VIẾT BÀI WRITING: SỬ DỤNG PHÉP THAM CHIẾU (REFERENCE) MỘT CÁCH HIỆU QUẢ

Khi trình bày một văn bản, đặc biệt là trong văn viết nói chung và viết bài Writing Task 2 nói riêng, việc phải lặp lại hay nhắc đến một khái niệm nhiều lần là điều hiển nhiên. Khi đó, bạn có thể sử dụng phép tham chiếu (reference) như một phương án tinh gọn, hạn chế sự lặp từ và duy trì tính mạch lạc trong bài viết. 

“DECLUTTERING” – CÁCH THỨC TINH GỌN BÀI VIẾT HỮU HIỆU

Tuy nhiên, nếu bạn lạm dụng hoặc dùng sai cách, phép tham chiếu không những không đem lại hiệu quả mà còn khiến bạn mất điểm vì bài văn sẽ rất khó hiểu.

Bài viết dưới đây, thầy sẽ phân tích làm rõ một số lỗi thường gặp khi sử dụng phép tham chiếu và cách để cải thiện nhé!

Phép tham chiếu (Reference) là gì?

Reference hiểu theo tiếng Việt là tham chiếu, hay tham khảo, chỉ việc sử dụng từ/ cụm từ thay thế để nhắc đến những khái niệm, đối tượng được giới thiệu/ đề cập.

phép tham chiếu trong viết bài writing

Ví dụ: Katy Perry has a Grammy. It was a trophy that simulates a gilded phonograph.

(Katy Perry có một giải Grammy. Nó là một chiếc cúp mô phỏng một chiếc máy hát mạ vàng.)

Đối với ví dụ trên, người đọc hay giám khảo sẽ hiểu được nghĩa của từ thay thế “It” là nhắc đến danh từ “a Grammy” ở câu trước đó.

Ngoài ra, các nhóm từ thay thế thông dụng hay được sử dụng phổ biến khi viết bài Writing bao gồm:

  • Đại từ nhân xưng: I, you, we, they, he, she, it
  • Đại từ sở hữu: mine, yours, ours, theirs, his, hers, its
  • Tính từ sở hữu: my, your, our, their, his
  • Đại từ chỉ định: this, that, these, those
  • Trạng từ: here, there, above, below
  • Cụm danh từ có mạo từ “the”: The Philippines, The King, The Queen

Một đặc điểm nổi bật của các từ thay thế trên đó là những từ này không có nghĩa xác định. Ý nghĩa của các từ này chỉ được cụ thể hoá khi người đọc trực tiếp tham chiếu với đối tượng, khái niệm đã được đề cập, hoặc thậm chí tham chiếu với các khái niệm đã hiểu từ lâu. 

Từ những điều trên, bạn có thể tách phép tham chiếu thành hai loại dựa trên các tham chiếu ý nghĩa của từ thay thế (tham chiếu ngoài văn bảntham chiếu trong văn bản).

phân loại phép tham chiếu - viết bài writing

Tham chiếu ngoài văn bản

Phép tham chiếu ngoài văn bản được sử dụng khi người viết đề cập đến khái niệm được xem là phổ biến rộng rãi trong bối cảnh của tác giả, không cần diễn giải thêm cho người đọc có cùng văn hoá.

phép tham chiếu ngoài văn bản - viết bài writing

Ví dụ:  

Voice actress Thuy Chi from the HTV3 is very famous.

(Diễn viên lồng tiếng Thuỳ Chi của đài HTV3 rất nổi tiếng.)

Với ví dụ trên, HTV3 được biết đến là đài truyền hình và dù không cần danh từ tham chiếu nào trong văn bản, người viết và cả người đọc (trong một cộng đồng nhất định) đều hiểu được. 

CHÚ Ý, nếu khi viết bài Writing Task 2, giám khảo đọc bài đến từ đất nước có một nền văn hoá khác với bạn, việc đề cập đến kiến thức văn hoá ngoài phạm trù mà không giải thích khiến bài viết trở nên khó hiểu.

Vì thế, để bài viết dễ hiểu hơn với người đọc đến từ một nền văn hoá khác, bạn nên giải thích kèm theo khi sử dụng phép tham chiếu ngoài văn bản.

Từ ví dụ trên, thầy có một gợi ý giúp bạn khi gặp phải trường hợp này:

Voice actress Thuy Chi from the HTV3, a Vietnam television station, is very famous.

(Diễn viên lồng tiếng Thuỳ Chi của đài HTV3, một đài truyền hình của Việt Nam, rất nổi tiếng.)

IELTS Writing Task 2 (IELTS Sample essays)

Tham chiếu trong văn bản

phép tham chiếu trong văn bản - viết bài writing

Với phép tham chiếu này, người đọc có thể dễ dàng tìm thấy khái niệm, đối tượng tham chiếu được đề cập ở đoạn văn trước (1) hoặc sau từ thay thế (2).

Ví dụ: 

(1)  When I saw Trung, he was begging for food at a corner.

(2)  Then I saw him, Trung was begging for food at a corner.

Lỗi thường gặp khi dùng phép tham chiếu viết bài Writing và cách cải thiện

1. Không tìm thấy khái niệm để tham chiếu 

Đây lỗi phổ biến nhất mà bạn thường gặp trong văn bản sử dụng phép tham chiếu, khiến người đọc cảm thấy khó hiểu.

Ví dụ:

Nowadays, there are a lot of fake apps. They just need you to log in and steal your money.

(Ngày nay, có rất nhiều ứng dụng giả mạo. Họ chỉ cần bạn đăng nhập và ăn cắp tiền của bạn.)

Đối với ví dụ trên, người đọc không tìm được tham chiếu phù hợp cho đại từ “they”. Để cải thiện trường hợp này, mỗi khi sử dụng đại từ thay thế, bạn cần đọc lại để đảm bảo khái niệm tham chiếu đã được nhắc đến trong văn bản. 

Câu sau chỉnh sửa:

Nowadays, there are a lot of fake apps. Hackers just need you to log in and steal your money.

(Ngày nay, có rất nhiều ứng dụng giả mạo. Tin tặc chỉ cần bạn đăng nhập và ăn cắp tiền của bạn.)

2. Có quá nhiều tham chiếu 

Ngoài ra, phép tham chiếu đôi khi sẽ gây khó hiểu nếu có nhiều hơn một khái niệm có thể tham chiếu cho từ thay thế.

lỗi khi dùng phép tham chiếu - viết bài writing

Ví dụ:

The cat and the dog fight with each other. It dies.

(Con mèo và con chó đánh nhau. Nó chết.)

Đối với ví dụ này, cả “the cat”“the dog” đều có thể là tham chiếu cho đại từ “it” đứng trước đó, vì thế sẽ gây khó khăn cho người đọc. Để khắc phục tình huống này, bạn nên thay đại từ bằng danh từ phù hợp.

Câu chỉnh sửa như sau:

The cat and the dog fight with each other. The cat dies. 

(Con mèo và con chó đánh nhau. Con mèo bị chết.)

Bài viết trên đây thầy làm rõ cách sử dụng phép tham chiếu hiệu quả trong IELTS Writing, đồng thời thầy cũng đưa ra một số cách để bạn có thể khắc phục vả củng cố kỹ năng viết bài Writing của mình nhé!

Chúc các bạn thành công!

Zac Tran 

Cải thiện kỹ năng viết học thuật cùng Đội ngũ ILP:

SỰ KHÁC BIỆT GIỮA NGÔN NGỮ NÓI VÀ NGÔN NGỮ VIẾT TRONG TIẾNG ANH

CÁCH LÀM WRITING TASK 2: VIẾT THẾ NÀO ĐỂ KHÔNG LẠC ĐỀ?

MỘT SỐ BIỆN PHÁP NÂNG CAO TÍNH TRANG TRỌNG (FORMALITY) CHO BÀI VIẾT IELTS

ORGANIZATIONAL PATTERNS LÀ GÌ? CÁCH ỨNG DỤNG ĐỂ CẢI THIỆN KỸ NĂNG LÀM BÀI READING IELTS

Organizational Patterns là một phương pháp được sử dụng trong Writing, hỗ trợ người viết trong việc xây dựng và trình bày luận điểm theo một cách lập luận chặt chẽ, nhằm tạo ra sự liên kết mang ý nghĩa nhất định.

Tuy nhiên, chắc hẳn các bạn sẽ không biết rằng, bạn hoàn toàn có thể ứng dụng Organizational Patterns trong quá trình đọc hiểu và cải thiện kỹ năng làm bài Reading IELTS.

Bài viết dưới đây, thầy sẽ diễn giải, phân tích về Organizational patterns và cách ứng dụng trong việc làm bài thi IELTS Reading nhé!

Organizational patterns là gì và phân loại như thế nào?

Organizational patterns là cách trình bày và sắp xếp luận điểm của tác giả trong bài viết, thể hiện tính liên kết giữa các luận điểm (ideas) trong bài. 

Thêm vào đó, cách trình bày và sắp xếp luận điểm có thể sử dụng một hay nhiều lần tuỳ thuộc vào nội dung, chủ đề, đối tượng và mục đích của bài viết.

cách trình bày và sắp xếp luận điểm - bài reading ielts

Cách trình bày và sắp xếp các luận điểm:

  • Generalization/ Illustration (Khái quát/ Minh hoạ)
  • Cause & Effect (Mối quan hệ nguyên nhân – kết quả)
  • Problem and Solution (Vấn đề và giải pháp)
  • Classification / Division / Categorization (Phân loại)
  • Enumeration / List of Items (Liệt kê)
  • Comparison & Contrast (So sánh và đối chiếu)
  • Chronological / Sequence of events (Theo trình tự thời gian)
  • Spatial Order (Theo trình tự không gian)
  • Order of Importance (Theo trình tự quan trọng của thông tin)

1. Generalization/ Illustration (Khái quát/ Minh hoạ)

Characteristics (Đặc điểm)

Signal words (Từ ngữ nhận diện)

Cách trình bày và sắp xếp luận điểm này đưa ra một khẳng định khái quát, được làm rõ và cụ thể hoá bởi một hoặc nhiều ví dụ. 

Những ý trong bài có thể sắp xếp từ cụ thể đến khái quát (specific-to-general) và ngược lại, từ khái quát đến cụ thể (general-to-specific).

Một số từ ngữ nhận diện thường xuất hiện trong bài chẳng hạn như: thus, such as, just as, including, for example, for instance, that is, to illustrate, an illustration, typically…

2. Cause & Effect (Mối quan hệ nguyên nhân – kết quả)

Characteristics (Đặc điểm)

Signal words (Từ ngữ để nhận diện)

Cách thức sắp xếp và trình bày luận điểm này thể hiện sự mô tả hay bàn luận về một sự kiện/ hành động được gây ra từ một sự kiện / hành động khác. 

Từ đó có thể dẫn đến một nguyên nhân – kết quả hoặc nhiều nguyên nhân với nhiều kết quả.

Nguyên nhân (Causes): leads to, on account of, since, for this reason, if this… then, because, due to.

Kết quả (Effects): hence, in effect, resulting, since, therefore, thus, as a result, consequently.

3. Problem and Solution (Vấn đề và giải pháp)

Characteristics (Đặc điểm)

Signal words (Từ ngữ để nhận diện)

Cách sắp xếp luận điểm này trình bày một vấn đề quan trọng và giải thích vấn đề một cách chi tiết.

Từ đó, tác giả đưa ra hay đề xuất giải pháp khả thi.

Các từ vựng thường xuất hiện trong bài như: propose, remedied, resolve, dilemma, enigma, improve, indicate, issue, plan a need, problem, respond to, solve, suggest, answer, challenge, need, difficulty.

4. Classification / Division / Categorization (Phân loại)

Characteristics (Đặc điểm)

Signal words (Từ ngữ để nhận diện)

Cách sắp xếp và trình bày quan điểm này được áp dụng nhằm tách một chủ đề lớn thành các nhóm hay phần nhỏ để bàn luận riêng biệt. Một số từ thường hay xuất hiện trong bài với dạng trình bày luận điểm này, có thể kể đến như:  elements, features, groups, includes, kinds, categories, classified as, classes, classifications, includes, kinds, types, varieties, ways.

5. Enumeration / List of Items (Liệt kê)

Characteristics (Đặc điểm)

Signal words (Từ ngữ để nhận diện)

Cách thức này liệt kê các sự kiện, các lý do, ví dụ, hoặc đặc điểm để miêu tả chi tiết cho ý chính của bài viết. Những luận cứ này được liệt kê ngẫu nhiên theo ý người viết. Những từ thường được dùng trong bài bao gồm: in addition, in fact, largest, least, moreover, most important, one, plus, second, several, the following,  also, and, another, a number of, as well as, too, besides, first, for example, for instance, furthermore.

6. Comparison & Contrast (So sánh và đối chiếu)

Characteristics (Đặc điểm)

Signal words (Từ ngữ để nhận diện)

Đối với cách thức trình bày này, thông tin/ luận điểm được sắp xếp theo tính đồng nhất hoặc tương phản, giúp nhấn mạnh và làm rõ sự giống – khác nhau giữa hai hoặc nhiều ý trong bài viết.

Đối chiếu (Contrast) giúp tìm ra sự khác nhau giữa các ý. Ngược lại, so sánh (Comparison) nhằm tìm ra điểm tương đồng giữa các ý.

Contrast (Đối chiếu): although, as opposed to, but, despite, differs from, even though, however, instead, nevertheless, on the contrary, on the other hand, in contrast, instead, in spite of, unlike, whereas, while, yet.

Comparison (So sánh): also, as well as, both, correspondingly, compared to, in comparison, in the same way, just as, like, likewise, resembles, share, similarly, the same as, too.

