗi chữ (word by word) mỗi lần đọc. 

block reading là gì

Đối với phương pháp này, các bạn có thể đọc từ 2-3 từ/lần, thậm chí khi bạn đã quen và sử dụng phương pháp này tối ưu, bạn có thể nâng lên đọc cùng lúc 4-5 từ/lần

Điều này giúp tăng tốc độ đọc của các bạn và tốc độ đọc trung bình cũng sẽ nhanh hơn nhiều (trung bình có thể tăng lên 360 từ/phút). 

Trong khi đó, trung bình một người trưởng thành được học giáo dục phổ thông sẽ chỉ đọc được với tốc độ 200-250 từ/phút (theo nghiên cứu của Brysbaert, M. vào năm 2019). 

block reading giúp tăng tốc độ đọc

Cô sẽ đưa ra một số ví dụ để các bạn hiểu rõ hơn về phương pháp này nhé.

Ví dụ 1:  Với cụm từ “On the left”

Thay vì các bạn có thói quen đọc riêng từng chữ lẻ On/the/left, đối với phương pháp này, các bạn nên đọc cả cụm gồm 3 từ cùng một lúc

Ví dụ 2: Trong một câu dài hơn “When you finish the task, you will submit it”

Các bạn có thể “block” những từ đơn lẻ lại và đọc theo các cụm từ dài hơn khoảng 5-6 từ. Và lúc đó câu văn sẽ được đọc như “When you finish the task/you will submit it”.

Ứng dụng phương pháp Block Reading trong bài thi IELTS

Xác định tốc độ đọc hiện tại

Đầu tiên, để vận dụng phương pháp này vào bài thi IELTS Reading, các bạn có thể đo lường xem hiện tại tốc độ đọc của mình khoảng bao nhiêu từ/phút

đo lường tốc độ đọc trung bình - block reading

Điều này giúp bạn xác định khả năng hiện tại của bản thân và sau đó lên kế hoạch luyện tập cụ thể.

Với bài thi IELTS Reading thi máy

Với bài thi IELTS Reading trên giấy

Các bạn sao chép nội dung văn bản sang một file Google Docs, rồi thức hiện nhấn tổ hợp phím Ctrl+Shift+C, màn hình trên máy tính sẽ hiện ra bảng “Word Count” và tổng số lượng từ “Words” hiện có trong file Google Docs này.

Từ đó các bạn tính ra số từ mình đã đọc được tương ứng với thời gian đọc (bấm giờ song song với quá trình đọc).

Các bạn có thể đếm số từ trên 1 dòng vănnhân với số dòng của toàn bộ văn bản để ra được số lượng từ đã đọc. Trước khi đọc văn bản, nhớ bấm thời gian, sau đó lấy tổng thời gian đọc chia cho số lượng từ, các bạn sẽ có tốc độ đọc trung bình.

đếm số từ trong gg doc

Luyện tập tăng tốc độ đọc nhờ Block Reading

Việc vận dụng hiệu quả phương pháp Block Reading nhằm tăng tốc độ đọc trong bài thi IELTS Reading cần sự tập trungluyện tập nhiều lần.

Thay vì chăm chăm chú ý tới từng từ một trong đoạn văn, bạn hãy thử đọc cả một nhóm từ cùng một lúc có liên quan chặt chẽ với nhau. Như vậy có thể rút ngắn được thời gian đọc khá nhiều. 

ỨNG DỤNG KỸ NĂNG SCANNING TRONG IELTS READING ĐỂ LÀM BÀI NHANH CHÓNG

Nếu cần bạn có thể sử dụng một số chương trình máy tính như Speed Reader hoặc Rapid Reader được tạo ra để hỗ trợ người đọc có thể tăng tốc độ đọc của mình với những từ và chữ cái nhấp nháy.

Khi thêm những công cụ này vào tiện ích Chrome, bạn tiến hành chọn một đoạn văn bản bất kì, sau đó nhấn chuột phải rồi chọn Speed Reader hoặc Rapid Reader.

Sau đó giao diện sẽ hiện lên và bắt đầu nhảy từng chữ để bạn luyện đọc. Bạn có thể chọn mức độ phù hợp với bản thân và thay đổi khi bạn cảm thấy mình đã sẵn sàng chuyển sang tốc độ tiếp theo.

công cụ tăng tốc độ đọc - block reading

Trong bài viết trên, cô đã phân tích về khái niệm đọc nhanh và đưa ra những thông tin tổng quát về việc đọc nhanh và phương pháp Block Reading. Hi vọng rằng các bạn có thể vận dụng để tăng tốc độ đọc và đạt được kết quả cao trong bài thi IELTS Reading.

Đặng Mỹ Trinh

Cải thiện kỹ năng Reading cùng Đội ngũ Học thuật ILP:

CÁC KỸ NĂNG PHỤ CẦN THIẾT ĐỂ CẢI THIỆN READING – PHẦN 2: INTENSIVE READING VÀ EXTENSIVE READING

“MÁCH BẠN” BÍ KÍP ĐOÁN NGHĨA TỪ VỰNG TRONG IELTS READING

HƯỚNG DẪN LÀM BÀI READING IELTS: CÁC BƯỚC LÀM TỐT DẠNG BÀI IN-ORDER

TẦM QUAN TRỌNG VÀ CÁC BƯỚC PHÂN TÍCH ĐỀ IELTS WRITING TASK 1

IELTS Writing là một kỹ năng đòi hỏi người học phải bồi dưỡng, phát triển đồng thời nhiều khía cạnh. Nếu như Task 2 đề cao tư duy cá nhân và sáng tạo thì đề IELTS Writing Task 1 lại chú trọng khả năng phân tích và tóm tắt vấn đề. 

Dù Task 1 chỉ chiếm ⅓ tổng số điểm Writing nhưng đừng vì thế mà xao nhãng. Mỗi dạng bài đều có những kỹ thuật và phương pháp làm bài riêng, và nếu bạn biết được những điểm quan trọng đó thì rất dễ dàng gỡ rối vấn đề. 

WRITING 1.0.1 – NHỮNG ĐIỀU BẠN NHẤT ĐỊNH PHẢI BIẾT VỀ IELTS WRITING TASK 1

Trong bài viết dưới đây, cùng cô điểm qua các bước phân tích một đề IELTS Writing Task 1 và tầm quan trọng của việc phân tích đề trước khi bắt đầu viết.

03 bước phân tích đề IELTS Writing Task 1

Có một lời khuyên quen thuộc mà nhiều bạn học IELTS thường nghe, đó là chỉ dành ra từ 15 – 20 phút cho Writing Task 1. Tuy nhiên, đừng vì thời gian gấp rút mà bỏ qua bước phân tích đề.

Về cơ bản, quá trình phân tích đề IELTS Writing Task 1 gồm có 3 bước chính:  

  • Xác định dạng biểu đồ 
  • Đọc và hiểu chủ đề
  • Xác định thông tin nổi bật

3 bước phân tích đề ielts writing task 1

Cùng cô đi sâu phân tích 3 bước này để hiểu, nắm rõ và thực hành dễ dàng nha:

1. Xác định dạng biểu đồ

Trong IELTS Writing Task 1 có 6 dạng biểu đồ thường gặp:

  • Bar Chart (biểu đồ cột)
  • Line Graph (biểu đồ đường)
  • Table Chart (bảng số liệu)
  • Pie Chart (biểu đồ tròn)
  • Process Diagram (sơ đồ quá trình)
  • Maps (bản đồ)

Mỗi dạng biểu đồ có hình thức và đặc điểm khác nhau. Và sau đây, cô sẽ cùng bạn tìm hiểu lần lượt để có thể hiểu và xác định từng dạng biểu đồ.

Bar charts 

Bar charts (biểu đồ cột) được dùng để so sánh sự khác nhau trong số lượngkhối lượng sản phẩm hoặc thống kê. 

Thông tin được trình bày dưới dạng cột dọc hoặc thanh ngang để người xem dễ dàng tiếp cận và nắm bắt.

Ví dụ:

bar chart đề ielts writing task 1 minh họa

  • Biểu đồ trên đưa thông tin về tỷ lệ ly hôn Thụy Điển trong khoảng thời gian từ 2011-2015 → thì động từ được sử dụng trong bài phải là thì quá khứ
  • Con số được ghi nhận cao nhất ở Thụy Điển vào năm 2012 và thấp nhất ở Phần Lan vào năm 2012 → điều đặc biệt là 2 số liệu tương phản lại xảy ra trong cùng một năm.
  • Một điểm đáng lưu ý khác là trong hầu hết các năm, trừ năm 2015, Thụy Điển đều ghi nhận tỷ lệ ly hôn cao hơn Phần Lan.

CÁCH VIẾT BAR CHART WRITING TASK 1: 03 BƯỚC ĐỂ ĐẠT BAND 7.0+

Line graph

Biểu đồ hoặc đồ thị thường bao gồm 2 trục vuông góc và mỗi trục trên đồ thị biểu thị cho một thông tin khác nhau. Số liệu có thể được cho dưới đơn vị thời gian, phần trăm hoặc số lượng. 

Thông thường, đề bài sẽ yêu cầu bạn so sánh 2 hay nhiều loại loại thông tin khác nhau được cung cấp qua một khoảng thời gian nhất định. 

Thời gian vấn đề được đề cập có thể là quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Đừng bỏ qua bất cứ thông tin nào vì nó sẽ quyết định loại Thì bạn nên sử dụng trong bài.

Ví dụ:

The graph below shows the population change between 1940 and 2000 in three differentcounties in the U.S. state of Oregon.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and makecomparisons where relevant.

line chart đề ielts writing task 1 minh họa

  • Biểu đồ trên đưa thông tin về tỉ lệ gia tăng dân số ở 3 thành phố thuộc Mỹ trong những năm 1940 – 2000 → thì động từ được sử dụng trong bài phải là thì quá khứ 
  • Nhìn chung, dân số đều gia tăng qua các năm 
  • Trong thời kỳ 1940 – 1970, dân số tuy tăng nhanh và mạnh nhưng mãi đến sau năm 1970 mới thực sự chứng kiến sự bùng nổ dân số.
  • Từ sau năm 2000, dân số ở Columbia tăng xấp xỉ gấp đôi trong năm 1970 và và gấp 3 trong năm 1940
  • Dân số ở 2 thành phố Yamhill và Washington ở mức tương đương nhau qua các năm và lượng biến đổi cũng không chênh lệch nhiều

CÁCH VIẾT LINE GRAPH WRITING TASK 1: 03 BƯỚC CHI TIẾT – TARGET BAND 7.0+

Tables

Học viên thường e dè với dạng bài Table hơn so với các loại biểu đồ khác vì nó đơn thuần chỉ cung cấp một tập thông tin số mà không đưa ra những hình minh họa. 

Tuy nhiên, điều quan trọng để hiểu được một bảng số liệu dựa trên tiêu đề, nội dung của mỗi cột/ mỗi hàng và đơn vị đo lường.

Ví dụ:

The table below shows the results of a 20-year study into why adults in the UK attend arts events.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

tables đề ielts writing task 1

  • Bảng trên cung cấp số liệu về lý do người lớn ở Vương Quốc Anh tham gia vào những sự kiện nghệ thuật.
  • Số liệu được thu thập trong khoảng thời gian 20 năm.
  • Nhìn chung, có 4 nhóm lý do chính khiến mọi người muốn tham gia vào những lễ hội này.
  • Phần lớn người tham dự đều bị thúc đẩy bởi thần tượng hoặc người mình mến mộ. Và lý do này luôn dẫn dầu qua tất cả các thời điểm khảo sát.
  • Ngược lại, mục đích công việc hay kinh doanh được xếp thấp nhất và có ít ảnh hưởng nhất.

WRITING TASK 1 DẠNG TABLE: HƯỚNG DẪN 3 BƯỚC VIẾT MỘT BÀI HOÀN CHỈNH

Pie Charts

Pie chart (biểu đồ bảng) là một dạng trình bày thông tin khác so với bar chart (biểu đồ cột) hay line graph (biểu đồ đường). Pie chart so sánh các đối tượng với tổng thể và mỗi phần biểu diễn số liệu thường ở dạng phần trăm.

Ví dụ:

The pie charts compare ways of accessing the news in Canada and Australia.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make
comparisons where relevant.

pie chart đề ielts writing task 1 minh họa

Biểu đồ trên so sánh các phương thức tiếp cận thông tin khác nhau của người dân Canada và Úc.Mốc thời gian không được đề cập cụ thể → có thể sử dụng Thì hiện tại đơn.Nhìn chung, ở Canada hơn dân số có thể tiếp cận tin tức trực tuyến còn ở Úc, con số này đã đạt đến mức 52%.TV là phương thức truyền tải thông tin được ưa chuộng nhất ở cả 2 nước.Ngược lại, radio hay tác phẩm in ấn là những loại hình ít phổ biến và không được sử dụng nhiều.

BÀI MẪU IELTS WRITING TASK 1 DẠNG PIE CHART: PHÂN TÍCH CHI TIẾT & HƯỚNG DẪN VIẾT BÀI

Process Diagrams

Process Diagram (sơ đồ quá trình) bao gồm 2 dạng chính là biểu đồ tuyến tính và biểu đồ tuần hoàn.

Biểu đồ tuyến tính (linear process) bắt đầu và kết thúc ở những điểm khác nhau. Quy trình sản xuất là dạng thường gặp ở sơ đồ tuyến tính, vì nguyên liệu đầu vào và sản phẩm đầu ra là khác nhau.

Ví dụ:

The diagram illustrates how bees produce honey.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make
comparisons where relevant.

process đề ielts writing task 1

  • Biểu đồ diễn tả các bước chính trong quy trình tạo ra mật ong.
  • Quy trình gồm 7 giai đoạn, bắt đầu khi ong làm tổ và kết thúc khi mật ong được làm ra sẵn sàng để thu thập và sử dụng.

Biểu đồ tuần hoàn (cyclical process) diễn tả quy trình quay ngược lại điểm bắt đầu và lặp lại nhiều lần như thế.

Cũng vì thế, bạn sẽ khó xác định được điểm bắt đầu của một biểu đồ tuần hoàn vì nó không thể hiện rõ ràng như trong biểu đồ tuyến tính mà đòi hỏi sự phân tích cẩn thận.

CÁCH VIẾT IELTS WRITING TASK 1: 03 BƯỚC CHINH PHỤC DẠNG PROCESS

Ví dụ:

diagram đề ielts writing task 1

  • Biểu đồ trên miêu tả vòng đời của Bọ rùa.
  • Nhìn chung, Bọ rùa phải trải qua 4 bước phát triển để trưởng thành hoàn toàn.
  • Bắt đầu từ những quả trứng, trải qua 30 – 33 ngày, bọ rùa.

Số lượng các bước trong một quy trình là không hạn định. Vì thế, một mẹo nhỏ mà bạn có thể ghi chú lại là nên đánh số các bước theo thứ tự để đảm bảo không bị nhầm lẫn hay bỏ sót.

Maps

Với những câu hỏi Writing Task 1 về dạng bản đồ (map), bạn thường được yêu cầu phải so sánh 2 hoặc 3 bản đồ ở cùng một địa điểm, qua những mốc thời gian khác nhau, theo sự phát triển từ quá khứ đến hiện tại và có thể là dự định thay đổi trong tương lai.

Bản đồ (maps) là dạng đề IELTS Writing Task 1 “dễ ăn điểm” nhất vì thông tin được đưa ra rõ ràng, bởi dạng bài này không liên quan nhiều đến số lượng và cũng không đòi hỏi phân tích chuyên sâu. 

maps đề ielts writing task 1

IELTS WRITING TASK 1: DẠNG MAPS – 03 BƯỚC TIẾP CẬN GIÚP ĐẠT 7.0+

2. Đọc và hiểu chủ đề

Một điều quan trọng bạn cần nhớ là hình thức câu hỏi trong mọi đề IELTS Writing Task 1 Academic là như nhau.

Ví dụ: 

nội dung đề ielts writing task 1

Xem phân tích ví dụ đề IELTS Writing Task 1 dưới đây, các bạn sẽ nắm rõ hơn!

The line graphs below show the production and demand for steel in million tonnes and the number of workers employed in the steel industry in the UK in 2010.

Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

minh họa đề ielts writing task 1 phân tích đề

Đầu tiên, hãy tập trung phân tích câu giới thiệu (“instruction” sentence) trong đề IELTS Writing Task 1 trên.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Đề bài đặt ra 3 yêu cầu mà học viên cần hoàn thành:

  • Chọn lọc thông tin nổi bật
  • Viết về thông tin nổi bật
  • So sánh những điểm nổi bật

Chú ý rằng mỗi phần trong yêu cầu đề ra chỉ nhắm đến đặc điểm “nổi bật” của biểu đồ. 

Học viên không cần phải đề cập đến tất cả vấn đề được nêu ra. Vì vậy, sẽ vô cùng hiệu quả nếu bạn có thể áp dụng kỹ năng chọn lọc thông tin nhanh vào phần này.

Lưu ý:

Đề IELTS Writing Task 1 KHÔNG đòi hỏi học viên phải đưa ý kiến hay quan điểm cá nhân như những bài nghị luận Task 2. Đây là một lỗi sai có thể dẫn đến mất điểm “oan” nếu như không cẩn thận. Chỉ viếtmiêu tả lại những thông tin mà bạn được cung cấp trong đề bài.

Bài thi IELTS được thiết kế để đánh giá kỹ năng ngôn ngữ, không phải khả năng toán học. Vì thế, KHÔNG cần phải thực hiện những phép tính phức tạp để tìm ra số liệu chính xác. 

lưu ý về đề ielts writing task 1

3. Xác định thông tin nổi bật

Khi phân tích một biểu đồ trong đề IELTS Writing Task 1, bên cạnh việc ghi chú sự tăng giảm trong số lượng thì hãy cân nhắc đến những thông tin có đặc điểm tương tự hoặc giữ nguyên không đổi qua thời gian.