7. Chronological / Sequence of events (Theo trình tự thời gian)

Characteristics (Đặc điểm)

Signal words (Từ ngữ để nhận diện)

Phương thức trình bày và sắp xếp này được tác giả sử dụng nhằm đưa ra các luận điểm theo trình tự thời gian diễn ra, thông qua đó làm rõ cho ý chính của bài viết. Các từ thường dùng trong bài là: formerly, immediately, in/on (date), last, later, next, after, afterward, as soon as, at last, at that time, before, during, last, later, next, now, meanwhile, shortly, since, then, until, when, eventually, finally, first, second, following.

8. Spatial Order (Theo trình tự không gian)

Characteristics (Đặc điểm)

Signal words (Từ ngữ để nhận diện)

Phương thức này trình bày thông tin theo trật tự liên quan đến vị trí địa lý hoặc không gian (ví dụ: từ phải sang trái, trên xuống dưới, tiền cảnh đến hậu cảnh). 

Cách sắp xếp luận điểm Spatial Order thường được sử dụng trong mô tả, bản đồ, sơ đồ và bản vẽ để ghi lại các chi tiết không gian. 

Các từ được dùng trong bài: to the right/left, near, on top of, over, up, in the middle of, underneath, above, across from, among, behind, beside, below, down, in front of, between, left.

9. Order of Importance (Theo trình tự quan trọng của thông tin)

Characteristics (Đặc điểm)

Signal words (Từ ngữ để nhận diện)

Cách trình bày luận điểm này nhằm đưa ra thông tin theo thứ tự ưu tiên, quan trọng của luận điểm, ví dụ như sắp xếp từ luận điểm ít quan trọng nhất đến quan trọng nhất.

Đối với cách này, bạn có thể sử dụng trong văn bản nghị luận (persuasive writing), báo cáo (report), giải thích (explanations), hay mô tả (descriptions).

Các từ thường được dùng như: most essential, primary, principal, secondarily, significant, central, chief,  least/most important, most convincing, ending with, finally, finishing with, least, less, major, main, key, lastly, first, next, last.

(Tham khảo từ nguồn  Patterns of Organization – Monterey Peninsula College
https://www.mpc.edu/home/showdocument?id=12632 )

Ứng dụng Organization patterns trong đọc hiểu bài đọc IELTS Reading

Đối với bài Reading IELTS, khả năng đọc hiểu của bạn được xây dựng dựa trên  khả năng đọc như đọc hiểu ý chính (main idea) và đọc hiểu chi tiết (detail). Ngoài ra, kết hợp với việc hiểu cấu trúc của một văn bản ở mức độ câu và đoạn văn như thế nào.

CÁC KỸ NĂNG PHỤ CẦN THIẾT ĐỂ CẢI THIỆN READING – PHẦN 2: INTENSIVE READING VÀ EXTENSIVE READING

Việc hiểu và trình bày thông tin trong một bài viết (Organizational patterns) nhằm hỗ trợ bạn hình dung cấu trúc của bài đọc rõ ràng hơn. Từ đó, hiểu rõ cách sắp xếp và trình bày thông tin trong bài đọc nhanh và chính xác hơn.

nắm Organizational Patterns để làm bài reading ielts

Ngoài ra, Organization patterns rất hữu ích cho việc trả lời các câu hỏi ở Reading Passage 3. 

Organization patterns hỗ trợ làm bài reading ielts - passage 3

Một trong những đặc điểm của Reading Passage 3 là đòi hỏi bạn phải hiểu quan điểm của tác giả (writer’s opinions). Một số bài đọc Reading Passage 3 có những dạng câu hỏi yêu cầu xác định ý kiến của tác giả, thường thể hiện qua một số cụm từ như: 

  • According to paragraph…, what is the writer’s view of … ?

(Theo đoạn văn…, quan điểm của tác giả về… là gì?

  • The writer refers to … to suggest that … /  to illustrate the point that…

(Tác giả đề cập đến… để chỉ ra rằng …/ để minh hoạ cho quan điểm…)

  • Why does the writer refer to … ?

(Tại sao tác giả lại đề cập đến …?)

Bạn có thể ứng dụng kiến thức về cách trình bày và sắp xếp ở các dạng câu hỏi góc nhìn hay quan điểm của người viết, mục đích của người viết đề cập đến ai hay một ví dụ nào đó với các đặc điểm nhận dạng qua những từ, cụm từ như trên.

Các bước ứng dụng Organizational Patterns vào bài Reading IELTS Passage 3

Các bước ứng dụng Organizational Patterns vào bài Reading IELTS Passage 3

  • BƯỚC 1: Xác định yêu cầu của đề, nhận dạng được câu hỏi này thuộc dạng câu hỏi về quan điểm của tác giả, mục đích tác giả (các đặc điểm nhận dạng câu hỏi như đã nêu trên).
  • BƯỚC 2: Xác định keywords từ câu hỏi, sau đó tìm đoạn văn liên quan đến keywords trong bài.
  • BƯỚC 3: Đọc lướt qua từng đoạn văn để nắm ý chính và tìm từ nhận biết (signal words) của các cách sắp xếp và trình bày luận điểm có trong đoạn (organizational patterns).
  • BƯỚC 4: So sánh, đối chiếu với những cách sắp xếp và trình bày luận điểm (organizational patterns) để xác định phương pháp lập luận được sử dụng liên quan đến thông tin cần tìm. 
  • BƯỚC 5: Đọc hiểu kỹ phần thông tin liên quan về quan điểm của tác giả, sau đó đối chiếu với các lựa chọn trong câu để chọn đáp án có nghĩa tương đồng nhất.

Ví dụ: Cambridge IELTS 15, Test 1, Reading Passage 3 / First Paragraph

We are all exploring. Our desire to discover, and then share that new-found knowledge, is part of what makes us human — indeed, this has played an important part in our success as a species. Long before the first caveman slumped down beside the fire and grunted news that there was plenty of wildebeest over yonder, our ancestors had learned the value of sending out scouts to investigate the unknown. This questing nature of ours undoubtedly helped our species spread around the globe, just as it nowadays no doubt helps the last nomadic Penan maintain their existence in the depleted forests of Borneo, and a visitor negotiate the subways of New York. 

REVIEW CHI TIẾT BỘ SÁCH CAMBRIDGE IELTS 1-16

Tạm dịch:

“Tất cả chúng tôi đang khám phá. Mong muốn của chúng ta là khám phá và sau đó chia sẻ những kiến thức mới tìm thấy đó là một phần của những gì tạo nên con người chúng ta – thực sự, điều này đã đóng một phần quan trọng trong sự thành công của chúng ta với tư cách là một loài. Rất lâu trước khi người thượng cổ đầu tiên gục xuống bên đống lửa và kêu lên tin tức rằng có rất nhiều linh dương đầu bò trong năm, tổ tiên của chúng ta đã biết được giá trị của việc cử người do thám để điều tra những điều chưa biết. Bản chất thích tìm kiếm này của chúng ta chắc chắn đã giúp loài của chúng ta lan rộng trên toàn cầu, cũng giống như ngày nay không nghi ngờ gì nữa, nó đã giúp những người du mục cuối cùng Penan duy trì sự tồn tại của họ trong những khu rừng cạn kiệt ở Borneo, và một du khách xoay sở được với hệ thống các tàu điện ngầm ở New York.”

Với câu hỏi như sau: 

minh họa đề thi bài reading ielts

BƯỚC 1 & 2:

Đối với đoạn này, bạn cần hiểu và xác định được rằng, mục đích tác giả đang đề cập đến “visitors to New York”  là một ví dụ để minh hoạ (illustrate) cho góc nhìn nào. Tiếp theo, bạn đọc lướt (skimming) qua một đoạn để tra từ ngữ nhận biết (signal words), sẽ tìm ra cụm “just as”

KỸ NĂNG SKIMMING: PHƯƠNG PHÁP ĐỂ ĐỌC HIỂU NHANH BÀI READING IELTS

BƯỚC 3

Sau đó lấy cụm “just as” đối chiếu với các cách trình bày và sắp xếp luận điểm (organizational patterns), bạn sẽ nhận ra thông tin ở đoạn này thuộc kiểu minh hoạ (illustration) nào. 

BƯỚC 4:

Sau khi đã xác định cụm “visitors to New York” là phần minh hoạ cho góc nhìn của người viết, thì phần thông tin trước cụm “just as” chính là quan điểm người viết muốn làm rõ (bằng việc sử dụng ví dụ về các du khách đến New York).

BƯỚC 5:

Quan điểm tác giả đề cập là: Bản chất dai dẳng này của con người giúp chúng ta phân bố rộng khắp thế giới. So sánh với các lựa chọn trong câu hỏi, đáp án có nghĩa gần nhất với ý trong bài là đáp án A.

Trên đây là cách thầy ứng dụng Organizational patterns vào bài Reading IELTS, cụ thể hơn là Passage 3. Hy vọng qua bài viết trên, bạn sẽ biết cách phân tích câu hỏi khó, từ đó hiểu rõ và sâu hơn về cách để tư duy trong phần thi IELTS Reading.

Chúc bạn thành công nhé!

Zac Tran

Cải thiện kỹ năng IELTS Reading cùng Đội ngũ Học thuật ILP:

“MÁCH BẠN” BÍ KÍP ĐOÁN NGHĨA TỪ VỰNG TRONG IELTS READING

TẠI SAO TỐC ĐỘ LÀM BÀI IELTS READING CỦA BẠN CÒN CHẬM?

PHÂN TÍCH KỸ NĂNG IELTS READING THEO CHUYÊN GIA

TỔNG HỢP ĐIỂM CHUẨN CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHU VỰC TP.HCM 2022

Dưới đây là danh sách một số trường Đại học nổi bật tại khu vực Thành phố Hồ Chí Minh và điểm chuẩn các trường Đại học xét tuyển năm 2022 theo từng ngành. Các bạn theo dõi nhé!

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên (Đại học Quốc gia TP.HCM) cao nhất 28,20đ

STT

Mã Ngành

Tên Ngành 

Điểm trúng tuyển (kể cả điểm ưu tiên)

1

7420101

Sinh học

17.00

2

7420101_CLC

Sinh học (Chương trình Chất lượng cao)

17.00

3

7420201

Công nghệ Sinh học

23.75

4

7420201_CLC

Công nghê Sinh học (Chương trình Chất lượng cao)

24.00

5

7440102

Vật lý học

20.00

6

7440112

Hoá học 

24.20

7

7440112_CLC

Hoá học (Chương trình Chất lượng cao)

23.60

8

7440122

Khoa học Vật liệu

17.00

9

7440201

Địa chất học

17.00

10

7440228

Hải dương học

17.00

11

7440301

Khoa học Môi trường

17.00

12

7440301_CLC

Khoa học Môi trường (Chương trình Chất lượng cao)

17.00

13

7460101_NN

Nhóm ngành Toán học, Toán Ứng dụng, Toán tin

24.75

14

7460108

Khoa học dữ liệu

26.70

15

7480101_TT

Khoa học máy tính (Chương trình Chất lượng cao)

28.20

16

7480201_CLC

Công nghệ thông tin (Chương trình Chất lượng cao)

27.20

17

7480201_NN

Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin 

27.20

18

7510401_CLC

Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chương trình Chất lượng cao)

24.65

19

7510402

Công nghệ Vật liệu

23.00

20

7510406

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

17.00

21

7520207

Kỹ thuật điện tử – viễn thông

24.25

22

7520207_CLC

Kỹ thuật điện tử – viễn thông (Chương trình Chất lượng cao)

24.25

23

7520402

Kỹ thuật hạt nhân

17.00

24

7520403

Vật lý y khoa

24.00

25

7520501

Kỹ thuật địa chất

17.00

26

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường 

17.00

XU THẾ TẤT YẾU – XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC BẰNG CHỨNG CHỈ IELTS?

Trường Đại học Bách khoa – Đại học Quốc gia TP.HCM (QBS)

STT

Mã Ngành

Tên Ngành

Điểm Chuẩn

1

206

Khoa học Máy tính

67.24

2

207

Kỷ thuật Máy tính 

65

3

208

Kỹ thuật Điện – Điện tử

60

4

209

Kỹ thuật Cơ khí 

60.02

5

210

Kỹ thuật Cơ Điện tử

64.99

6

211

Kỷ thuật Cơ Điện tử (Chuyên ngành Kỹ Thuật Robot)

64.33

7

214

Kỹ thuật Hoá học

60.01

8

215

Kỹ thuật xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (Nhóm ngành)

60.01

9

217

Kiến trúc (Chuyên ngành Kiến trúc Cảnh quan)

63.99

10

218

Công nghệ Sinh học

63.22

11

219

Công nghệ Thực phẩm

60.01

12

220

Kỹ thuật Dầu khí

60.01

13

223

Quản lý Công nghiệp

60.01

14

225

Quản lý Tài nguyên và Môi trường; Kỹ thuật Môi trường (Nhóm ngành)

60.26

15

228

Logistics Và Quản lý Chuỗi cung ứng

64.8

16

229

Kỹ thuật Vật liệu (Chuyên ngành Kỹ thuật Vật liệu công nghệ cao)

60.01

17

237

Vật lý Kỹ thuật (Chuyên ngành Kỹ thuật Y sinh)

62.01

18

242

Kỹ thuật Ô Tô

60.13

19

245

Kỹ thuật Hàng không

67.14

20

266

Khoa học Máy tính – Tăng cường tiếng Nhật

61.92

21

268

Cơ Kỹ thuật – Tăng cường tiếng Nhật

62.37

22

106

Khoa học Máy tính

75.99

23

107

Kỹ thuật Máy tính

66.86

24

108

Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiễn và Tự động hoá

60

25

109

Kỹ thuật Cơ khí 

60.29

26

110

Kỹ thuật Cơ điện tử

62.57

27

112

Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt May

58.08

28

114

Kỹ thuật Hoá học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học

58.68

29

115

Kỹ thuật Xây dựng

56.1

30

117

Kiến Trúc

57.74

31

120

Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí 

60.35

32

123

Quản lý Công nghiệp

57.98

33

125

Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường 

60.26

34

128

Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng 

61.27

35

129

Kỹ thuật Vật liệu 

59.62

36

137

Vật lý Kỹ thuật 

62.01

37

138

Cơ kỹ thuật

63.17

38

140

Kỹ Thuật Nhiệt 

57.79

39

141

Bảo dưỡng Công nghiệp 

59.51

40

142

Kỹ thuật Ô tô

60.13

41

145

Kỹ thuật Tàu thuỷ; Kỹ thuật Hàng không (Song ngành)

54.6

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc Gia TP.HCM

STT

Mã Ngành

Tên Ngành 

Mã tổ hợp

Điểm chuẩn

1

7140101

Giáo dục học 

C00

23.60

B00, D01

22.80

2

7140114

Quản lý giáo dục

C00

24.00

A01, D01, D14

23.00

3

7220201

Ngôn ngữ Anh

D01

26.30

4

7220201_CLC

Ngôn ngữ Anh_Chất lượng cao

D01

25.45

5

7220202

Ngôn ngữ Nga

D01, D02

20.25

6

7220203

Ngôn ngữ Pháp

D01

23.40

D03

23.00

7

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

D01

25.40

D04

25.90

8

7220204_CLC

Ngôn ngữ Trung Quốc_Chất lượng cao

D01

24.25

D04

24.50

9

7220205

Ngôn ngữ Đức

D01

23.50

D05

23.00

10

7220205_CLC

Ngôn ngữ Đức_Chất lượng cao

D01

21.75

D05

21.50

11

7220206

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

D01, D03, D05

22.50

12

7220208

Ngôn ngữ Italia

D01, D03, D05

20.00

13

7229001

Triết học

C00

24.00

A01, D01, D14

23.00

14

7229009

Tôn giáo học

C00

22.25

D01, D14

21.25

15

7229010

Lịch sử

C00

24.60

     

D01, D14, D15

24.10

16

7229020

Ngôn ngữ học

C00

25.50

D01, D14

24.35

17

7229030

Văn học

C00

26.60

D01, D14

25.25

18

7229040

Văn hoá học

C00

26.50

D01, D14, D15

24.90

19

7310206

Quan hệ quốc tế

D14

26.60

D01

26.20

20

7310206_CLC

Quan hệ quốc tế_Chất lượng cao

D14

25.60

D01

25.30

21

7310301

Xã hội học

C00

25.30

A00, D01, D14

23.80

22

7310302

Nhân học 

C00

21.25

A00, D01, D14

21.00

23

7310401

Tâm lý học

C00

26.90

B00, D14

25.80

D01

25.70

24

7310403

Tâm lý học giáo dục

B00

24.40

B08, D14

24.50

D01

24.30

25

7310501

Địa lý học

A01, C00, D01, D15

20.25

26

7310608

Đông phương học 

D04, D14

24.60

D01

24.20

27

73106013

Nhật Bản học

D14

26.00

D01

25.90

D06, D63

25.45

28

7310613_CLC

Nhật Bản học_Chất lượng cao*

D14

24.40

D01, D06, D63

23.40

29

7310614

Hàn Quốc học

D01, D14, DD2, DH5

25.45

30

7310630

Việt Nam học

C00

26.00

D01, D14, D15

25.50

31

7320101

Báo chí 

C00

28.25

D14

27.15

D01

27.00

32

7320101_CLC

Báo chí_Chất lượng cao

C00

27.50

D14

25.60

D01

25.30

33

7320104

Truyền thông đa phương tiện

D14, D15

27.55

D01

27.15

34

7320201

Thông tin – Thư viện

C00

23.50

A01, D01, D14

21.75

35

7320205

Quản lý thông tin 

C00

26.75

D01, D14, D15

25.00

D01

24.50

36

7320303

Lưu trữ học 

C00

21.75

D01, D14, D15

21.25

37

7340406

Quản trị văn phòng 

C00

26.75

D01, D14

25.05

38

7580122

Đô thị học

C00

21.50

A01, D14

21.00

D01

20.75

39

7760101

Công tác xã hội 

C00

22.60

D01, D14, D15

21.75

40

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

C00

27.60

D14

25.80

D01, D15

25.60

41

7810103_CLC

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chất lương cao*

C00

25.00

D14, D15

24.20

D01

24.00

42

Chương trình liên kết 2 + 2 

Ngôn ngữ Anh
(ĐH Minnesota Crookston, Hoa Kỳ)

D01, D15, D15

21.00

43

Ngôn ngữ Trung Quốc 

(ĐH Sư phạm Quảng Tây, Trung Quốc)

D01, D04, D14, D15, D83, D95

21.00

44

Truyền thông (ĐH Deakin, Úc)

A01, D01, D14, D15

21.00

45

Quan hệ Quốc tế (ĐH Deakin, Úc)

D01, D14

21.00

Trường Đại học Sư phạm TP.HCM – điểm chuẩn các trường Đại học

STT

Ngành xét tuyển

Tổ hợp xét tuyển

Sử dụng kết quả học tập THPT

Sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT

1

Giáo dục học

B00, C00, C01, D01

25.32

22.40

2

Giáo dục Mần non

M00

24.48

20.03

3

Giáo dục Tiểu học

A00, A01, D01

28.30

24.25

4

Giáo dục Đặc biệt

D01, C00, C15

26.80

21.75

5

Giáo dụ Công dân

C00, C19, D01

26.88

25.50

6

Giáo dục Thể chất

T01, M08

27.03

22.75

7

Giáo dục Quốc phòng – An ninh

C00, C19, A08

26.10

24.05

8

Sư phạm Toán học

A00, A01

29.75

27.00

9

Sư phạm Tin học

A00, A01, B08

27.18

22.50

10

Sư phạm Vật lý

A00, A01, C01

29.50

26.50

11

Sư phạm Hoá học

A00, B00, D07

29.75

27.35

12

Sư phạm Sinh học

B00, D08

28.70

24.80

13

Sư phạm Ngữ văn

D01, C00, D78

28.93

28.25

14

Sư phạm Lịch sử

C00, D14

28.08

26.83

15

Sư phạm Địa lý 

C00, C04, D15, D78

27.92

26.50

16

Sư phạm Tiếng Anh

D01

27.92

26.50

17

Sư phạm Tiếng Trung Quốc

D01, D04

27.60

25.10

18

Sư phạm Công nghệ 

A00, B00, D90, A02

23.18

21.60

19

Sư phạm Khoa học tự nhiên

A00, A02, B00, D90

27.83

24.00

20

Sư phạm Lịch sử – Địa lí 

C00, C19, C20, D78

27.12

25.00

21

Ngôn ngữ Anh

D01

26.85

251.50

22

Ngôn ngữ Nga

D01, D02, D80, D78

23.15

20.05

23

Ngôn ngữ Pháp

D01, D03

22.75

22.35

24

Ngôn ngữ Trung Quốc

D01, D04

26.48

24.60

25

Ngôn ngữ Nhật 

D01, D06

26.27

24.00

26

Ngôn ngữ Hàn Quốc

D01, D96, D78

27.94

24.97

27

Văn học

D01, C00, D78

26.62

24.70

28

Tâm lý học

B00, C00, D01

27.73

25.75

29

Tâm lý học giáo dục

A00, D01, C00

25.85

24.00

30

Quốc tế học

D01, D14, D78

25.64

23.75

31

Việt Nam học

C00, D01, D78

25.70

23.30

32

Vật lý học 

A00, A01

24.08

21.05

33

Hoá học 

A00, B00, D07

23.70

23.00

34

Công nghệ thông tin

A00, A01, B08

25.92

24.10

35

Công tác xã hội

A00, D01, C00

22.80

20.40

Trường Đại học Sài Gòn

STT

Mã ngành

Tên ngành

Mã tổ hợp

Điểm  trúng tuyển

1

7140114

Quản lý giáo dục

D01

21.15

C04

22.15

2

7210205

Thanh nhạc

N02

23.25

3

7220201

Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và Du lịch)

D01

24.24

4

7310401

Tâm lí học

D01

22.70

5

7310601

Quốc tế học

D01

18.00

6

7310630

Việt Nam học (CN Văn hoá – Du lịch)

C00

22.25

7

7320201

Thông tin – Thư viện

D01

19.95

C04

19.95

8

7340101

Quản trị kinh doanh 

D01

22.16

A01

23.16

9

7340120

Kinh doanh quốc tế

D01

24.48

A01

25.48

10

7340201

Tài chính ngân hàng 

D01

22.44

C01

23.44

11

7340301

Kế toán

D01

22.65

C01

23.65

12

7340406

Quản trị văn phòng 

D01

21.63

C04

22.63

13

7380101

Luật

D01

22.80

C03

23.80

14

7440301

Khoa học môi trường

A00

15.45

B00

16.45

15

7460112

Toán ứng dụng

A00

24.15

A01

23.15

16

7480103

Kỹ thuật phần mềm


A00

24.94

A01

24.94

17

7480201

Công nghệ thông tin

A00

22.48

A01

22.48

18

7480201_CLC

Công nghệ thông tin_Chất lượng cao

A00

23.38

A01

23.38

19

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

A00

23.25

A01

22.25

20

7510302

Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông 

A00

22.55

A01

21.55

21

7510406

Công nghệ kỹ thuật môi trường 

A00

15.50

B00

16.50

22

7520201

Kỉ thuật điện

A00

20.00

A01

19.00

23

7520207

Kĩ thuật điện tử – viễn thông

A00

22.30

A01

21.30

24

7810101

Du lịch

D01

24.45

C00

24.45

25

7140201

Giáo dục Mầm non 

M01

19.00

M02

19.00

26

7140202

Giáo dục Tiểu học

D01

23.10

27

7140205

Giáo dục chính trị 

C00

25.50

C19

25.50

28

7140209

Sư phạm Toán học

A00

27.33

A01

26.33

29

7140211

Sư phạm Vật lý 

A00

25.90

30

7140212

Sư phạm Hoá học

A00

26.28

31

7140213

Sư phạm Sinh học

B00

23.55

32

7140217

Sư phạm Ngữ văn

C00

26.81

33

7140218

Sư phạm Lịch sử

C00

26.50

34

7140219

Sư phạm Địa lí 

C00

25.63

C04

25.63

35

7140221

Sư phạm Âm nhạc 

N01

23.50

36

7140222

Sư phạm Mỹ thuật

H00

18.00

37

7140231

Sư phạm Tiếng Anh

D01

26.18

38

7140247

Sư phạm khoa học tự nhiên

A00

23.95

B00

23.95

39

7140249

Sư phạm Lịch sử – Địa lý

C00

24.75

Trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP.HCM

STT

Tên ngành

Mã ngành 

Điểm trúng tuyển

1

Công nghệ thông tin

7480201

20.50

2

Ngôn ngữ Anh

7220201

32.25

3

Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204

24.50

4

Quản trị kinh doanh 

7340101

29.00

5

Kinh doanh quốc tế 

7340120

29.50

6

Quan hệ quốc tế 

7310206

29.50

7

Tài chính ngân hàng

7340201

19.00

8

Kế toán

7340301

18.50

9

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103

21.00

10

Quản trị khách sạn

7810201

21.00

11

Luật kinh tế

7380107

16.00

12

Đông Phương học

7310608

21.00

Trường Đại học Kinh tế – Luật

STT

Mã ngành 

Tên ngành 

Điểm chuẩn

1

7310101_401

Kinh tế học (Kinh tế học)

26.15

2

7310101_401C

Kinh tế học (Kinh tế học) Chất lượng cao 

25.45

3

7310101_403

Kinh tế ( Kinh tế và Quản lý Công)

25.70

4

7310101_403C

Kinh tế ( Kinh tế và Quản lý Công) Chất lượng cao

25.40

5

7310106_402

Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại)

26.90

6

7310106_402C

Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) Chất lượng cao 

26.30

7

7310106_402CA

Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) Chất lượng cao bằng tiếng Anh

25.75

8

7310108_413

Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính)

25.50

9

7310108_413C

Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) Chất lượng cao

25.05

10

7310108_413CA

Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) Chất lượng cao bằng tiếng Anh 

24.00

11

7340101_407

Quản trị kinh doanh 

26.55

12

7340101_407C

Quản trị kinh doanh Chất lượng cao 

25.85

13

7340101_407CA

Quản trị kinh doanh Chất lượng cao bằng tiếng Anh 

24.75

14

7340101_415

Quản trị kinh doanh (Quản trị du lịch và lữ hành)

25.15

15

7340115_410

Marketing

27.35

16

7340115_410C

Marketing Chất lượng cao 

26.85

17

7340115_410CA

Marketing Chất lượng cao bằng tiếng Anh

26.30

18

7340120_408

Kinh doanh quốc tế 

27.15

19

7340120_408C

Kinh doanh quốc tế Chất lượng cao

26.85

20

7340120_408CA

Kinh doanh quốc tế Chất lượng cao bằng tiếng Anh

25.95

21

7340122_411

Thượng mại điện tử 

27.55

22

7340122_411C

Thượng mại điện tử Chất lượng cao

26.75

23

7340122_411CA

Thượng mại điện tử Chất lượng cao bằng tiếng Anh 

25.95

24

7340201_404

Tài chính – Ngân hàng 

26.05

25

7340201_404C

Tài chính – Ngân hàng Chất lượng cao 

25.80

26

7340201_404CA

Tài chính – Ngân hàng Chất lượng cao bằng tiếng 

Anh

24.65

27

7340205_414

Công nghệ tài chính 

26.65

28

7340205_414C

Công nghệ tài chính Chất lượng cao 

26.10

29

7340301_405

Kế toán

26.20

30

7340301_405C

Kế toán Chất lượng cao 

25.85

31

7340301_405CA

Kế toán Chất lượng cao bằng tiếng Anh 

(Tích hợp chứng chỉ CFAB của Hiệp hội ICAEW)