Một danh sách câu hỏi là công cụ hữu ích cho việc viết bài của bạn, chẳng hạn như:

  • Mốc thời gian được đề cập là khi nào?
  • Sự khác nhau cơ bản giữa các bản đồ là gì?
  • Những đặc trưng nào được giữ nguyên qua thời gian?

lập danh sách câu hỏi để phân tích đề ielts writing task 1

Dưới áp lực thời gian gấp rút trong phòng thi, sự chuẩn bị và nghiên cứu cẩn thận những đặc điểm về dạng bài cũng như câu hỏi là vô cùng cần thiết. 

Việc phân tích đề IELTS Writing Task 1 là giai đoạn quan trọng, tạo nền tảng thiết yếu để định hướng bài viết theo quy chuẩn đúng đắn, do đó đừng vội vàng bỏ qua bước này.

Hy vọng, bài viết trên đây sẽ giúp bạn tổng hợp những đặc điểm đáng chú ý của IELTS Writing Academic Task 1 và đồng thời cũng hiểu được tầm quan trọng của bước phân tích đề. Chúc bạn có thể tiến nhanh hơn đến mục tiêu của mình nhé!

Dương Hồ Bảo Ngọc

Luyện kỹ năng IELTS Writing cùng Đội ngũ Học thuật ILP:

GIẢI ĐỀ IELTS WRITING 2022: GIẢI ĐỀ THI THẬT THÁNG 5 – THÁNG 7

05 WEBSITE LUYỆN VIẾT ĐOẠN VĂN TIẾNG ANH

TỪ VỰNG MIÊU TẢ XU HƯỚNG TĂNG GIẢM TRONG IELTS WRITING TASK 1

TUYỂN DỤNG CHUYÊN VIÊN TƯ VẤN TUYỂN SINH (FULL-TIME/ PART-TIME)

MÔ TẢ CÔNG VIỆC VỊ TRÍ CHUYÊN VIÊN TƯ VẤN TUYỂN SINH

Quản lý Fanpage

  • Trực Fanpage và phản hồi tin nhắn từ khách hàng;
  • Tổng kết số lượng khách hàng hàng ngày nhắn tin trên Fanpage;

Tư vấn Tuyển sinh

  • Tư vấn trực tiếp tại trung tâm, tư vấn qua mạng xã hội và tư vấn qua điện thoại;
  • Hỗ trợ bán hàng thụ động thông qua các kênh truyền thông mạng xã hội;
  • Thực hiện một số nhiệm vụ hành chính hỗ trợ tư vấn và kinh doanh;
  • Lên kế hoạch và triển khai hoạt động kinh doanh;
  • Hỗ trợ tổ chức các sự kiện, hội thảo của ILP;
  • Các công việc khác theo sự phân công của BGĐ;

Chăm sóc Học viên

  • Xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp và nhiệt tình hỗ trợ học viên;
  • Chăm sóc và ghi nhận phản hồi khách hàng trong quá trình học tập tại ILP Vietnam;
  • Quản lý và lưu giữ tài liệu liên quan đến Học viên;

YÊU CẦU ỨNG VIÊN

  • Kỹ năng Giao tiếp (bằng Tiếng Anh & Tiếng Việt);
  • Kỹ năng xử lý vấn đề; Kỹ năng xây dựng mối quan hệ với Học viên, Khách hàng;
  • Kỹ năng văn phòng: thành thạo Word, Excel, PowerPoint;
  • Tốt nghiệp Đại học;
  • Bằng cấp tiếng Anh (nếu có): 5.0 IELTS trở lên, TOEIC 600+, TOEFL IBT 70/120;
  • Có kiến thức về tư vấn Giáo dục;

PHÚC LỢI

  • Tổng thu nhập: 6.000.000 – 18.000.000 VNĐ/ 1 tháng (gồm lương cơ bản, phụ cấp, thưởng doanh thu, phụ thuộc năng lực của ứng viên)
  • Được hưởng các quyền lợi về bảo hiểm, nghỉ lễ, phép năm theo luật lao động, và các ngày nghỉ được hưởng lương theo chính sách Trung Tâm;
  • Được tạo điều kiện tham gia các lớp học tiếng Anh tại Trung tâm;
  • Được đào tạo các kỹ năng: bán hàng, trình bày trước đám đông, trả lời điện thoại, kỹ năng giải quyết vấn đề tại công ty, kỹ năng làm việc nhóm.
  • Nhân viên có năng lực, thái độ làm việc nhiệt tình, trách nhiệm, tuân thủ nội quy tốt sẽ được cân nhắc đào tạo thêm kỹ năng để trở thành Quản lý sau một thời gian nhất định.

ĐỊA ĐIỂM LÀM VIỆC

  • 523 Tô Hiến Thành, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh.

KHUNG GIỜ LÀM VIỆC

  • Thời gian làm việc: 8 giờ / 1 ngày, 6 ngày / 1 tuần.
  • Từ Thứ Hai – Thứ Sáu: 8:00 AM –  9:30 PM; Chủ Nhật: 8:30 AM – 12:00 PM.

CÁCH THỨC ỨNG TUYỂN

  • Cách 1: Điền thông tin vào Form Tuyển dụng: CLICK TẠI ĐÂY 
  • Cách 2:  Ứng viên vui lòng gửi CV và các bằng cấp, chứng chỉ khác liên quan đến email tuyendung@demo8.thuythu.com với tiêu đề [ILP] Vị trí Công việc – Họ Tên Ứng viên. 

THINK CAREER, THINK ILP!

Fanpage ILP Vietnam – The IELTS Master

Tìm hiểu về Học viện Đào tạo IELTS Chuyên sâu ILP TẠI ĐÂY!

TUYỂN DỤNG VIDEO EDITOR (PART-TIME/ INTERN)

MÔ TẢ CÔNG VIỆC VỊ TRÍ VIDEO EDITOR

  • Thực hiện xây dựng và biên tập video, hình ảnh theo chỉ đạo nội dung của Trưởng bộ phận;
  • Xây dựng video trên các nền tảng như Website, mạng xã hội: Youtube, Facebook, Instagram, Tiktok;
  • Chỉnh sửa hình ảnh cơ bản theo yêu cầu của Trưởng bộ phận;
  • Chỉnh sửa các video cho sự kiện và các chiến dịch truyền thông của công ty;
  • Phối hợp lên ý tưởng xây dựng các nội dung trải nghiệm, mới mẻ, truyền cảm hứng xê dịch tới độc giả;
  • Hỗ trợ các bộ phận khác theo yêu cầu công việc.

YÊU CẦU ỨNG VIÊN

  • Có kinh nghiệm về các công việc chụp ảnh, quay và dựng video có nội dung liên quan đến trải nghiệm về sản phẩm làm đẹp. 
  • Sử dụng thành thạo các máy móc, phần mềm về dựng và chỉnh sửa hình ảnh, video như Premiere, Adobe After Effect, PTS, Lr, v.v..
  • Sáng tạo, làm việc nhóm và độc lập
  • Có tư duy nhạy bén về hình ảnh và nội dung, nắm bắt tâm lý người xem
  • Làm việc trách nhiệm, đúng deadline
  • Chụp hình, phải biết quay video sản phẩm, video tiktok
  • Ưu tiên cho sinh viên năm 3-4.

PHÚC LỢI

  • Mức lương: tính theo giờ (phụ thuộc năng lực của ứng viên);
  • Được hưởng các quyền lợi về nghỉ lễ, phép năm theo luật lao động,
  • Được tạo điều kiện tham gia các lớp học tiếng Anh tại Trung tâm;
  • Có thời gian để tự nghiên cứu, phát triển các kỹ năng của bản thân;
  • Được đào tạo chuyên sâu và tham gia các hoạt động phát triển nghề nghiệp của Trung tâm.

ĐỊA ĐIỂM LÀM VIỆC

  • 523 Tô Hiến Thành, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh.

KHUNG GIỜ LÀM VIỆC

  • Thứ Hai – Thứ Sáu: 8:30 AM –  5:00 PM;
  • Thứ Bảy: 8:30 AM – 12:00 PM.

CÁCH THỨC ỨNG TUYỂN

  • Cách 1: Điền thông tin vào Form Tuyển dụng: CLICK TẠI ĐÂY 
  • Cách 2:  Ứng viên vui lòng gửi CV và các bằng cấp, chứng chỉ khác liên quan đến email tuyendung@demo8.thuythu.com với tiêu đề [ILP] Vị trí Công việc – Họ Tên Ứng viên. 

THINK CAREER, THINK ILP!

Fanpage ILP Vietnam – The IELTS Master

Tìm hiểu về Học viện Đào tạo IELTS Chuyên sâu ILP TẠI ĐÂY!

TUYỂN DỤNG CHUYÊN VIÊN CONTENT MARKETING (PART-TIME/ FULL-TIME)

MÔ TẢ CÔNG VIỆC VỊ TRÍ CHUYÊN VIÊN CONTENT MARKETING

  • Xây dựng, phát triển và quản lý nội dung bài viết Giáo dục và Đào tạo tiếng Anh (IELTS, Academic) đăng tải trên Website và các nền tảng mạng xã hội (Facebook, Instagram, Youtube, Tiktok…);
  • Quản lý và phát triển cộng đồng chính thức của ILP  – Group Facebook The Best IELTS Care;
  • Tham gia cùng Team xây dựng các chiến dịch Marketing, đóng góp các ý tưởng nội dung sáng tạo. Mở rộng các kênh chưa khai thác nếu có;
  • Đóng góp ý tưởng sản xuất các ấn phẩm truyền thông Offline;
  • Thực hiện các công việc theo chỉ đạo trực tiếp từ Trưởng bộ phận và Ban giám đốc.