25.00

32

7340302_409

Kiểm toán

26.60

33

7340302_409C

Kiểm toán Chất lượng cao 

26.45

34

7340405_406

Hệ thống thông tin quản lý

26.85

35

7340405_406C

Hệ thống thông tin quản lý Chất lượng cao

26.20

36

7340405_416C

Hệ thống thông tin quản lý (Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) Chất lượng cao 

26.35

37

7380101_503

Luật (Luật dân sự)

25.70

38

7380101_503C

Luật (Luật dân sự) Chất lượng cao 

25.30

39

7380101_503CA

Luật (Luật dân sự) Chất lượng cao bằng tiếng Anh 

25.00

40

7380101_504

Luật (Tài chính – Ngân hàng)

25.80

41

7380101_504C

Luật (Tài chính – Ngân hàng) Chất lượng cao 

24.70

42

7380101_504CP

Luật (Tài chính – Ngân hàng) Chất lượng cao tăng cường tiếng Pháp

23.40

43

7380101_505

Luật (Luật và Chính sách công)

23.50

44

7380107_501

Luật kinh tế (Luật kinh doanh)

26.70

45

7380107_501C

Luật kinh tế (Luật kinh doanh) Chất lượng cao 

26.40

46

7380107_502

Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế)

26.70

47

7380107_502C

Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao 

26.45

48

7380107_502CA

Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao bằng tiếng Anh 

24.65

Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM

STT

Mã ngành 

Ngành học

Tổ hợp môn xét tuyển

Điểm chuẩn

1

7140215

Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp*

A00, A01, B00, D08

19

2

7220201

Ngôn ngữ Anh **

A01, D01, D14, D15

21.0

3

7310101

Kinh tế

A00, A01, D01

21.5

4

7340101

Quản trị kinh doanh

A00, A01, D01

21.0

5

7340116

Bất động sản

A00, A01, D01

18.0

6

7340301

Kế toán

A00, A01, D01

23.0

7

7420201

Công nghệ sinh học

A00, A02, B00

19.0

8

7440301

Khoa học môi trường

A00, A01, B00, D07

16.0

9

7480104

Hệ thống thông tin

A00, A01, D07

21.5

10

7480201

Công nghệ thông tin 

A00, A01, D07

23.5

11

7510201

Công nghệ kỹ thuật cơ khí 

A00, A01, D07

19.5

12

7510203

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 

A00, A01, D07

20.5

13

7510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

A00, A01, D07

19.5

14

7510206

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

A00, A01, D07

20.5

15

7510401

Công nghệ kỹ thuật hoá học

A00, A01, B00, D07

22.5

16

7519007

Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo

A00, A01, D07

17

17

7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

A00, A01, D07

20

18

7520320

Kỹ thuật môi trường 

A00, A01, B00, D07

16

19

7540101

Công nghệ thực phẩm

A00, A01, B00, D08

21

20

7540105

Công nghệ chế biến thuỷ sản

A00, B00, D07, D08

16

21

7549001

Công nghệ chế biến lâm sản

A00, A01, B00, D01

16

22

7620105

Chăn nuôi 

A00, B00, D07, D08

16

23

7620109

Nông học

A00, B00, D08

17

24

7620112

Bảo vệ thực vật 

A00, B00, D08

17

25

7620114

Kinh doanh nông nghiệp

A00, A01, D01

17

26

7620116

Phát triển nông thôn

A00, A01, D01

16

27

7620201

Lâm học

A00, B00, D01, D08

16

28

7620202

Lâm nghiệp đô thị

A00, B00, D01, D08

16

29

7620211

Quản lý tài nguyên rừng 

A00, B00, D01, D08

16

30

7620301

Nuôi trồng thuỷ sản

A00, B00, D07, D08

16

31

7640101

Thú y

A00, B00, D07, D08

23

32

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

A00, A01, B00, D07

16

33

7850103

Quản lý đất đai 

A00, A01, D01

18.5

34

7859002

Tài nguyên và du lịch sinh thái 

A00, B00, D01, D08

17

35

7859007

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

A00, B00, D07, D08

16

36

7540101T

Công nghệ thực phẩm

A00, A01, B00, D08

21

37

7640101T

Thú y

A00, B00, D07, D08

23

38

7340101C

Quản trị kinh doanh 

A00, A01, D01

19.5

39

7420201C

Công nghệ sinh học

A01, D07, D08

17

40

7510201C

Công nghệ kỹ thuật cơ khí 

A00, A01, D07

17.75

41

7540101C

Công nghệ thực phẩm

A00, A01, B00, D08

18

Trường Đại học Mở TP.HCM

STT

Mã ngành 

Tên ngành

Điểm chuẩn

1

7220201

Ngôn ngữ Anh

24.90

2

7220201C

Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao

22.40

3

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc 

24.10

4

7220204C

Ngôn ngữ Trung Quốc Chất lượng cao

22.50

5

7220209

Ngôn ngữ Nhật

23.20

6

7220209C

Ngôn ngữ Nhật Chất lượng cao

23.00

7

7220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

24.30

8

7310101

Kinh tế 

23.40

9

7310101C

Kinh tế Chất lượng cao 

19.00

10

7310301

Xã hội học

22.00

11

7310620

Đông Nam Á học

20.00

12

7340101

Quản trị kinh doanh

23.30

13

7340101C

Quản trị kinh doanh Chất lượng cao

20.00

14

7340115

Marketing

25.25

15

7340120

Kinh doanh quốc tế

24.70

16

7340201

Tài chính ngân hàng 

23.60

17

7340201C

Tài chính ngân hàng Chất lượng cao

20.60

18

7340301

Kế toán

23.30

19

7340301C

Kế toán Chất lượng cao

21.50

20

7340302

Kiểm toán

24.25

21

7340403

Quản lý công

16.00

22

7340404

Quản trị nhân lực

25.00

23

7340405

Hệ thống thông tin quản lý 

23.50

24

7380101

Luật*

23.20

25

7380107

Luật kinh tế*

23.60

26

7380107C

Luật kinh tế Chất lượng cao 

21.50

27

7420201

Công nghệ sinh học

16.00

28

7420201C

Công nghệ sinh học Chất lượng cao

16.00

29

7480101

Khoa học máy tính 

24.50

30

7480101C

Khoa học máy tính Chất lượng cao 

24.30

31

7480201

Công nghệ thông tin

25.40

32

7510102

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

16.00

33

7510102C

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Chất lượng cao

16.00

34

7510605

Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng 

25.20

35

7540101

Công nghệ thực phẩm

20.20

36

7580302

Quản lý xây dựng

16.00

37

7760101

Công tác xã hội

20.00

38

7810101

Dụ lịch

23.80

THỦ KHOA TOÀN QUỐC KHỐI A01: TỰ HỌC ĐẠT 8.5 IELTS, ACT 35/36

XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC 2022: NHIỀU TRƯỜNG VẪN CÓ ĐIỂM CHUẨN “DỄ THỞ”

SỞ HỮU IELTS 6.0+, TÂN SINH VIÊN 2022 NHẬN ĐƯỢC NHIỀU ƯU ĐÃI BẤT NGỜ

IELTS WRITING TASK 2 SAMPLE BAND 7.0+: AN INCREASE IN VIOLENT CRIME

Dưới đây là một IELTS Writing Task 2 Sample Band 7.0 -7.5. Các bạn tham khảo nhé!

LÀM THẾ NÀO ĐỂ TẬN DỤNG HIỆU QUẢ MỘT BÀI WRITING SAMPLE?

You should spend about 40 minutes on this task.

Write about the following topic: 

Recent figures show an increase in violent crime among youngsters under the age of 18. Some psychologists claim that the basic reason for this is that children these days are not getting the social and emotional learning they need from parents and teachers.

To what extend do you agree or disagree with this option?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Write at least 250 words

IELTS Writing Task 2 Sample: An increase in violent crime

Nowadays, there is an alarming problem is that violent crime rates have increased considerably, particularly among young people under 18. To me, I strongly agree that lack of education from parents is the main reason for this situation. This below essay will analyse my view clearly.

The first reason that can be easily seen is that in modern life, parents spend their time working to earn money. Obviously, there is less time to take care of and supervise their children carefully. In addition, the gap between parents and children has been expanded; so these children have rarely had chances to share their feelings to their parents as well as to learn from the family side. Moreover, there are plenty of negative mediums  such as violent films, bad things from the Internet of crime that are prominent  around us; without parents’ control, children have been influenced on those things easily.

Another factor that needs to be mentioned is that unstable marriage life has led to a surge in divorce rates. Having a broken family and shortage of love from both mother and father have caused destruction of those youngsters in their study and some significant negative impacts of their psychology. As a result, children with immature character have become more aggressive, behave rudely and particularly imitated violent films or plunged headlong into social evils.

However, it is undeniable that parents are not the only factor that leads to an increased young violent crime percentage. Since it depends on the conceit of these youngsters about protecting themselves from harmful impacts, In spite of dealing with the above situation, some of those children have lived positively. Nevertheless, from what has been considered above, parents have played a vital role to prevent growth in crime rates.

In conclusion, personality development of children is unable to be perfect without support from the family side. Furthermore, appropriate nurturing of parents not only has helped to drop crime in youngsters but also produced good citizens for our future.

Từ vựng nổi bật

Từ vựng

Nghĩa tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

alarming

causing worry or fear

đáng báo động

lack of

the fact that something is not available or that there is not enough of it

thiếu, hụt

Obviously

in a way that is easy to understand or see

rõ ràng

plenty of

an amount or supply that is enough or more than enough, or a large number or amount

nhiều

divorce

an official or legal process to end a marriage

ly hôn

immature

not having much experience of something

chưa trưởng thành

rudely

in a way that is not polite

thô lỗ

Nevertheless

despite what has just been said or referred to

tuy nhiên

nurturing

to take care of, feed, and protect someone or something, especially young children or plants, and help him, her, or it to develop

nuôi dưỡng

Luyện tập thêm ở đây nè: IELTS practice Academic Writing test – Task 2

Cải thiện kỹ năng IELTS Writing cùng Đội ngũ Học thuật ILP:

ỨNG DỤNG RÚT GỌN MỆNH ĐỀ QUAN HỆ “REDUCTION OF RELATIVE CLAUSE” ĐỂ TINH GỌN BÀI VIẾT WRITING TASK 2

ỨNG DỤNG MINDMAP ĐỂ LẬP DÀN Ý BÀI IELTS WRITING HIỆU QUẢ

LỖI SAI PHỔ BIẾN KHI SỬ DỤNG TỪ ĐỒNG NGHĨA TRONG IELTS WRITING

IELTS SPEAKING SAMPLE ANSWER BAND 7.0 – 7.5: TOPIC WORK (3 PART)

Dưới đây là IELTS Speaking Sample Answer – câu trả lời mẫu bài Speaking Part 1, 2, 3 dành cho chủ đề Work và một số từ vựng nổi bật, các bạn tham khảo nhé!

FREE ONLINE IELTS SPEAKING PRACTICE TESTS

Part 1-style questions – IELTS Speaking Sample answer

1. What do you do?

I do a job-share with a friend in a boutique … I enjoy it … I like working with customers … unfortunately it’s only temporary work but one of the perks of the job is I get a discount on the clothes …

Từ vựng

Nghĩa tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

to do a job-share

to share the weekly hours of work with another person

chia sẻ công việc

one of the perks of the job

an extra benefit you get from a job

Những giá trị khác từ công việc

temporary work

work done for a limited time only

công việc tạm thời

2. Do you have any career plans yet?

Yes … I’d like to be my own boss one day … I’m interested in programming and I’d like to create apps for myself or for other companies … I know being self employed would be a challenge but the idea of doing a nine-to-five job doesn’t appeal to me at all …

Từ vựng

Nghĩa tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

to be self-employed

see ‘to be your own boss’

tự kinh doanh

to be your own boss

to have your own business

tự mình làm chủ

a nine-to-five job

a normal job that consists of an 8 hour day (approximately)

làm một công việc đều đặn 8 tiếng một ngày

3. What do you see yourself doing in 10 years time?

I’d hope to be working … not a high-powered job … but I’m quite a creative person so something where I can work with my hands would be nice … as long as I’m not stuck behind a desk doing something boring  in a dead-end job I’ll be happy …

Từ vựng

Nghĩa tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

a high-powered job

an important or powerful job

công việc hiệu quả, có ảnh hưởng lớn

to be stuck behind a desk

to be unhappy in an office job

mắc kẹt trong công việc văn phòng buồn chán

a dead-end job

a job with no promotional opportunities

công việc không có cơ hội thăng tiến

to work with your hands

to do manual work

công việc có thể làm bởi chính mình

Part 2-style task – IELTS Speaking Sample answer

Describe your ideal job.

You should say:

  • what this job is
  • whether you would need any qualifications
  • whether it would be easy to find work
  • and say why you would enjoy this job in particular.

I’ve always loved watching wildlife programmes on TV and often thought how much I’d enjoy working with animals … perhaps in a safari park … something like that … you’d probably need a degree to have any chance of being called for an interview and whether there are many full-time jobs I don’t know … I’m sure a lot of parks rely on voluntary work so it might not be easy … and it probably wouldn’t be well-paid either but money isn’t everything … I’d get so muchjob satisfaction … I can’t imagine it being the kind of job where you get stuck in a rut … and I think I’d be good at it as well … I’d love to work with animals I enjoy manual work and I’m a good team player … so even though the working conditions might not be the best I think that would be my ideal job …

Từ vựng

Nghĩa tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

to be called for an interview

to be invited to attend an interview

được mời đi phỏng vấn

a good team player

somebody who can work well with other people

là người có kỹ năng làm việc nhóm tốt

full-time

the number of hours that people usually work in a complete week

toàn thời gian

to be well paid

to earn a good salary

kiếm được một mức lương tốt

working conditions

the hours, salary and other entitlements that comes with the job

điều kiện lao động

manual work

work that requires physical activity

công việc thủ công

to be/get stuck in a rut

to be in a boring job that is hard to leave

Mắc kẹt trong công việc nhàm chán nhưng rất khó bỏ

voluntary work

to work without pay

công việc tình nguyện

Part 3-style questions – IELTS Speaking Sample answer

1. If there are a limited number of jobs available, who should be given priority, young people or older people with more experience?

Things are so different these days … a few years ago older employees would often take early retirement or go onto part-time contracts and there were always opportunities for younger people but now jobs are so scarce … I think younger people need to be given the chance whenever possible …

Từ vựng

Nghĩa tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

to take early retirement

to retire early (retire: to reach an age when you are allowed to stop working for a living)

nghỉ hưu sớm

part-time

working less than full-time

công việc bán thời gian

2. What are some of the important things a candidate should find out before accepting a job?

Well  … you’d need to know about your area of responsibility … and your salary of course and then there are things like holiday entitlementmaternity or paternity leave … if you’re thinking of having children … and what the situation is regarding sick leave … that kind of thing …

SỬ DỤNG FILLER WORDS TĂNG SỰ TỰ NHIÊN KHI NÓI TIẾNG ANH

Từ vựng

Nghĩa tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

holiday entitlement

the number of days holiday allowed

Số ngày nghỉ lễ

sick leave

time allowed off work when sick

thời gian nghỉ ốm

maternity leave

time off work given to a woman about to have a baby

thời gian nghỉ thai sản

3. What are the advantages of having your own business rather than working for someone else?

Well … unfortunately being an employee at the moment is very stressful … people have very heavy workloads … they’re always under pressure to meet deadlinesrunning your own business isn’t easy … but I do think it would be far more satisfying …

Từ vựng

Nghĩa tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

a heavy workload

to have a lot of work to do

Một khối lượng công việc nặng nề

to meet a deadline

to finish a job by an agreed time

hoàn thành công việc đúng thời hạn

to run your own business

see ‘to be your own boss’

điều hành công việc kinh doanh của chính bạn

job satisfaction

the feeling of enjoying a job

mức độ hài lòng công việc

Tham khảo thêm IELTS Speaking Sample Answer nè:

IELTS SPEAKING TOPIC: FRIENDS – BÀI MẪU BAND 7.5 – 8.0

BÀI MẪU SPEAKING IELTS PART 2 BAND 6.5 – 7.0: SUCCESSFUL FAMILY MEMBER

BÀI MẪU IELTS SPEAKING BAND 7.0 – CHỦ ĐỀ FOOD

WRITING TASK 2 SAMPLE – TOPIC “WILD ANIMALS SHOULD BE PROTECTED”

Dưới đây là một bài mẫu Writing Task 2 – Writing Task 2 Sample Band 6.5. Các bạn tham khảo nhé!

LÀM THẾ NÀO ĐỂ TẬN DỤNG HIỆU QUẢ MỘT BÀI WRITING SAMPLE?

You should spend about 40 minutes on this task.

Write about the following topic:

Some people believe that all wild animals should be protected. Others say that few wild animals should be protected instead.

Discuss both views and give your opinion.

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

You should write at least 250 words.

đề bài topic wild animals should be protected - writing task 2 sample

Writing Task 2 Sample Band 6.5

People have different opinions about saving and protecting wild animals. A group of people believe that all wild animals should be protected while others think that we should only preserve a few . The following essay  will discuss both views in detail, but I personally believe that all wild animals should be conserved.

For a number of reasons, some people believe that not all wild animals should be preserved. Firstly, they believe that the overpopulation of wild animals could become a threat to our existence. For example, should the population of Zebra and Wildebeest in Africa be protected, then the existence of these animals might become overpopulated, and as a result, they might invade the farming areas in Africa. Secondly, conserving wild animals requires a large amount of money. Many people believe that these funds should be allocated for humanity issues, as many third world countries are still struggling against starvation and deathly diseases.

However, others think that all wild animals must be protected. The main reason behind this view is that all  wild animals play an important role in the ecosystem. Should   one of these animals extinct, then the ecosystem would become unbalanced and lead to  a catastrophic effect on the environment. Another reason is that the existence of these wild animals is beneficial for human beings. Scientists have found out that some wild animals could be used as a medical treatment, such as the blood of a snake which can be used to heal skin diseases.  Another reason that forms the opinion that all wild animals are important and should be equally protected is  that if we protect some selected wild animals, others might become  extinct and  the biodiversity of the world might be severely affected.  

In conclusion, a number of people believe that we should protect all wild animals, while others think that we should only preserve some of them. Both groups have their own opinions, but I strongly believe that we should conserve all wild animals.

Từ vựng nổi bật

Từ vựng

Nghĩa tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

overpopulation

the fact of a country or city, etc. having too many people for the amount of food, materials, and space available there

quá tải dân số

overpopulated

having too many people or animals for the amount of food, materials, and space available

quá đông

struggling

unsuccessful but trying hard to succeed

đấu tranh

starvation

the state of having no food for a long period, often causing death

sự chết đói

ecosystem

all the living things in an area and the way they affect each other and the environment

hệ sinh thái

extinct

not now existing

tuyệt chủng

catastrophic

causing sudden and very great harm or destruction

thảm khốc

biodiversity

the number and types of plants and animals that exist in a particular area or in the world generally, or the problem of protecting this

đa dạng sinh học

Khóa học Luyện viết tiếng Anh chuyên sâu – Writing Mindset Mastery tại ILP

khóa học writing mindset mastery

Khóa học tập trung giúp các bạn học sinh cấp THCS, THPT và Sinh viên Đại học làm quen với lối tư duy tiếng Anh học thuật, xây dựng nền tảng, có tầm nhìn tổng quan, hiểu rõ nguyên lý và thông thạo việc viết tiếng Anh học thuật và viết tiếng Anh trong bài thi chuẩn hóa ngôn ngữ quốc tế như IELTS Academic & General Training, TOEFL iBT hay PTE Academic.

Tham khảo thông tin chi tiết và nhận tư vấn ngay TẠI ĐÂY.

ỨNG DỤNG RÚT GỌN MỆNH ĐỀ QUAN HỆ “REDUCTION OF RELATIVE CLAUSE” ĐỂ TINH GỌN BÀI VIẾT WRITING TASK 2

Khái niệm mệnh đề quan hệ và rút gọn mệnh đề quan hệ 

Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là mệnh đề phụ đứng sau danh từ/đại từ và bổ nghĩa cho danh từ/đại từ đó bằng cách sử dụng các đại từ hoặc trạng từ quan hệ.

mệnh đề quan hệ - rút gọn mệnh đề

Ví dụ:

“The dress which I bought at the supermarket yesterday is really expensive” 

Mệnh đề phụ which I bought at the supermarket yesterday được gọi là mệnh đề quan hệ, được nối với mệnh đề chính bằng trạng từ quan hệ “which”.

Mệnh đề này đứng sau và bổ sung ý nghĩa cho danh từ “the dress”, để người nghe biết đang nhắc đến “the dress” nào.

PHÂN TÍCH CÁCH SỬ DỤNG RELATIVE CLAUSE (MỆNH ĐỀ QUAN HỆ) TRONG WRITING

Rút gọn mệnh đề quan hệ

Việc ứng dụng mệnh đề quan hệ vào IELTS Writing Task 2 giúp các em ghi điểm ở phần tiêu chí “Grammar range and accuracy” vì điều này cho thấy khả năng sử dụng các câu phức. 

TIÊU CHÍ “GRAMMATICAL RANGE AND ACCURACY” TRONG IELTS WRITING TASK 2 BAO GỒM NHỮNG GÌ?

Tuy nhiên, trong một vài trường hợp, những mệnh đề quan hệ này có thể được rút gọn để làm bài viết trở nên tinh gọn và tự nhiên hơn.

Ví dụ: 

Young people who spend too much time playing video games are missing out on important social connection.

Có thể được rút gọn thành:

Young people spending too much time playing video games are missing out on important social connection.

Các trường hợp rút gọn mệnh đề quan hệ

Đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ

Dưới đây là 03 cách rút gọn mệnh đề khi đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ:

03 cách rút gọn mệnh đề quan hệ

Rút gọn mệnh đề bằng cách dùng V-ing

rút gọn mệnh đề bằng cách dùng v-ing

Đối với mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động, các em có thể tinh gọn câu văn của mình bằng cách:

  • lược bỏ đại từ quan hệ
  • chuyển động từ chính sang dạng V-ing ( nếu chưa ở dạng V-ing)

Ví dụ:

The man who is talking with Marry is my English teacher.

⇒ The man talking with Marry is my English teacher.

Young people who spend time participating in extracurricular activities and social work will learn many useful soft skills for future work.

 Young people spending time participating in extracurricular activities and social work will learn many useful soft skills for future work.

Tuy nhiên, ở dụng rút gọn này, các em cũng cần lưu ý đến 2 trường hợp đặc biệt sau đây để bài viết của mình thêm ‘xịn xò’ nhé!

LƯU Ý 1: Nếu động từ chính là to be, các em lược bỏ dạng rút gọn ‘being’.

rút gọn mệnh đề dạng chủ động - tobe

Ví dụ:

The woman who was responsible for answering the phone has just been transferred to another department.

 The woman being in charge of this department has just been transferred to another department.

Tuy nhiên, nếu sau động từ to be là một tính từ, các em không làm như cách thông thường mà sử dụng phương pháp đảo ngữ tính từ lên trước danh từ:

Ví dụ:

The teacher who is strict gives us a lot of homework.

⇒ The strict teacher gives us a lot of homework.

LƯU Ý 2: Nếu sau khi rút gọn động từ “have” thành having, các em có thể đổi “having” thành with”, còn ngược lại not having” đổi thành without”.

lưu ý khi rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động

Ví dụ:

Student who have 10 correct sentences in a row will be given a prize.

 Student with 10 correct sentences in a row will be given a prize.

Drivers who don’t have a license will be punished.

⇒ Drivers without a license will be punished.

NHỮNG CẤU TRÚC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH “ĂN ĐIỂM” CHO IELTS WRITING TASK 2

Rút gọn mệnh đề bằng cách dùng V-ed/V3

Trong trường hợp động từ của mệnh đề quan hệ đang ở thể bị động, để rút gọn mệnh đề quan hệ, người học có thể:

  • lược bỏ đại từ quan hệ
  • chuyển động từ chính sang dạng quá khứ phân từ (V-ed/V3)

Ví dụ: 

I like all the songs which were written by Alec Benjamin.

 I like books written by Alec Benjamin.

The man who was interviewed before me got hired.

⇒ The man interviewed before me got hired.

Rút gọn mệnh đề bằng cách dùng to V

rút gọn mệnh đề bằng to V

Trong các mệnh đề quan hệ có chứa các từ như only, last, hoặc số thứ tự như first, second, các em có thể rút gọn mệnh đề quan hệ bằng các bước sau:

  • lược bỏ đại từ quan hệ
  • lược bỏ các động từ khuyết thiếu như can, could… (nếu có) và chuyển động từ sang dạng to-V

Ví dụ:

He was the only student who got A+.

⇒ He was the only student to get A+.

Neil Armstrong was the first man who set foot on the moon.

⇒ Neil Armstrong was the first man to set foot on the moon.

CÔNG THỨC VIẾT MỞ BÀI WRITING TASK 2 NHANH VÀ ĐÚNG YÊU CẦU

Đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ

rút gọn mệnh đề khi đại từ quan hệ là tân ngữ

Trong trường hợp đại từ quan hệ chỉ đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, các em có thể lược bỏ đại từ quan hệ mà câu vẫn đúng về mặt ngữ pháp.

Ví dụ:

I met the girl who you invited to the party yesterday.

 I met the girl you invited to the party yesterday.

Trong ví dụ này, đại từ quan hệ ‘who’ đóng vài trò là tân ngữ cho ‘invited’, do đó, các em có thể lược bỏ ‘who’ để câu văn tinh gọn hơn.

Tương tự, các em cùng cô tham khảo một vài ví dụ khác:

She is the most beautiful girl that I’ve ever met.

⇒ She is the most beautiful girl I’ve ever met.

The knife with which you cut the cake was really sharp.

 The knife you cut the cake with was really sharp.

Trong trường hợp có giới từ đứng trước đại từ quan hệ, cần đảo giới từ trong câu xuống cuối mệnh đề quan hệ nếu muốn lược bỏ đại từ.

Vậy là vừa rồi các em đã cùng cô tìm hiểu qua cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong  IELTS Writing để bài viết ngắn gọn và xúc tích hơn. 

Mong là bài viết này phần nào giải thích được những thắc mắc về quy tắc rút gọn mệnh đề cũng như các lưu ý khi áp dụng mệnh đề đã được rút gọn vào bài viết.

Hẹn các em vào những bài viết bổ ích sau.

Đoàn Ngọc Linh

Ngữ pháp tiếng Anh trong bài thi IELTS nè:

ỨNG DỤNG INVERSION (ĐẢO NGỮ) TRONG IELTS WRITING TASK 2

CÁCH DÙNG “ALTHOUGH” ĐỂ THỂ HIỆN SỰ NHƯỢNG BỘ TRONG IELTS WRITING

9 CHỦ ĐIỂM NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CẦN NẮM CHO BÀI THI IELTS

10 TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH CHỦ ĐỀ ENVIRONMENT VÀ CÁCH SỬ DỤNG TRONG IELTS

Chủ đề Môi trường (Environment) luôn là chủ đề không bao giờ hết “hot” trong kỳ thi IELTS bởi tính học thuật khá cao và các vấn đề liên quan đến chủ đề này thường luôn là tâm điểm hiện nay.