YÊU CẦU ỨNG VIÊN

  • Có đam mê với ngành Marketing và có kinh nghiệm làm việc trong mảng ngành này tối thiểu 1 năm (ưu tiên lĩnh vực giáo dục);
  • Có mức độ am hiểu nhất định về các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế (ưu tiên các bạn từng học và thi IELTS);
  • Có kiến thức về các tính năng, chức năng của các công cụ truyền thông online phổ biến: Facebook, Google, Instagram, Zalo;
  • Có khả năng sáng tạo, edit hình ảnh và quay phim chỉnh sửa video là một lợi thế;
  • Có tinh thần trách nhiệm trong công việc, sẵn sàng đón nhận thử thách, đổi mới;
  • Chấp nhận sinh viên mới ra trường.

PHÚC LỢI

  • Tổng thu nhập: 7.000.000 – 14.000.000 VNĐ/ 1 tháng (gồm lương cơ bản, phụ cấp và thưởng, phụ thuộc theo năng lực của ứng viên);
  • Được hưởng các quyền lợi về bảo hiểm, nghỉ lễ, phép năm theo luật lao động, và các ngày nghỉ được hưởng lương theo chính sách Trung Tâm;
  • Được tạo điều kiện tham gia các lớp học tiếng Anh tại Trung tâm;
  • Có thời gian để tự nghiên cứu, phát triển các kỹ năng của bản thân;
  • Được đào tạo chuyên sâu và tham gia các hoạt động phát triển nghề nghiệp của Trung tâm.

ĐỊA ĐIỂM LÀM VIỆC

  • 523 Tô Hiến Thành, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh.

KHUNG GIỜ LÀM VIỆC

  • Thứ Hai – Thứ Sáu: 8:30 AM –  5:00 PM;
  • Thứ Bảy: 8:30 AM – 12:00 PM.

CÁCH THỨC ỨNG TUYỂN

  • Cách 1: Điền thông tin vào Form Tuyển dụng: CLICK TẠI ĐÂY
  • Cách 2:  Ứng viên vui lòng gửi CV và các bằng cấp, chứng chỉ khác liên quan đến email tuyendung@demo8.thuythu.com với tiêu đề [ILP] Vị trí Công việc – Họ Tên Ứng viên. 

THINK CAREER, THINK ILP!

Fanpage ILP Vietnam – The IELTS Master

Tìm hiểu về Học viện Đào tạo IELTS Chuyên sâu ILP TẠI ĐÂY!

05 TÍP VIẾT MỘT LÁ THƯ XIN VIỆC ẤN TƯỢNG – HOW TO WRITE AN ENGLISH COVER LETTER

Bạn có biết ngoài CV (sơ yếu lí lịch) ra, 01 lá cover letter (thư xin việc) thật ấn tượng cũng là một yếu tố quan trọng để ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng? Nếu biết cách tận dụng một cách hợp lý, cover letter sẽ hỗ trợ CV của bạn rất nhiều đó. 

Bài viết này sẽ gửi đến các bạn một số lưu ý để có một thư xin việc thật cuốn hút. Các bạn cùng xem nhé! 

Thư xin việc (Cover letter) là gì?

Nói ngắn gọn nhất, thư xin việc (cover letter) là một lời giới thiệu về bản thân gửi đến doanh nghiệp tuyển dụng.

Bức thư này có thể điểm qua nhằm nhấn mạnh kinh nghiệm, học vấn và những chia sẻ, định hướng của bản thân trong sự nghiệp. Từ đó trình bày với nhà tuyển dụng những thế mạnh của bạn thân so với những ứng viên khác. 

thư xin việc là gì

Ngoài ra, thư xin việc cũng là cơ hội để bạn và nhà tuyển dụng trò chuyện một cách thân mật hơn trước buổi phỏng vấn. 

Vì thế, nội dung của thư xin việc thường không nhắc đến các thông tin được thể hiện trong CV một cách quá chi tiết. 

Thay vào đó, hãy chia sẻ nhiều hơn về cá nhân bạn, những hiểu biết của bạn về doanh nghiệp và cảm xúc của bạn đối với vị trí đang ứng tuyển nhé! Đây đều là những yếu tố quan trọng để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng đấy! 

IELTS GENERAL TRAINING – IELTS DÀNH CHO NGƯỜI ĐỊNH CƯ? GIẢI MÃ BÀI THI IELTS GENERAL

nội dung của thư xin việc

Để tóm tắt lại, một lá thư xin việc hoàn hảo sẽ đáp ứng được các tiêu chí sau: 

  • Liệt kê kỹ năng, kinh nghiệm và bằng cấp phù hợp với vị trí đang ứng tuyển.
  • Chia sẻ cảm xúc cá nhân đối với vị trí này. 
  • Cho thấy bạn có đầu tư thời gian và công sức tìm hiểu doanh nghiệp. 
  • Một lời thúc giục hoặc thể hiện mong muốn được gặp nhà tuyển dụng trực tiếp ở cuối thư.

Trong thời đại công nghiệp 4.0 ngày nay, thư xin việc không còn được hiểu là một bức thư viết tay hoặc in ra và xách theo đến buổi phỏng vấn như CV. Thay vào đó, thư xin việc thường được gửi dưới dạng thư điện tử kèm theo CV. 

05 LỖI THƯỜNG GẶP KHI VIẾT CV TIẾNG ANH

Sau đây là 05 điều các bạn cần lưu ý khi viết thư xin việc gửi nhà tuyển dụng.

05 điều lưu ý khi viết thư xin việc

Tùy chỉnh thư xin việc cho từng công việc

Như đã đề cập, thư xin việc nên đưa ra những chia sẻ của bản thân đối với công việc nói riêng và doanh nghiệp bạn đang ứng tuyển nói chung. 

Và bởi vì trên thực tế, không có hai doanh nghiệp nào giống nhau hoàn toàn nên những thông tin dành cho một doanh nghiệp có thể không phù hợp cho những doanh nghiệp còn lại. 

Nếu thư xin việc của bạn có thể bao hàm các thông tin đặc thù được đề cập trong mô tả công việc (job descriptions) của doanh nghiệp ấy, khả năng CV của bạn bị cất vào tủ cũng sẽ giảm đi đáng kể. 

Đây cũng là thời điểm để bạn khoe ra những thành tích đã đạt được hoặc giải thích chi tiết những đặc điểm cá nhân phù hợp với công việc. 

làm nổi bật thư xin việc

Dùng từ khóa được nhắc đến trong mô tả công việc 

Tại một số doanh nghiệp hoặc tập đoàn, quá trình lọc lý lịch ứng viên sẽ không được con người đảm nhiệm. Thay vào đó, các doanh nghiệp này có những phần mềm chuyên dụng để sàng lọc CV bằng từ khóa và từ đó đánh giá mức độ phù hợp đối với công việc của ứng viên. 

Bạn có thể tận dụng điều này để đưa các từ khóa được nhắc đến trong mô tả công việc vào thư xin việc của mình. 

Để xác định từ khóa, bạn nên tham khảo cẩn thận bài đăng tuyển và lưu ý những thông tin như: bằng cấp (cao đẳng, đại học, cao học), số năm kinh nghiệm cần thiết, những kỹ năng công ty đang cần hoặc kinh nghiệm phù hợp, … 

chọn lọc từ khóa khi viết thư xin việc

ĐIỂM KHÁC BIỆT GIỮA THI IELTS TRÊN MÁY TÍNH VÀ TRÊN GIẤY: NÊN CHỌN HÌNH THỨC THI NÀO?

Đưa ra con số và diễn giải

minh chứng nội dung trong thư xin việc

Để thư xin việc của bạn nổi bật và tạo ấn tượng lâu dài, những nội dung đề cập trong thư cần phải có sự đo lường, tác động, hệ quả có thể kiểm chứng

Những thay đổi quy trình bạn đề xuất đã đem lại những biến đổi nào, số lượng khách hàng tăng lên bao nhiêu phần trăm? Hãy đưa ra những con số cụ thể và những dẫn chứng thật sống động nhé!

“DECLUTTERING” – CÁCH THỨC TINH GỌN BÀI VIẾT HỮU HIỆU

Chú ý độ dài của thư xin việc

Trung bình, doanh nghiệp sẽ nhận được khoảng 250 hồ sơ cho một vị trí đăng tuyển. Một con số khổng lồ phải không nào! 

Cũng vì lý do đó, các bạn hãy tâm lý với nhà tuyển dụng nhé. Gói gọn các thông tin cần thiết nhất vào trong một trang giấy (khoảng 250-450 từ).

Bạn có thể tinh tế hơn bằng cách ngắt đoạn thư xin việc ra (khoảng 3-4 đoạn) để người đọc có thể theo dõi dễ dàng nhất nhé. 

cung cấp thông tin, diễn giải khi viết thư xin việc

Lời chào

“Dear Sirs/ Madam”, “To whom this may concern”, “Dear Hiring Manager”… thực chất đều là những câu chào đã quá lỗi thời và chung chung. 

Thay vào đó, hãy viết tên người bạn muốn gửi CV và thư xin việc nhé. Đây cũng là một bước nhỏ để bạn cởi mở hơn với quản lý tương lai của mình đấy. 

viết lời chào trong thư xin việc

Trong trường hợp bài đăng tuyển không đề cập tên, hãy thử tìm trên LinkedIn hoặc năng động hơn nữa, bạn hãy liên hệ doanh nghiệp để hỏi. Điều này chắc chắn sẽ làm người đăng tuyển bất ngờ và ấn tượng với bạn 

MỘT SỐ BIỆN PHÁP NÂNG CAO TÍNH TRANG TRỌNG (FORMALITY) CHO BÀI VIẾT IELTS

Lời chào kết thúc thư cũng cần mang tông giọng tích cực, lịch sự và chuyên nghiệp, bạn nhé. Những lời kết liệt kê bên dưới có thể sử dụng trong tất cả hoàn cảnh, bạn có thể tham khảo và áp dụng: 

  • Sincerely
  • Regards
  • Kind regards
  • Best regards
  • Thank you
  • Respectfully

Bạn đã soạn thư xong rồi chứ? Xem qua một lần nữa để chắc chắn bạn chưa bỏ lỡ lưu ý nà nha! Xong rồi thì bấm gửi thôi nào! Chúc bạn thật nhiều may mắn trong sự nghiệp nhé.

Phạm Xuân Trí

Khám phá Thư viện IELTS Wiki cùng Đội ngũ Học thuật ILP:

SỰ KHÁC BIỆT GIỮA NGÔN NGỮ NÓI VÀ NGÔN NGỮ VIẾT TRONG TIẾNG ANH

LÀM THẾ NÀO ĐỂ TRÁNH THỪA HOẶC THIẾU “S” KHI LÀM CÁC DẠNG LISTENING IELTS?

CÁC KỸ NĂNG PHỤ CẦN THIẾT ĐỂ CẢI THIỆN READING – PHẦN 1: SKIMMING VÀ SCANNING

13 COLLOCATIONS CHỦ ĐỀ ACCOMMODATION VÀ ỨNG DỤNG TRONG BÀI NÓI IELTS

“What is your favorite room in your home?”  

Ủa?! IELTS Speaking sao lại có câu hỏi dễ thương quá vậy! 

Câu hỏi nghe có vẻ dễ nhưng để trả lời một cách “thật IELTS” thì không dễ đâu nha. Chủ đề về nhà ở (Accommodation) trong IELTS Speaking cũng như các chủ đề về đời sống khác thật sự khó khăn cho thí sinh IELTS. 

Bởi vì từ vựng thuộc chủ đề này không xuất hiện quá thường xuyên. Dưới đây là một số collocations chủ đề Accommodation giúp bạn ghi điểm với Giám khảo, xem nhé!

ĐIỂM KHÁC BIỆT GIỮA PHRASAL VERB VÀ COLLOCATIONS

13 collocations chủ đề Accommodation cho IELTS Speaking

13 collocations chủ đề accommodation

1. Short-term rental accommodation: chỗ ở thuê ngắn hạn.

Example: The company will provide short-term rental accommodation during the period of the business trip.

(Công ty sẽ cung cấp chỗ ở thuê ngắn hạn trong suốt chuyến công tác.)

2. Self-contained accommodation: chỗ ở (nhà hoặc chung cư, v.v.) đã bao gồm tất cả các phòng cần thiết cho một gia chủ, không cần phải dùng chung.

Example: I need privacy so self-contained was the only option for me.

(Tôi cần sự riêng tư nên đối với tôi, chỗ ở riêng là lựa chọn duy nhất.) 

3. Shared accommodation: chỗ ở (nhà, chung cư, v.v.) chưa đầy đủ phòng và cần phải dùng chung với một hộ khác, ở ghép.

Example: During my time at college, I used to live in shared accommodation to save on living expenses.

(Lúc còn học cao đẳng, tôi phải ở ghép để tiết kiệm chi phí sinh hoạt.) 

4. Affordable housing: nhà ở có giá hợp lý.

Example: For students or newly graduates, affordable housing stands as a top priority. 

(Đối với sinh viên còn đang đi học hoặc mới ra trường, nhà ở có giá cả hợp lý là ưu tiên hàng đầu.) 

5. Newly-built: vừa được xây dựng.

Example: Newly-built flats are generally better equipped and employ tight security procedures.

(Những căn hộ mới xây có trang thiết bị hiện đại hơn và cũng được áp dụng các quy trình an ninh nghiêm ngặt hơn.) 

6. Fully furnished/ unfurnished flat: căn hộ đã được/ chưa được trang bị đầy đủ nội thất.

Example: I was able to secure a good deal on accommodation, since it was an unfurnished flat.

(Tôi vừa tìm được chỗ ở có giá tốt, bởi vì ở đó chưa được trang bị nội thất.) 

7. Detached house: Nhà biệt lập với các nhà xung quanh, không chung mặt tường với nhà ở cạnh bên.

Example: There are arguments that owners of detached houses should pay increased property tax. 

(Một số ý kiến cho rằng chủ những căn hộ biệt lập cần phải đóng thêm một khoản thuế nhà đất.) 

8. Terraced house: Nhà sử dụng chung tường với nhà liền kề.

Example: We decided on moving to a terraced house due to affordable housing.

(Chúng tôi quyết định chuyển đến một căn hộ trong khu nhà liền kề do chi phí hợp lý.) 

9. High-rise flat/ apartment: căn hộ trong tòa nhà cao tầng.

Example: She is living in a high-rise flat located in the downtown area.

(Cô ấy sống trong một căn hộ trong tòa nhà cao tầng tại khu trung tâm thành phố.) 

10. Single/ Two/ Three-story building: nhà có một/ hai/ ba tầng.

Example: The listing says it is an old three-story building.

(Bài đăng cho biết đấy là một ngôi nhà có ba tầng đã cũ.)

11. En-suite/ Master bathroom: loại phòng tắm được đặt trong phòng ngủ, cách biệt bằng một cửa ra vào.

Example: I would like a hotel room with an en suite bathroom.

(Tôi muốn một phòng khách sạn có phòng tắm riêng đặt trong phòng ngủ.) 

12. Master bedroom: phòng ngủ chính hoặc phòng ngủ của chủ nhà.

Example: The master bedroom is between a rear hall and the kitchen.

(Phòng ngủ chính nằm giữa sảnh sau và bếp.) 

13. Open plan kitchen: nhà bếp không có vắt ngăn.  

Example: Open plan kitchens deliver a modern aesthetics while keeping the overall area compact.

(Nhà bếp không có vách ngăn đem đến một phong cách thẩm mỹ hiện đại trong một diện tích khiêm tốn.) 

09 COLLOCATIONS CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT – LÀM THẾ NÀO ĐỂ ỨNG DỤNG TRONG IELTS SPEAKING?

Áp dụng các collocations chủ đề Acommodation vào IELTS Speaking 

Part 1

ứng dụng collocations chủ đề accommodation vào bài speaking part 1

Question: Do you currently live in a house or a flat?

Answer: At the moment, I am living in an apartment not too far from my college. It is a short-term rental accommodation until I move to the dormitory a few months later. Personally, it was hard at first since I had been living in the privacy of a detached house, where I grew up. 

Question: What was the family home like where you grew up?

Answer: When I was younger, we used to live in a terraced house in the central area. When I was at the age of 10, we moved to a newly-built neighbourhood, which was far more spacious than our previous home and even had its own garden. 

Question: Have you ever shared a flat with people you did not know before? 

Answer: I currently am in a shared accommodation with two others. I would have preferred a place of my own but affordable housing for self-contained accommodations is severely lacking in this area. 

Part 2

Ứng dụng các collocations chủ đề Acommodation vào IELTS Speaking - PART 2

Question: 

Describe a house or an apartment that you would like to live in. You should say

  • What kind of accommodation it would be

  • Where it would be

  • Who would live there with you

Answer: 

I have always been attracted to the idea of having my own home once I settle down and have a family. Every so often, our family discuss a blueprint of what should be an ideal place for a grand family: it should be a three-story building, with a master bedroom on the third floor with an en-suite bathroom, 1 spare bedroom, an open plan kitchen connecting to the dining area and of course a veranda. 

I am not quite fond of the countryside so this new house should best be located in a central area, without many blocks of high-rise flats. While few of them may add some scenic values, I much prefer an unobstructed view of the sky. 

As this is a family’s shared project, it should ideally house my parents and my own future family. It is not necessarily a new flat but rather a renovation to our current ancestral home.

Bài viết này đã điểm qua một số collocationschủ đề Accommodation thông dụng cũng như cách áp dụng vào trong bài IELTS Speaking. Không quá khó đúng không nào!

Mong rằng qua những chia sẻ trên, các bạn đã tìm được cho mình những hành trang cần thiết để tự tin hơn và chiến thắng chủ đề nhà ở này nhé. 