Hiểu được điều đó, bài viết này sẽ cung cấp 10 từ vựng chuyên ngành về Môi trường (Environment) và cách sử dụng nó trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking.

07 TỪ VỰNG TIẾNG ANH MÔ TẢ MỨC ĐỘ PHỔ BIẾN/ NỔI TIẾNG (NGOẠI TRỪ FAMOUS)

Từ vựng chuyên ngành chủ đề Environment

1. Global warming (n)

Sự nóng lên của trái đất/toàn cầu

2. Climate change (n)

Biến đổi khí hậu

3. Carbon footprint (n)

Dấu chân carbon, hoặc có thể hiểu là lượng carbon thải vào khí quyển do một hoạt động của một cá nhân hay một tổ chức nào đó gây ra

4. Environmental problems (n)

Các vấn đề về môi trường

5. Dangerous/ Harmful/ Hazardous/ Poisonous/ Toxic waste (n)

Chất thải độc hại

6. Greenhouse gases (n)

Khí thải nhà kính

7. Environmentally friendly = eco-friendly (adj)

Thân thiện với môi trường

8. To fight/combat (v)

Giải quyết/ chống lại

9. Contaminated (adj)

⇒ Contaminate (v)

⇒ Contamination (n)

Bị nhiễm độc

⇒ Làm ô nhiễm

⇒ Sự ô nhiễm

10. Logging (n)

Khai thác gỗ

Cách sử dụng từ vựng chuyên ngành chủ đề Environment trong IELTS

Bài thi IELTS Speaking

câu trả lời mẫu sử dụng từ vựng chuyên ngành environment

Part 1

1. Are you worried about climate change?

(Bạn có lo lắng về sự biến đổi khí hậu không?)

Definitely. In my country, the weather is changing because of global warming and we get more bad storms than before. Governments and individuals need to do more to combat climate change.

(Chắc chắn rồi. Khí hậu ở đất nước tôi đang dần thay đổi do sự nóng lên của trái đất và chúng tôi phải hứng chịu những cơn bão tồi tệ nhiều hơn trước. Chính phủ và mỗi cá nhân cần phải làm nhiều hơn nữa để chống lại sự biến đổi khí hậu này.)

2. What do you do to prevent the environment from pollution?

(Bạn làm gì để môi trường không bị ô nhiểm?)

I recycle as much rubbish as I can and I walk when possible rather than driving or taking public transport in order to reduce my carbon footprint.

(Tôi tái chế rác thải các nhiều càng tốt và đi bộ thay vì lái xe hoặc sẽ đi các phương tiện công cộng để giảm thiểu lượng carbon mà tôi đã thải ra.)

Part 3

1. What do you consider to be the most serious environmental issues in the world today?

(Theo bạn vấn đề môi trường nghiêm trọng nhất trên thế giới hiện nay là gì?)

I’d say that global warming and climate change have to come top of the list because these threaten the very future of life on our planet. There are many contributing factors such as the burning of fossil fuels, deforestation for agriculture and due to illegal logging, and large-scale livestock farming.

Another serious concern is for the marine life in our oceans which is under serious threat from pollution, especially waste plastics. These kill or injure thousands of sea creatures every day. Many species of wildlife are also being pushed to the verge of extinction by poaching. It’s shocking to think that beautiful animals such as the tiger are dying out in the wild because of the actions of human beings.

There are many other environmental problems that we need to solve but these are the ones I believe to be the most serious.

2. What examples are there of how we damage the natural world?

(Có những ví dụ nào về cách chúng ta phá hoại thế giới tự nhiên không?)

There are so many examples … there are factories that empty toxic waste into rivers and oceans … oil spills that damage the coastline …  the way we destroy vast areas of land and rain forests in search of fossil fuels or to increase agricultural production …

3. Do you think it is the responsibility of governments alone to protect the environment?

(Bạn có nghĩ rằng việc bảo vệ môi trường là một mình chính phủ chịu trách nhiệm không?)

Not at all. It’s the responsibility of every individual to do their bit to protect the environment. Of course, governments can do a lot to address environmental issues through their policies and the laws they pass. I certainly think that governments should put more pressure on the industry to use clean energy and to cut down on the emission of greenhouse gases that pollute the atmosphere and add to global warming.

In my country, the government encourages people to live an environmentally-friendly lifestyle by providing recycling services and facilities and subsidizing renewable energy by giving grants to people wanting to run their homes on solar power. If more people took advantage of this, it would certainly help the environment.

Bài thi IELTS Writing Task 2

bài mẫu writing task 2 - dùng từ vựng chuyên ngành environment

Nowadays environmental problems are too big to be managed by individual persons or individual countries. In other words, it is an international problem. To what extent do you agree or disagree?

(Ngày nay các vấn đề môi trường là quá lớn để có thể quản lý bởi từng cá nhân hoặc từng quốc gia, nói cách khác, đó là một vấn đề của toàn cầu. Bạn đồng ý hay không đồng ý ở mức độ nào?)

SAMPLE:

A fundamental problem of the 21st century is world pollution. Currently, the environment is so contaminated that urgent measures should be taken. A single individual cannot be blamed for world pollution, however, every person should take care of his or her habitat. In addition, it is vital that environmental issues should be treated internationally.

Lately, many presentations, conferences, and international summits have been held regarding waste treatment, recycling, soil, and water contamination. For sure joint efforts and consolidation can only help in the mutual war towards the environmental disaster, which is going on. For instance, governments should offer support to companies and organizations, involved in manufacturing, industry, or agriculture in order to find environmentally friendly approaches. These could be special law regulations, recycling programs, helping courses in order to implement ISO certificates, and many more.

However, the influence of individuals on the environment should not be ignored. If we do not confess that our planet is our home, we will never be able to take adequate care of it. We have to contribute every day to the preservation of nature and the environment. For example, always remember to save energy by switching off lamps, computers, and everything that we do not use. Our next obligation is to separate waste and throw bulk only in the designated areas. Driving vehicles can also be environmentally friendly. For example, we must avoid accelerating the engines too rapidly or using air conditioning in the country, where it will be better to save energy and simply open the windows.

To sum up, environmental problems should be handled by local and international authorities also. Every single person should take care of the environment and moreover we have to bring up our children to be conscious citizens of a clean and preserved planet.

Trên đây là 10 từ vựng chuyên ngành hay thường được sử dụng khi nhắc đến chủ đề Môi trường và một số bài mẫu trong các phần thi IELTS, cụ thể là Speaking và Writing. Các bạn có thể ghi chú và áp dụng những từ này vào trong bài của mình nhé.

Chúc các bạn đạt được điểm cao trong kỳ thi sắp tới.

Trương Nguyễn Minh Tú

Bài mẫu IELST nè:

SAMPLE ESSAY IELTS WRITING TASK 2 BAND 7.5 – TOPIC: ART

BÀI MẪU WRITING TASK 2: MUSIC IS A GOOD WAY OF BRINGING PEOPLE OF DIFFERENT CULTURES

BÀI MẪU SPEAKING IELTS PART 2 BAND 6.5 – 7.0: SUCCESSFUL FAMILY MEMBER

CÁCH SỬ DỤNG CÁC TỪ NỐI CHỈ THỨ TỰ (SEQUENCING) TRONG IELTS WRITING

Từ nối (Linking words) được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh nói chung và IELTS Writing nói riêng. Chức năng chính của loại từ này là để tạo nên sự gắn kết giữa các câu văn, mệnh đề hoặc các phần trong một bài văn. Tính mạch lạc và liên kết này chính là một trong 4 tiêu chí đánh giá trong IELTS Writing. 

DÙNG LINKING WORDS ĐỂ TĂNG ĐIỂM TIÊU CHÍ COHERENCE & COHESION – DÙNG NHƯ THẾ NÀO CHO ĐÚNG?

Vậy nên, để đạt được band điểm mong muốn, các bạn cần nắm vững và sử dụng linh hoạt các loại từ nối trong bài văn của mình.

Bài viết này sẽ giới thiệu và đưa ra một vài ví dụ về ứng dụng của từ nối chỉ thứ tự (sequencing) trong phần Writing của IELTS.

Từ nối chỉ thứ tự (Sequencing) là gì?

Từ nối (Linking words) là gì?

Từ nối nói chung trong Tiếng Anh (có thể được gọi là Linking words, Transitions hoặc Conjunctions) là các từ được dùng để kết nối hai câu, hai mệnh đề hoặc hai phần trong một bài văn nhằm tạo thành câu ghép hoặc câu phức. 

Nếu có thêm sự trợ giúp của từ nối, những câu văn trong bài viết học thuật sẽ trở nên thuyết phục và chắc chắn hơn. 

4 loại từ nối trong tiếng anh - sequencing

Dựa trên chức năng và mục đích sử dụng, từ nối được chia thành 4 nhóm chính như sau:

  • Additive linking words: Từ nối bổ sung
  • Causal linking words: Từ nối thể hiện quan hệ lý do – hệ quả
  • Sequential linking words (sequencing words): Từ nối thể hiện tuần tự của sự vật, sự việc
  • Adversative linking words: Từ nối chỉ sự đối lập

Từ nối chỉ thứ tự (Sequencing words) là gì?

Các từ nối chỉ thứ tự thể hiện một chuỗi trình tự hoặc nhấn mạnh thứ tự của các sự kiện. 

Nói một cách rõ hơn, từ ngữ chỉ thứ tự báo hiệu chuỗi các sự kiện hoặc các bước để người đọc có thể hiểu thứ tự đã xảy ra hoặc nên xảy ra.

Cách sử dụng từ nối chỉ thứ tự (Sequencing)

Từ nối chỉ thứ tự được chia thành 5 dạng chính thường gặp với 5 chức năng khác nhau, bao gồm: 

  • Organizing by Number: Sắp xếp theo thứ tự
  • Showing Continuation: Biểu thị sự nối tiếp
  • Summarizing/Repeating Information: Tóm tắt/ Lặp lại thông tin
  • Digression/Resumption: Khôi phục/Quay trở lại chủ đề 
  • Concluding/Summarizing: Kết luận, Tổng kết

Các bạn sẽ đặc biệt dùng những từ nối chỉ thứ tự trong các trường hợp sau:

Các câu trong bài rời rạc và thiếu mạch lạc (Choppy Sentences) 

Một trong những trường hợp rất nhiều bạn khi viết tiếng Anh mắc phải đó là các câu văn viết bị rời rạc, thiếu đi sự rành mạch. 

Cụ thể, đoạn văn sẽ bị coi là không mạch lạc khi bao gồm rất nhiều câu không sử dụng từ nối, thiếu liên kết (choppy sentences)

sử dụng sequencing words để hạn chế sự rời rạc

Để sửa lỗi này, các bạn có thể sử dụng trường từ nối tuần tự qua ví dụ tham khảo dưới đây: 

Câu gốc: I have three reasons for wanting to visit Rome. I would love to see the Colosseum. I’m sure the pope is dying to meet me. They have great pizza.

Sau khi sửa: I have three reasons for wanting to visit Rome. Firstly, I would love to see the Colosseum. Secondly, I’m sure the pope is dying to meet me. Thirdly, they have great pizza.

Qua ví dụ trên, các bạn có thể thấy rõ sự khác biệt giữa việc có và không sử dụng từ nối tuần tự.

Cụ thể, khi người nói sử dụng trường từ nối chỉ thứ tự Firstly, Secondly, Thirdly để miêu tả về 03 lý do muốn được đến Rome, cả 03 ý được thể hiện một cách rõ ràng và có liên kết hơn. 

Như vậy, việc thêm trường từ nối tuần tự vào trong câu sẽ khiến cách diễn đạt ý tưởng bớt khô khan hơn và thêm phần tự nhiên cho bài viết. 

LINKING WORDS TRONG BÀI THI IELTS WRITING

Lặp từ nhiều lần 

Thông thường, những bài viết có nhiều luận điểm sẽ mắc phải lỗi lặp từ. Các bạn có thể sử dụng từ nối tuần tự để bài văn thêm phần tự nhiên và làm giàu thêm trường từ vựng sử dụng trong bài viết của mình. 

dùng sequencing words để hạn chế lỗi lặp từ

Cụ thể hơn, nếu bài viết phải lặp lại quan điểm hoặc luận cứ, các bạn có thể sử dụng các cụm từ vựng dùng trong Repeating Information như: As was stated/ mentioned before hoặc sử dụng cụm (The) Aforementioned

Ngoài ra, nếu muốn khắc phục lỗi lặp lại một trong hai vấn đề, cụm former-latter là lựa chọn tối ưu nhất.

NGỮ PHÁP TRONG TIẾNG ANH: CÁCH SỬ DỤNG “THE FORMER” VÀ “THE LATTER”

Đặc biệt, trong phần kết luận, các bạn có thể sử dụng các từ vựng trong phần Concluding/ Summarizing để làm giàu thêm mảng từ vựng cho bài viết.  

Ví dụ minh họa:

Câu gốc: It was raining, and there was lightning in the air. Mary didn’t mind the rain, but the lightning troubled her because she was afraid of thunder.

Sau khi sửa: It was raining, and there was lightning in the air. Mary didn’t mind the former problem, but the latter troubled her because she was afraid of thunder.

Khi diễn đạt hai ý tưởng nối tiếp nhau 

Để khiến cho người đọc khác dễ hiểu những ý tưởng đang nói đến, các bạn nên vận dụng thêm từ nối chỉ thứ tự để khiến mạch ý tưởng trở nên liên kết và dễ theo dõi hơn. 

dùng sequencing words để hạn chế lặp từ

Thông thường, các bạn có thể sử dụng từ vựng trong phần Organizing by Number để diễn đạt và tách biệt các luận điểm, luận cứ trong bài viết nhưFirstly/Secondly/Thirdly hay To start with/ To begin with”. 