Phạm Xuân Trí

Bài mẫu IELTS Speaking:

BÀI MẪU IELTS SPEAKING BAND 7.0 – CHỦ ĐỀ FOOD

BÀI MẪU IELTS SPEAKING BAND 7.0 – CHỦ ĐỀ TOWN AND CITY

BÀI MẪU IELTS SPEAKING – CHỦ ĐỀ TRAVEL & HOLIDAYS

ĐỒNG ÂM TRONG TIẾNG ANH VÀ PHƯƠNG PHÁP CẢI THIỆN LỖI SAI DO HIỆN TƯỢNG NÀY

Khi học Tiếng Anh, đã bao giờ các bạn gặp những từ  có nghĩa khác nhau hoàn toàn nhưng phát âm lại y chang nhau? Đó gọi là hiện tượng đồng âm trong Tiếng Anh (homophones). Nếu gặp những từ này trong bài Listening hoặc đơn giản hơn là trong những cuộc hội thoại hằng ngày, bạn sẽ cảm thấy bối rối và khá khó chịu đúng không? 

Vậy thì cùng tham khảo bài viết dưới đây để tìm hiểu rõ hơn về hiện tượng đồng âm trong Tiếng Anh và tìm ra phương pháp để cải thiện những lỗi sai do hiện tượng này nhé!

Một số điều về Homophones (từ đồng âm)

Từ “homophones” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, chữ homo- (ὁμο‑) có nghĩa là “giống nhau, đồng” (same), and phōnḗ (φωνή) có nghĩa là “giọng nói, tiếng nói” (voice, utterance)

đồng âm trong tiếng anh là gì

Vì thế, có thể dễ dàng giải thích cụ thể ý nghĩa của “monophones” hay được gọi là từ đồng âm trong Tiếng Việt. 

Từ đồng âm là những từ có phát âm giống nhau nhưng cách viết và nghĩa thì khác nhau. Nói một cách khác, đây là những cặp từ không hề có sự liên quan nào về mặt ngữ nghĩa nhưng vô tình lại có phát âm giống nhau. 

đặc điểm của từ đồng âm trong tiếng anh

Nhiều từ đồng âm có thể giống hoặc khác nhau về spelling (chính tả hay cách viết).

Ví dụ như cặp từ bear (con gấu) và bare (không che đậy) đều được phát âm là /ber/, cách viết khác nhau. 

Nhưng bên cạnh đó, cặp từ rose (hoa hồng) và rose (đã tăng lên, hình thức quá khứ của động từ rise) đều được phát âm là /rəʊz/, cách viết của cặp từ này thì hoàn toàn giống như nhau.

Qua ví dụ trên, các bạn có thể  rút ra được một kết luận là hai từ được xem là đồng âm khi hai từ đó có phiên âm IPA giống nhau (như “rose”“rose” đã được đề cập ở trên) chứ không phải là do bạn đọc hai từ đó nghe có vẻ giống nhau hay thấy spelling giống nhau mà kết luận rằng đó là hai từ đồng âm!

Hơn thế nữa, hiện tượng đồng âm còn áp dụng cho một phrase, các chữ cái hay một nhóm chữ cái phát âm giống một phrase, các chữ cái hay một nhóm chữ cái khác. 

CẢI THIỆN PRONUNCIATION THÔNG QUA KỸ NĂNG LISTENING NHƯ THẾ NÀO?

Một số cặp từ đồng âm trong tiếng Anh thường gặp

“flower” (hoa) và “flour” (bột mì)

Cả hai từ này đều phát âm là  /ˈflaʊər/.

Ví dụ: I bought flour and some flowers. (Tôi đã mua bột mì và một vài bông hoa.)

“our” (của chúng ta) và “hour” (giờ)

Cả hai từ này đều được phát âm là /aʊər/, do trong từ “hour”, âm “h” là âm câm.

Ví dụ: Our goal is to finish this task in 1 hour.

“eight” (số 8) và “ate” (đã ăn)

Cả hai từ này đều phát âm là /eɪt/.

Ví dụ: I ate breakfast at eight a.m.

Có một câu đùa vui trong tiếng anh là “Why is 6 afraid of 7?” (Tại sao số 6 lại sợ số 7?). Bạn có đoán ra được câu trả lời không nhỉ? Đáp án là “Because 789”.  

Lý giải cho câu trả lời này là do hiện tượng đồng âm, các bạn có thể hiểu thành câu “Seven ate nine” (số 7 đã ăn mất số 9). Do đó nên số 6 đứng cạnh số 7 nên cũng sẽ sợ bị số 7 ăn mất đấy. Thú vị đúng không nào?

02 cách giúp cải thiện lỗi sai do hiện tượng đồng âm trong Tiếng Anh

Từ vựng trong Tiếng Anh vô cùng phong phú. Và trong số đó lại có vô số các cặp từ đồng âm. Do đó các bạn có thể gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu tường tận, chính xác nghĩa của từ. 

Chính điều này dẫn tới câu chuyện rằng các bạn thường hay mắc lỗi về từ vựng trong khi viết bài luận Tiếng Anh, gặp khó khăn trong những bài Listening hoặc thậm chí hiểu sai ý nghĩa trong những cuộc hội thoại, khiến cho cuộc trò chuyện trở nên “sượng trân”. 

hiện tượng đồng âm trong tiếng anh gây khó khăn như thế nào

Vì thế,  cô sẽ đề xuất cho các bạn một số phương pháp để cải thiện những lỗi sai này nhé!

Đừng sử dụng những từ bạn chưa nắm rõ nghĩa

Sử dụng sai từ vựng ảnh hưởng rất lớn lên bài viết của bạn hay hiệu quả của cuộc trò chuyện sẽ giảm xuống vì thông tin bạn muốn truyền tải bị sai lệch. 

Để tránh gặp phải điều này, hãy tải một vài ứng dụng từ điển như TFlat, Oxford Dictionary, Cambridge Dictionary… về điện thoại. Sau đó hãy chủ động tra nghĩa của một từ bạn cảm thấy không chắc chắn. 

Nếu bạn đọc tài liệu, đừng quên ghi nhớ từ mới và học cách sử dụng thông qua ví dụ, ngữ cảnh cụ thể. Bạn cũng có thể học 3-5 từ mới mỗi ngày để trau dồi vốn từ.

Phương pháp này có thể áp dụng trong việc dùng ngữ pháp. Nếu bạn cảm thấy không chắc chắn về quy tắc ngữ pháp, đừng sử dụng, hãy ghi nhớ lại để kiểm tra và học vào thời điểm khác.

HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH HỌC THUẬT NHƯ THẾ NÀO ĐỂ DỄ NHỚ VÀ NHỚ LÂU?

Xem xét ngữ cảnh 

Khi nghe tiếng Anh hay bất kỳ ngôn ngữ nào khác, các bạn đều dựa trên từ khóangữ cảnh. 

Thế nhưng từ đồng âm trong tiếng Anh lại có cách phát âm hoàn toàn giống nhau, nên phương pháp dựa trên từ khoá ở trường hợp này không hiệu quả. Do đó, việc dựa vào ngữ cảnh là phương pháp tối ưu hơn. 

Vì hai từ đồng âm luôn mang ý nghĩa khác nhau, nên việc dựa vào ngữ cảnh để đoán nghĩa của từ sẽ giúp bạn nắm bắt đúng thông tin người nói đang muốn truyền đạt. 

dựa vào ngữ cảnh để đoán nghĩa do hiện tượng đồng âm

Ngữ cảnh ở đây được hiểu là những gì đã nghe được trước đó, nơi diễn ra cuộc nói chuyện, ngôn ngữ cơ thể…

Chẳng hạn như khi bạn đang bàn bạc về chủ đề làm bánh, người đối diện nói rằng “Yesterday, I went to the store to buy flour”, thì chắc chắn rằng bạn sẽ hiểu rằng điều mà họ đang đề cập là “flour” (bột mì) liên quan đến việc làm bánh, chứ không phải là “flower” (hoa). Vì thế nên việc xem xét ngữ cảnh sẽ là yếu tố quan trọng để bạn tránh mắc phải lỗi sai do hiện tượng đồng âm gây nên.

đoán nghĩa từ đồng âm trong tiếng anh

Qua bài viết trên, hi vọng rằng bạn đã hiểu rõ hơn về hiện tượng đồng âm trong Tiếng Anh và “bỏ túi” những phương pháp hữu ích để đạt được kết quả tốt hơn trong quá trình học Tiếng Anh và tăng hiệu quả khi giao tiếp nhé. 

Đặng Mỹ Trinh

Cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh cùng Đội ngũ Học thuật ILP:

TRÁNH MỘT SỐ LỖI SAI VỀ “CÚ PHÁP” ĐÁP ÁN IELTS LISTENING ĐỂ KHÔNG MẤT ĐIỂM OAN

SỰ KHÁC BIỆT GIỮA NGHE TIẾNG ANH CHỦ ĐỘNG VÀ THỤ ĐỘNG – PHƯƠNG PHÁP NÀO HIỆU QUẢ?

4 CÁCH NÂNG CAO KỸ NĂNG NGHE BẤT KỲ AI CŨNG CÓ THỂ ỨNG DỤNG

ỨNG DỤNG MINDMAP ĐỂ LẬP DÀN Ý BÀI IELTS WRITING HIỆU QUẢ

Trong quá trình phân tích đề bài IELTS Writing, các bạn nên lập một dàn ý bao gồm các ý chính (main ideas) trong phần thân bài (body paragraph), đi sâu hơn nữa là các lập luận dùng để hỗ trợ ý tưởng bổ sung (support idea) giúp củng cố bài làm.

DÀN BÀI IELTS WRITING TASK 1 CHO CÁC DẠNG ĐỀ – TARGET BAND 7.0+

Bằng cách sử dụng Mindmap, các bạn sẽ có góc nhìn tổng quát hơn về đề bài và xây dựng ý tưởng. Bài viết này phần nào hỗ trợ các bạn trong việc lập dàn ý một bài IELTS Writing bằng Mindmap một cách hiệu quả. Theo dõi nhé!

Lập dàn ý bằng Mindmap

Mindmap là gì?

Mindmap là một hệ thống biểu đồ, điểm mạnh của biểu đồ này là giúp củng cố lại kiến thức cũng như phát triển thêm ý tưởng sơ khai mà không cần lo đến việc đúng cấu trúc ngữ pháp.

Trong bài IELTS Writing, Mindmap hỗ trợ tối đa trong việc sắp xếp lại thông tin thành các nhóm, tối ưu việc ghi nhớ ý tưởnghạn chế lạc đề khi viết.

XÁC ĐỊNH YÊU CẦU ĐỀ VÀ CÁC DẠNG BÀI WRITING TASK 2 NHƯ THẾ NÀO?

dùng mindmap để lập dàn ý bài writing

Làm sao để lập Mindmap?

Mindmap rất đa dạng, các bạn có thể lập dưới dạng list, numbering, các dạng hình (vuông hoặc tròn) hoặc đánh dấu các keywords bằng mũi tên hay màu khác nhau. Tuy nhiên các ý phải thống nhất với nhau trong cùng 1 chủ đề.

Khi tiến hành lập Mindmap, các bạn cần tìm ra keywords trong đề bàisuy nghĩ đến các ý tưởng liên quan.

Để thuận tiện cho việc lập Mindmap, các bạn nên sử dụng các từ vựng (có thể sử dụng từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa, cụm danh từ,…) để diễn tả ý cần viết rõ ràng hơn thay vì viết một câu dài. Đồng thời liên tưởng đến 2 mặt của vấn đề (agree or disagreee, advantages or disadvantages, opnions,…) để kết nối các ý với nhau.

Một điều cần lưu ý đó là thì cần sử dụng trong bài (tense), nếu vấn đề thuộc về hiện tại hoặc quá khứ thì các bạn cũng cần liên tưởng nó sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai.

các bước để lập dàn ý bằng mindmap

Ví dụ về Mindmap để lập dàn ý như sau:

ví dụ về mindmap để lập dàn ý

(*) Phân tích Mindmap:

  • Theo như Mindmap trên, các bạn có thể thấy được ý chính xoay quanh chủ đề Environment (Môi trường), từ khóa này đã được đưa vào trung tâm của Mindmap.
  • Tiếp đến là các main ideas như pollution, global issues, causes of environmental problems, pollution from garbage, saving the environment, descriptions, … và cuối cùng là các supporting ideas.

CÁCH VIẾT SUPPORTING SENTENCE: VIẾT CÂU HỖ TRỢ TRONG WRITING TASK 2 NHƯ THẾ NÀO?

Luyện tập xây dựng Mindmap để lập dàn ý

Các bạn hãy cùng luyện tập lập dàn ý cho bài IELTS Writing Task 2 dưới đây:

WRITING TASK 2
You should spend about 40 minutes on this task.

Write about the following topic:

Many governments think that economic progress is their most important goal. Some people, however, think that other types of progress are equally important for a country.

Discuss both these views and give your own opinion.

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Write at least 250 words.

(Nguồn: Cambridge IELTS Academic 11 Test 4.)

Phân tích và lập dàn ý Mindmap

Dựa vào đề bài, các bạn có 2 main ideas cần phát triển đó là Economic progress Other types of progress. Vì vậy, các bạn cần tìm ra các supporting ideas để hỗ trợ main ideas trên.

Gợi ý, ở main idea Economic progress, các bạn có thể liên tưởng đến việc phát triển kinh tế đồng nghĩa với việc sẽ có thêm thu nhập, gia tăng tài sản,…

Thế nên supporting ideas ở đây có thể đưa vào là Asset. Bằng việc có thêm thu nhập, tăng tài sản,… người dân có thể thỏa mãn được các nhu cầu của họ, do đó các bạn sẽ phát triển phần example thêm satisfactions: shopping, food, recreational activities.

Gợi ý tiếp theo, main idea Other types of progress, ngoài mặt phát triển kinh tế thì người dân cũng cần các sự phát triển khác như health system, education,… nên đây sẽ là các supporting ideas. 

Hơn nữa, khi các mặt khác phát triển, người dân sẽ có được niềm vui, hoặc nói cách khác là mental health life conditions (sức khỏe tinh thần và mức sống) cũng được cải thiện.

Và sau đây là mindmap lập dàn ý hoàn chỉnh:

minh họa lập dàn ý mindmap

Các bạn nếu muốn lập dàn ý bằng Mindmap có thể sử dụng phần mềm giúp hỗ trợ luyện tập lập Mindmap này: Mindmeister 

Sample Essay Writing Task 2 sau khi lập dàn ý bằng Mindmap

A country’s advancement may be measured in a variety of ways. Some authorities consider that economic growth is critical, while others believe that other aspects such as the health care system, education, and so on are as essential. Personally, I feel that a country’s economic success is vital, but it is not the most important factor.

To begin with, there are several reasons why economic progress is seen as a key success. For example, a country with a substantial stage of employment and increased wages will be viewed to have strong economic growth. Furthermore, with a certain quantity of money, the government will have more options to spend on other services. Citizens can also profit from a reasonable quantity of income as a result of the country’s thriving economy. They can satisfy their own demands by shopping, participating in leisure activities, or traveling.

Residents, on the other hand, cannot live a happy life in the absence of other aspects such as medical services, education, civil rights, or social ideals. For instance, the state of the nation’s natural environment is an important influence on a nation’s progress. Particularly, the resident’s degree of well-being and health condition is also critical. Individuals regularly wish to reside in a place where the medical requirements are consistently met or whether it is a safe place, due to the fact that the crime rate in their surrounding areas might reflect how successful the security personnel is.

In conclusion, each progress seems to have its own approach to measuring a country’s progression. Economic success is crucial, but other factors are equally important.

Thông qua bài viết này, chắc hẳn các bạn đã nắm rõ được tầm quan trọng trong việc sử dụng Mindmap để lập dàn ý và phát triển ý tưởng khi thực hiện bài IELTS Writing.

Tuy có rất nhiều dạng Mindmap khác nhau, nhưng các bạn có thể chọn một dạng phù hợp để luyện tập và đạt được số điểm mong muốn.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt và có một kỳ thi may mắn.

Trương Nguyễn Minh Tú

Nâng cao band điểm IELTS Writing cùng Đội ngũ Học thuật ILP:

REFERENCING (PHÉP THAY THẾ) – CÔNG CỤ ĐẮC LỰC ĐỂ TĂNG COHERENCE AND COHESION TRONG WRITING

CÔNG THỨC VIẾT MỞ BÀI WRITING TASK 2 NHANH VÀ ĐÚNG YÊU CẦU

TỪ WORD ĐẾN ESSAY – XÂY DỰNG BÀI VIẾT HOÀN CHỈNH TỪ NỀN TẢNG – PHẦN CUỐI: VIẾT ESSAY

LÀM CÁCH NÀO ĐỂ SỬ DỤNG IDIOMATICS EXPRESSIONS TỰ NHIÊN TRONG BÀI SPEAKING?

Idioms có lẽ không còn xa lạ đối với các bạn học tiếng Anh, đặc biệt là các bạn đã và đang luyện thi IELTS. 

Vậy làm cách nào để có thể sử dụng Idiomatic Expressions một cách hiệu quả để bài Speaking nổi bật với Examiners? 

Trong bài viết này, cô sẽ giúp các bạn tìm hiểu về bản chất cũng như những cách sử dụng idioms một cách hiệu quả nhé!

Khái niệm về idioms

Idiomatic Expresssions (hay còn gọi là thành ngữ) là những cụm từ có nghĩa mang tính tượng hìnhkhông dựa vào nghĩa của các từ cấu tạo nên

Ví dụ: “It’s raining like cats and dogs”. Cách nói này không có nghĩa là “chó mèo rơi từ trời xuống” mà diễn tả “trời mưa rất lớn”

ví dụ minh họa idiomatic expressions

Nói cách khác, Idiomatic Expressions chính là một phương thức biểu đạt sử dụng cụm từ, thành ngữ mang tính tượng hình để mô phỏng, miêu tả, diễn đạt, biểu lộ cảm xúc, suy nghĩquan điểm của người nói.

Những cụm từ, thành ngữ đưa vào diễn đạt được người nghe hiểu theo nghĩa bóng, tức là ý nghĩa ẩn sâu thể hiện trong hình ảnh trong đó. 