Hơn nữa, để biểu thị sự nối tiếp ý tưởng trong một chuỗi những luận điểm/luận cứ, các bạn có thể sử dụng các từ vựng trong phần Showing Continuation với các từ điển hình như Subsequently”, “Next”, “Afterwards”. 

Ngoài ra, để biểu thị sự tương đồng/ trùng hợp với ý tưởng bài viết đang hướng đến, từ vựng phần Digression/Resumption như Coincidentally”, “Returning to the subject of something có thể được dùng.  

Chi tiết những Sequencing words này các bạn tham khảo ở phần dưới nhé!

Ví dụ minh họa:

Câu gốc: Locations below the poverty level need more education services. It’s important to discuss how poverty affects work life. 

Sau khi sửa: To begin with, locations below the poverty level need more education services. Next, it’s important to also discuss how poverty affects work life.

Một số từ nối chỉ thứ tự thường dùng (Sequencing)

Organizing by Number

sequencing words thường dùng - organizing number

  • Initially; Secondly; Thirdly; (Firstly/Secondly/Thirdly): Thứ nhất là, thứ hai là, thứ ba là

Đây là trường từ vựng phổ biến nhất để sử dụng khi muốn liệt kê những luận điểm chính và phụ. Mặc dù là số đếm nhưng sử dụng “Initially; Secondly; Thirdly” vẫn luôn đảm bảo tính học thuật cho bài viết và dễ sử dụng. Những từ nối này luôn được dùng ở đầu câu và ngăn cách với vế còn lại của câu bằng dấu phẩy. 

  • To start with: đầu tiên là, thứ nhất là

Cụm từ này có cách dùng giống với cụm to begin with, thường đứng ở đầu câu và ngăn cách vế còn lại của câu bằng dấu phẩy. 

Ví dụ:

Firstly, through practice, you will develop a better style. 

Secondly, your readers will appreciate your efforts. 

Thirdly, your boss will give you a raise.

Showing Continuation

Showing Continuation - sequencing words thường dùng

  • Subsequently: sau đó, tiếp đến

“Subsequently” dùng với vai trò là một trạng từ trong câu, để biểu thị hành động, sự việc, tiến trình tiếp theo của một sự vật/ hiện tượng nào đó. 

  • Afterwards: sau đó

“Afterwards” cũng được sử dụng với vai trò là một trạng từ trong câu, với ý nghĩa giống từ “subsequently”. Các bạn có thể cân nhắc sử dụng “afterwards” nếu không muốn bài viết bị lặp từ. 

  • Next

Next” là từ nối chỉ thứ tự dùng ở đầu câu để nói về công đoạn tiếp theo, hay trình tự tiếp theo của một sự vật, hiện tượng nào đó.

Ví dụ:

Subsequently, subjects were taken to their rooms.

Afterwards, they were asked about their experiences. 

Next, I heard the sound of voices.

9 CHỦ ĐIỂM NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CẦN NẮM CHO BÀI THI IELTS

Repeating Information

Repeating Information - sequencing words thường dùng

  • As (was) stated before/As (was) mentioned

Cả hai cụm trên đều mang nghĩa giống nhau, đó chính là “đã kể trên/ đã đề cập ở trên”. Cụm từ này đặc biệt hữu ích khi các bạn muốn tránh lỗi lặp từ trong bài viết của mình.

“As (was) stated before/As (was) mentioned” được sử dụng ở đầu câu và ngăn cách với vế còn lại của câu bằng dấu phẩy. 

Ví dụ:

As mentioned before, the passwords are changed every test session.

As stated before, the results for the interpolation approach were obtained under ideal conditions.

Digression/Resumption 

Resumption - sequencing words thường dùng

  • Coincidentally: Trùng hợp thay 

Có thể sử dụng “Coincidentally” khi bàn về một vấn đề khác, sau đó quay trở lại chủ đề ban đầu. “Coincidentally” đóng vai trò là trạng từ trong câu, ngăn cách với chủ – vị bằng dấu phẩy. 

Ngoài ra, các bạn cần lưu ý, chỉ có thể sử dụng “coincidentally” để quay lại chủ đề ban đầu nếu chủ đề đang bàn có điểm tương đồng/trùng hợp với chủ đề ban đầu đó.

  • Returning to the subject of something: Quay trở lại chủ đề ban đầu 

Cụm từ này có cách sử dụng giống như “Coincidentally”, cũng được dùng như một trạng từ và ngăn cách bởi dấu phẩy. 

Ví dụ:

Coincidentally, the refugees also started seeing a large influx of cash, which later allowed for the growth of a localized market economy. 

Returning to the subject of the currency markets, one can’t help wondering what Tchenguiz has been punting on.

NHỮNG CẤU TRÚC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH “ĂN ĐIỂM” CHO IELTS WRITING TASK 2

Concluding/ Summarizing

Summarizing - sequencing words thường dùng

  • In conclusion: Tóm lại, tổng kết 

“In conclusion” là một trong những cụm từ được ưa chuộng sử dụng trong phần kết của Writing Task 2. 

Đây là một cụm từ đủ trang trọng cho bài viết học thuật và rất dễ dùng. “In conclusion” thường dùng ở đầu câu và ngăn cách với vế còn lại trong câu bởi dấu phẩy. 

  • Overall: Nhìn chung 

“Overall” là một từ vựng phổ biến được dùng làm kết bài cho một bài văn học thuật. Cách dùng của “Overall” cũng giống với “In conclusion”, tức thường được đặt ở đầu câu và ngăn cách với chủ – vị trong câu bằng dấu phẩy. 

  • In summary: Tóm lại 

Cách dùng của “In summary” tượng tự như “Overall”“In conclusion”. “In summary” cũng được sử dụng khá phổ biến trong những bài viết học thuật, vậy nên để tránh lặp từ nhiều trong các câu kết luận, các bạn nên sử dụng “In summary”

Ví dụ:

In conclusion, the fact that students are unable to concentrate or pay attention in class could be attributed to several factors as mentioned above and measures should be considered to solve this issue.

Overall, the empirical findings seem consistent with the first assumption of structural description models, but some doubts remain.

In summary, governments have many reasons for spending so much on defence.

Ứng dụng từ nối chỉ thứ tự (Sequencing) trong IELTS Writing Task 1

Việc sử dụng từ nối chỉ thứ tự sẽ góp phần nâng cao band điểm Coherence và Cohesion, đặc biệt trong dạng bài xu hướng chứa yếu tố thời gian (Line graph) và dạng bài tiến trình (Process).

Dạng bài xu hướng chứa yếu tố thời gian (Line graph)

The chart below gives information about computer ownership in the US from 1997 to 2012.

minh họa dạng bài xu hướng - ứng dụng sequencing words

Hãy nhìn vào mục 1 computer. Các bạn sẽ có một line graph như sau:

hướng dẫn dùng sequencing words

Dưới đây là trích một đoạn trong thân bài, sử dụng Sequencing như sau:

“…At the beginning, the number of households possessing one computer made up for nearly 30%. In the next 6 years, this figure rose dramatically to roughly 50%. Afterwards, it finished at this figure despite a slight drop of roughly 5% in 2006…”

Dạng bài tiến trình (Process)

The diagram below shows the process of producing smoked fish.

đề minh họa process - dùng sequencing wordsBài viết mẫu cho đề bài này như sau, cùng xem cách sử dụng Sequencing nhé:

The chart illustrates the steps involved in the production of smoked fish.

Overall, there are thirteen steps in the production of smoked fish, from catching the fish to distributing it to sell in stores.

Firstly, fish are caught in large nets out at sea and then transported by boat back to the port. Upon their arrival, the fish proceed to be frozen until they are ready for processing. Following that, the chosen fish are thawed and put in fresh water. Subsequently, they have their heads removed and cut into suitable pieces.

The fish are then soaked in salty water with yellow colouring before being smoked. Prior to being frozen at zero degrees celsius, the products are packaged into boxes. This is followed by the final stage where the frozen products are kept in a cold store prior to being distributed by truck to local fish stores ready to be sold to the public.

Ứng dụng từ nối chỉ thứ tự (Sequencing) trong IELTS Writing Task 2

Đề bài:

Many students find it difficult to concentrate or pay attention at school. What are the reasons? What could be done to solve this problem?

“…There are several measures that teachers and parents could adopt to tackle this issue. Firstly, teachers should strive to increase the engagement of students in lessons by making use of teaching aids such as pictures, diagrams and models. Instead of relying too much on boring textbooks, students should be taught how to involve themselves in their lessons and express their opinions on matters that are relevant. For example, instead of repetitive grammar exercises, English learners could enjoy role-play activities which are more enjoyable and bring real world applications. Secondly, parents must monitor their children’s electronic device usage to ensure that they have enough exercise and sleep everyday. By controlling their screen time, parents could help students go to bed early and feel well-rested before school, which would lead to a longer attention span and memory retention…”

(Trích đoạn thân bài)

Qua bài mẫu trên, có thể thấy được bài viết sử dụng từ nối tuần tự với mục đích là đưa ra luận điểm chính trong bài: 

Firstly, teachers should strive to increase the engagement of students in lessons by making use of teaching aids such as pictures, diagrams and models.”

Secondly, parents must monitor their children’s electronic device usage to ensure that they have enough exercise and sleep every day.”

Qua đó, có thể thấy được từ nối tuần tự sẽ được sử dụng khi bài viết cần liệt kê các luận điểm chính hoặc luận điểm phụ. Đối với dạng câu hỏi để sử dụng, người đọc có thể dùng từ nối tuần tự trong hầu hết các kiểu đề bài nêu lên quan điểm cá nhânchứng minh luận điểm của bản thân.

Tóm lại, nhóm từ nối chỉ thứ tự rất đa dạng, được chia ra thành 5 dạng chính với mục đích sử dụng cũng như vị trí trong câu khác nhau.

Vậy nên, các bạn cần hiểu rõ thông tin muốn truyền tải là gì và lựa chọn từ nối tuần tự sao cho phù hợp.

Liên kết các câu văn bằng từ nối tuần tự sẽ giúp bài viết của thí sinh trở nên dễ đọc và thêm vào đó, lợi ích lớn nhất đó chính là thỏa mãn được tiêu chí Coherence and Cohesion trong tiêu chí chấm thi.

Chúc các bạn thành công!

Ngô Hoàng Thiên Ân

Cải thiện kỹ năng IELTS Writing cùng Đội ngũ Học thuật ILP:

MODAL VERBS VÀ CÁCH THỂ HIỆN GIỌNG ĐIỆU TRONG WRITING TASK 2

MỘT SỐ DISCOURSE MARKERS PHỔ BIẾN TRONG IELTS WRITING

GIẢI ĐỀ IELTS WRITING 2022: GIẢI ĐỀ THI THẬT THÁNG 5 – THÁNG 7

TẦM QUAN TRỌNG CỦA VIỆC LỰA CHỌN TỪ VỰNG PHÙ HỢP TRONG IELTS WRITING

Có 4 tiêu chí chính được đưa ra khi chấm các bài viết IELTS, đó là:

  • Task Achievement /Task Respond (Hoàn tất yêu cầu đề bài)
  • Coherence and Cohesion (Mức độ mạch lạc và chặt chẽ)
  • Lexical Resource (Vốn từ vựng)
  • Grammatical Range and Accuracy (Phạm vi và độ chính xác) 

Tìm hiểu thêm về TIÊU CHÍ “GRAMMATICAL RANGE AND ACCURACY” TRONG IELTS WRITING TASK 2 BAO GỒM NHỮNG GÌ?

Lưu ý là các tiêu chí này đều quan trọng như nhau vì điểm IELTS cho kỹ năng viết là trung bình cộng của cả 4 tiêu chí trên. 

Các bạn có thể thấy Lexical Resource (Vốn từ vựng) được dùng để đánh giá và chấm điểm 1 bài thi viết. Vậy hãy cùng tìm hiểu xem việc chọn và sử dụng từ ngữ như thế nào cho phù hợp cho các bài viết.

Dùng các từ ngữ học thuật, phức tạp có giúp bạn đạt band điểm cao?

Nhiều người khi mới bắt đầu luyện kỹ năng viết IELTS luôn quan niệm rằng dùng từ càng học thuật, càng chuyên sâu ở mức độ C1 – C2 thì càng thể hiện được trình độ của mình và chắc chắn sẽ đạt band điểm cao. 

Vậy liệu suy nghĩ này có đúng? Câu trả lời là đúng nhưng chưa đủ vì điểm Lexical Resource (Vốn từ vựng) có 2 tiêu chí chính:

  • Complexity / Range – Độ phức tạp , đa dạng của từ vựng
  • Accuracy – Độ chính xác của từ vừng

Khi bạn dùng quá nhiều từ phức tạp nhưng chưa hiểu rõ ý nghĩa cũng như cách dùng từ sao cho chính xác, bạn không những không được điểm cao mà còn bị trừ điểm. 

dùng từ vựng phức tạp có đạt điểm cao

Và hãy cùng nhìn vào nội dung yêu cầu để có được band điểm 9 của phần Lexical Resource cho cả 2 task trong phần kỹ năng viết:

IELTS TASK 1 Writing band descriptors

IELTS TASK 2 Writing band descriptors

Uses a wide range of vocabulary with very natural and sophisticated control of lexical features; rare minor errors occur only as ‘slips’ 

Sử dụng đa dạng từ vựng một cách tự nhiên và tinh tế đúng với các đặc điểm từ vựng; các lỗi hiếm gặp chỉ xảy ra vì ‘sơ ý’

Nhìn vào ý được in đậm, các bạn có thể hiểu là các từ vựng được dùng phải tự nhiênphù hợp với ngữ cảnh bài viết, chứ không thể thấy từ nào hay, phức tạp đều có thể đưa vào bài viết. 