Đây là một phương thức biểu đạt phổ biến không chỉ đối với tiếng Anh mà còn ở nhiều ngôn ngữ giao tiếp khác.

Giải đáp thắc mắc về Idiomatic Expressions và cách dùng trong bài Speaking

1. Có nên sử dụng idioms trong bài thi Writing và Speaking hay không?

Trên thực tế, idiomatic expressions được sử dụng rất thường xuyên trong hội thoại và văn nói. 

Vậy nên, idioms chỉ phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp thông thường, không thích hợp cho văn trang trọng khi viết.

idiomatic expressions có dùng trong văn viết không

2. Idiomatic language giúp nâng điểm trong IELTS Speaking như thế nào?

Lexical Resources

Band 9

  • uses vocabulary with full flexibility and precision in all topics.
  • uses Idiomatic Expressions naturally and accurately.

Sử dụng ngôn ngữ thành ngữ (Idiomatic Expressions) một cách tự nhiên và chính xác.

Band 8

  • uses a wide vocabulary resource readily to convey precise meaning.
  • uses less common and idiomatic vocabulary skilfully, with occasional inaccuracies.
  • uses paraphrase effectively as required.

Sử dụng những từ không thông dụng và từ thành ngữ một cách trôi chảy, có thể có một số lỗi sử dụng không chính xác (occasional inaccuracies).

Band 7

  • uses vocabulary resource flexibly to iscuss a variety of topics.
  • uses some less common and idiomatic vocabulary and shows some awareness of style and collocation with some inappropriate choices.
  • uses paraphrase effectively.

 

 

 

Sử dụng một vài từ ngữ không thông dụng (less common) và từ ngữ mang tính thành ngữ (idiomatic vocabulary).

Có biểu hiện dùng từ ngữ dưới dạng kết hợp cụm từ tự nhiên (style and collocation).

Thông tin trên cho thấy tiêu chí đạt điểm trong Band 7,8,9 trong phần thi IELTS Speaking. 

SPEAKING: Band Descriptors (public version)

Các bạn có thể nhận ra rằng thí sinh đạt Band 7 có sử dụng Idiomatic Expressions trong bài nói. Dù rằng có những cụm được dùng không quá phù hợp (inapropriate choices), việc vận dụng idioms khi nói vẫn là một lợi thế. 

Đối với band điểm 8, thí sinh phải thể hiện rõ được khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách trôi chảy, thuần thục và tự nhiên thông qua việc sử dụng thành thạo Idiomatic Expressions, cụm từ tượng hình phù hợp mặc dù có thể được phép mắc phải một vài lỗi sai nhỏ

Còn với band điểm 9 – band điểm IELTS cao nhất, thí sinh phải cho thấy khả năng nói trôi chảy như người bản ngữ. Mọi tình huống sử dụng Idiomatic Expressions, cụm từ tượng hình phải hài hòa, tự nhiên và chính xác mà không được phép mắc phải lỗi sai nào.

CÁC LỖI THƯỜNG GẶP TRONG IELTS SPEAKING (PHẦN 2)

3. Có bắt buộc nhớ idiomatic expressions nhiều nhất có thể không?

Câu trả lời là hoàn toàn không cần thiết. Và đây cũng là lầm tưởng của rất nhiều bạn thí sinh khi ôn luyện IELTS. 

Nhiều bạn cho rằng chỉ cần thuộc lòng thật nhiều thành ngữ, càng cao siêu, càng hiếm gặp sẽ càng giúp các bạn đạt điểm thật cao trong phần thi nói của mình. 

Thực tế lại hoàn toàn trái ngược. Giám khảo IELTS Speaking đã được đào tạo chuyên sâu để có thể dễ dàng phát hiện rằng bạn đang cố ép Idiomatic Expressions vào câu trả lời, khiến bài Speaking mất tự nhiên và thậm chí không phù hợp.

Idiomatic expressions phải được sử dụng thích hợp dựa vào ngữ cảnh, nếu không câu trả lời của bạn sẽ trở nên gượng gạo, mất tự nhiên, và thậm chí khá kì quặc.

dùng idiomatic expressions hợp hoàn cảnh

4. Làm cách nào để sử dụng idiomatic expressions trong tiếng Anh hiệu quả?

Việc ứng dụng Idiomatic Expressions vào phần thi Speaking gần như là việc cần làm nếu bạn muốn đạt điểm cao. Tuy nhiên, các bạn cần lưu ý một vài điểm sau nếu không muốn việc dùng idioms gây hiệu ứng ngược.

  • Sử dụng đúng ý nghĩa, đúng ngữ cảnh

Sử dụng Idiomatic Expressions một cách chính xác là điều quan trọng nhất bởi nếu thiếu đi sự chính xác, thì những yếu tố khác đều được cho là vô nghĩa.

Những cụm từ, thành ngữ tượng hình được đưa vào trong câu nói hay bài trình bày đều phải thể hiện đúng ý nghĩa muốn truyền tải và đặc biệt là hợp ngữ cảnh.

Để có thể đáp ứng được điều đó, người học bắt buộc phải hiểu tường tận nghĩa đen, nghĩa bóng và cách sử dụng chính xác của những cụm từ, thành ngữ đó. Phương pháp học từ vựng của người học là điều ảnh hưởng lớn nhất đến yếu tố này.

“MÁCH NƯỚC” HỌC TỪ VỰNG IELTS THẾ NÀO CHO HIỆU QUẢ?

học idiomatic expressions sao cho hiệu quả

Thay vì học những từ riêng lẻ, hãy học những cụm từ, thành ngữ cố định để nắm được đầy đủ ý nghĩa và cách sử dụng. Ngoài ra, bạn cũng nên xem và tham khảo thật nhiều những cuộc hội thoại, video, bài giảng của người bản ngữ để nắm được cách ứng dụng Idiomatic Expressions trong văn nói.

Có 3 bước để các bạn học và ứng dụng Idiomatic Expressions:

Bước 1: Tra cứu và học ý nghĩa của từng cụm từ và thành ngữ. Nên tìm hiểu cả ý nghĩa sâu xa, những điển tích và lý do hình thành nên cụm từ đó để hiểu rõ.

Bước 2: Xem những ví dụ hoặc những cuộc hội thoại, bài nói ứng dụng trực tiếp những cụm từ, thành ngữ đó.

Bước 3: Tự đặt ví dụ, luyện nói với tình huống cụ thể và áp dụng những cụm từ, thành ngữ được học.

  • Không lạm dụng Idiomatic Expressions

Các bạn cũng cần lưu ý là không lạm dụng Idiomatic Expressions. Trong trường hợp, năng lực sử dụng tiếng Anh của bạn chưa thuần thục, việc lạm dụng đôi khi khiến bạn tự tạo ra cho mình những sai sót không đáng có trong bài thi.

Bên cạnh đó, ngay cả khi bạn tự tin với khả năng sử dụng ngôn ngữ và Idiomatic Expressions của mình, việc lạm dụng cũng vẫn là một điều không nên.

Bởi đưa quá nhiều thành ngữ một cách không cần thiết có thể khiến cho diễn đạt của bạn bị rối, gây cảm giác khó chịu cho người nghe, vô tình gây nên tình trạng thiếu mạch lạc và cả thiếu trang trọng nữa.

không nên lạm dụng idiomatic expressions

Chính vì vậy, các bạn lưu ý và học cách tiết chế, sử dụng Idiomatic Expressions với tần suất vừa phải, hợp lý để có thể phát huy hiệu quả tốt nhất và giúp bạn giành điểm cao trong IELTS Speaking nhé.

10 IDIOMS MIÊU TẢ CẢM XÚC CỰC XỊN TRONG IELTS SPEAKING

Tổng kết

Idiomatic Expressions là một trong số những phương thức biểu đạt hiệu quả đối với người học ngôn ngữ bởi ý nghĩa gợi mở được mang lại. 

Đối với thí sinh IELTS, Idiomatic Expressions là một công cụ không thể thiếu để đạt được mức điểm cao trong bài thi IELTS Speaking. Do vậy, việc học hiểu cũng như áp dụng những cụm từ thành ngữ này đang ngày càng trở nên cần thiết.

sử dụng idiomatic expression trong bài speaking

Tuy nhiên, ngoài việc học và hiểu sâu những cụm từ, thành ngữ, người học cần tìm hiểu kĩ càng nguồn gốc, ý nghĩa, cách sử dụng trong các trường hợp giao tiếp cụ thể và tính chính xác, tính hợp thời của tùy từng loại cụm từ thành ngữ để có thể sử dụng công cụ hữu hiệu này một cách tự nhiên, trôi chảy và đạt được kết quả như ý muốn.

Nguyễn Thị Thùy Dương

Bài mẫu IELTS Speaking:

BÀI MẪU IELTS SPEAKING BAND 7.0 – CHỦ ĐỀ TOWN AND CITY

BÀI MẪU IELTS SPEAKING – CHỦ ĐỀ TRAVEL & HOLIDAYS

GIẢI ĐỀ IELTS SPEAKING NGÀY 14/05/2022 – BC THỤY KHUÊ