Hãy nhìn vào ví dụ sau:

ví dụ về cách sử dụng từ vựng

Ở đây, các bạn có từ “regulate” là một từ C1. Tuy nhiên, theo định nghĩa của Cambridge Dictionary, từ này có nghĩa là “to control something, especially by making it work in a particular way” (Để kiểm soát một cái gì đó, đặc biệt là bằng cách làm cho nó hoạt động theo một cách cụ thể). 

Từ này chỉ được dùng cho vật nên không thể nào áp dụng cho người. Các bạn có thể thay thế bằng từ control – B1, restrain – C1 vừa bằng nghĩa mà vừa hợp ngữ cảnh.

Vì thế khi đang luyện viết ở nhà và muốn sử dụng một từ học thuật nào đó, các bạn nhớ hãy lên các trang từ điển uy tín để tìm hiểu xem ý nghĩa và bối cảnh có thể dùng từ ấy, để không bị mất điểm nhé! 

Tham khảo những trang từ điển này nè:

Bên cạnh đó, bạn hãy nhớ rằng, IELTS Writing không phải là một bài báo cáo khoa học, vì vậy việc dùng quá nhiều từ ngữ chuyên sâu và phức tạp, sẽ làm người đọc dễ bị ngộp. 

Nên để đạt được điểm cao trong bài thi viết, các bạn chỉ nên sử dụng khoảng 10% từ vựng ở mức độ C1-C2 và còn lại là các từ vựng từ mức A1-B2. Và cố gắng dùng đa dạng từ, tránh lặp từ trong 1 đoạn để đạt được tiêu chí đa dạng từ vựng nhé.

KỸ THUẬT PARAPHRASE CƠ BẢN CHO IELTS WRITING

mức độ từ vựng sử dụng trong bài ielts writing

Chọn từ vựng đúng với chủ đề

Khi thi IELTS, các chủ đề rất đa dạng. Đó có thể là chủ đề về Environment (Môi trường), Education (Giáo dục), thậm chí là Economic (Kinh tế), hay Art (Nghệ thuật), Profession (Nghề nghiệp), …

Việc học và chọn đúng từ phù hợp và được dùng phổ biến trong lĩnh vực cụ thể giúp bạn tăng band điểm cho bài viết của mình.

chọn đúng từ vựng để tăng band điểm

Lời khuyên đưa ra là bạn hãy lập một list các từ vựng, cụm từ và collocation từ A1-C2 về các chủ đề khác nhau để học. Sau đó tìm các đề bài về chủ đề đó và luyện viết. Như vậy bạn có thể áp dụng những gì vừa học vào thực tế một cách rất hiệu quả. 

Tham khảo TỪ VỰNG ANH NGỮ ỨNG DỤNG© – BỘ TỪ VỰNG IELTS CỐT LÕI

Từ vựng cần phải trang trọng

Nên nhớ IELTS là một kỳ thi, vì vậy từ vựng dùng cần phải trang trọng và lịch sự, nên tránh việc viết tắt các từ vựng như:

“I’d like”“I would like”

“She’s doin’ her hw”“She is doing her homework”

Việc bạn viết tắt có thể được xem như là không tôn trọng người chấm, nên là hãy tránh lỗi sai này nhé.

Ngoài ra những từ ngữ thô tục, không phù hợp với một kỳ thi như IELTS cũng không nên được sử dụng.

lưu ý khi sử dụng từ vựng trong bài thi ielts

Nhìn chung, việc việc lựa chọn từ vựng phù hợp trong IELTS writing có thể ảnh hưởng ít nhiều đến điểm số của bạn, vì thế hãy cẩn trọng trong việc chọn từ. 

Nguyễn Huỳnh Phúc

Xem thêm phương pháp học từ vựng cùng Đội ngũ Học thuật ILP:

HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH HỌC THUẬT NHƯ THẾ NÀO ĐỂ DỄ NHỚ VÀ NHỚ LÂU?

“MÁCH NƯỚC” HỌC TỪ VỰNG IELTS THẾ NÀO CHO HIỆU QUẢ?

SỬ DỤNG FILLER WORDS TĂNG SỰ TỰ NHIÊN KHI NÓI TIẾNG ANH

Như các bạn đã biết, bài thi IELTS Speaking được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí: Từ vựng, Ngữ pháp, Phát âm Độ trôi chảy mạch lạc.

SPEAKING: Band Descriptors (public version)

Trong các tiêu chí này, Độ trôi chảy mạch lạc (Fluency and Coherence) đặc biệt chú trọng đến khả năng sử dụng các Filler words (Discourse markers) một cách đa dạng và đúng ngữ cảnh khi nói tiếng Anh. Nếu bạn sử dụng đúng lúc, đúng chỗ, kỹ năng Speaking của bạn sẽ có sự tiến bộ rõ rệt về mặt ngữ điệu, sự tự nhiên như 1 người bản xứ.

MỘT SỐ DISCOURSE MARKERS PHỔ BIẾN TRONG IELTS WRITING

Filler words là gì?

Filler words là những từ (cụm từ) được sử dụng để lấp đầy khoảng im lặng khi bạn nói Tiếng Anh. Trong Tiếng Anh thông dụng, có rất nhiều loại Filler words – hay còn được biết đến với tên gọi khác là Fluency Discoure Markers. 

Filler words là gì - nói tiếng anh

Những từ này, về mặt ngữ nghĩa, sẽ KHÔNG làm thay đổi ý nghĩa của câu nói. Tuy nhiên, filler words lại đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc làm tăng sự diễn đạt một cách tự nhiên và lấp các khoảng ngập ngừng khi nói. 

Các bạn cùng xem ví dụ:

“I feel like, the act of wanting to pursue something maybe even more precious than actually becoming that thing, you know?” 

Nếu các bạn bỏ những từ “like”, “you know” trong câu này, thì có được câu mới như sau: “I feel the act of wanting to pursue something maybe even more precious than actually becoming that thing” và câu này hoàn toàn đầy đủ và đúng về mặt nghĩa. 

ví dụ về filler words - nói tiếng anh

Tuy nhiên việc sử dụng các từ như “like”“you know” lại rất phổ biến khi nói Tiếng Anh. Các bạn sẽ dễ dàng bắt gặp những từ như này trong giao tiếp hằng ngày, phim ảnh hay các show truyền hình của người bản xứ. 

Dù có vẻ không quá hữu ích cho mục đích truyền tải thông tin, các từ này thực ra đóng một vai trò quan trọng, đặc biệt là tiếng Anh hiện đại.

Sử dụng Filler words giúp tăng sự tự nhiên khi nói Tiếng Anh ra sao?

Nhắc đến một người được cho là thành thạo Tiếng Anh, bạn có thể nghĩ rằng, kĩ năng Speaking của họ hoàn hảo tới mức, khi giao tiếp không cần dừng lại nên không phải dùng đến Filler words. 

Tuy nhiên trên thực tế, thậm chí đến người bản xứ cũng rất thường xuyên sử dụng Filler words. Đây chính là cách để nói Tiếng Anh nghe tự nhiên, cốt yếu nhằm tăng độ trôi chảy, định hướng tính mạch lạc của câu trả lời cũng như dẫn dắt cảm xúc của người nói giúp câu trả lời trở nên tự nhiên hơn và giống với tiếng Anh của người bản xứ hơn.

LUYỆN NÓI TIẾNG ANH HIỆU QUẢ NHỜ KỸ THUẬT SHADOWING

sử dụng filler words để nói tiếng anh tự nhiên hơn

Đối với những bạn hướng tới band điểm thi từ 6.0 trở lên, khả năng sử dụng các Filler words cũng đóng vai trò khá quan trọng. Các bạn có thể dừng để nghĩ khi không chắc nên trả lời như thế nào, hay đột nhiên quên mất từ đúng cần dùng. Tip ở đây là bạn cần tìm đúng Filler words để sử dụng trong khi đang bận sắp xếp các ý trong đầu.

04 tình huống cần lưu ý khi sử dụng Filler words

04 tình huống cần lưu ý khi dùng filler words khi nói tiếng anh

Filler words được sử dụng cho một số mục đích cơ bản trong Tiếng Anh như sau: 

Thể hiện việc bạn đang cân nhắc ý tưởng

Sử dụng Filler words khi bạn cần phải suy nghĩ thêm về câu trả lời hoặc đưa ra kết luận. 

Ví dụ:

I basically…did yoga almost every weekend in high school.

(Về cơ bản, tôi … đã tập yoga hầu như mỗi cuối tuần ở trường trung học.)

Giảm mức độ nghiêm trọng của câu trả lời

Trong một số tình huống xấu hổ, việc sử dụng Filler words như một từ đệm sẽ làm cho câu nói nhẹ nhàng hơn.

Ví dụ:

Well, I would say that, um, I did not have the time to maintain that healthy habit when I was at college.

(Tôi sẽ nói rằng, ừm, tôi không có thời gian để duy trì thói quen lành mạnh đó khi tôi còn học đại học.)

Làm tăng giảm mức độ hoặc thể hiện thái độ của người nói trong câu

Mặc dù các từ đệm không đưa thêm thông tin mới vào câu, nhưng có thể được sử dụng để thay đổi tông giọng hoặc thái độ hàm ý trong câu nói.

dùng filler words khi nói tiếng anh để thay đổi tông giọng

Ví dụ:

I think pets are cute. Đây là một câu đưa ra quan điểm đơn thuần của người nói.

Actually, I think pets are cute. Thể hiện sự đối nghịch với quan điểm đã đưa ra trước đó, có thể là không đồng tình.

Kéo dài thời gian

Trong một số hoàn cảnh, các từ đệm sẽ rất hữu ích trong việc giúp các bạn có thêm thời gian để trả lời, đặc biệt khi không muốn trả lời thẳng thắn hoặc chưa biết cách trả lời thế nào cho phù hợp.

Ví dụ:

Khi được hỏi tại sao mình lại không thích một điều gì đó phổ biến như món ăn truyền thống chẳng hạn, người nói cần cân nhắc một chút và tránh đưa ra câu trả lời phản cảm.

– Q: Why don’t you like your country’s traditional food?

– A: Uhh, um….well, you see…I just don’t like the sweet taste of it since most of the time, I tend to prefer eating something sour and spicy.

Top những Filler words thông dụng nên biết trong tiếng Anh

1. Well

“Well” được dùng cho một vài trường hợp như để thể hiện bạn đang suy nghĩ hoặc để ngừng giữa câu một cách tự nhiên khi nói tiếng Anh.

well - filler words khi nói tiếng anh

Ví dụ: 

Well, I think the best solution for this problem is talking with each other.

(Tôi nghĩ giải pháp tốt nhất cho vấn đề này là nói chuyện với nhau.)

Students these days are more open-minded about having tattoo, well, gay marriage.

(Sinh viên ngày nay cởi mở hơn về việc xăm hình, ừ thì, hôn nhân đồng tính.)

CÁCH LUYỆN NÓI TIẾNG ANH MỘT MÌNH THEO PHƯƠNG PHÁP EFFORTLESS ENGLISH

2. Like

“Like” được sử dụng để chỉ một thứ gì đó không hoàn toàn chính xác hoặc khi bạn đang cần chút thời gian suy nghĩ nên dùng từ gì tiếp theo để diễn đạt ý.

like - filler words khi nói tiếng anh

Ví dụ:

Actually, the trip wasn’t like what we expected. It was like…..still fun, but, unfortunately too exhausting.

(Thực sự thì chuyến đi không như những gì chúng tôi mong đợi. Nó kiểu như… .. vẫn rất vui, nhưng tiếc là quá mệt mỏi.)

3. Um, er, uh, Hmm

Những từ này chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự do dự, như khi không biết hoặc không muốn trả lời hoặc đang cần thời gian để suy nghĩ và đưa ra quyết định.

um,er,uh,hmm - filler words khi nói tiếng anh

Ví dụ:
Hmmm…I would love to go picnic. The surrounding environment is…..er…… really ideal for chilling with my friends.

(Hmmm… Tôi rất thích đi dã ngoại. Môi trường xung quanh là… ..er …… thực sự lý tưởng để thư giãn với bạn bè.)

4. You see & You know

You see

You know

  • Chia sẻ một vấn đề mà người nói cho rằng người nghe không biết về thông tin đó.
  • Ví dụ: You see, it’s better if you do your homework before dinner. (Bạn thấy đấy, sẽ tốt hơn nếu bạn làm bài tập về nhà trước khi ăn tối.)
  • Chia sẻ về vấn đề mà người nói cho rằng người nghe đã biết.
  • Ví dụ: I’m not happy with the situation but, you know, there isn’t much I can do about it. (Tôi không hài lòng với tình huống này nhưng bạn biết đấy, tôi không thể làm được gì hơn.)

5. I mean

“I mean” được sử dụng để làm rõ ý hoặc nhấn mạnh thái độ, cảm xúc của người nói về một vấn đề nào đó.

i mean filler words khi nói tiếng anh

Ví dụ:

I mean, he’s a good teacher, but I just don’t like him.

(Ý tôi là, anh ấy là một giáo viên tốt, nhưng tôi không thích anh ấy.)

07 TỪ VỰNG TIẾNG ANH MÔ TẢ MỨC ĐỘ PHỔ BIẾN/ NỔI TIẾNG (NGOẠI TRỪ FAMOUS)

6. Actually/Basically

Đây đều là các trạng từ được dùng như từ đệm giúp làm tăng mức độ của câu nói khi nói tiếng Anh. 

Actually

Basically

  • Chỉ 1 điều gì đó người nói cho là đúng trong khi những người khác có thể không đồng tình.
  • Ví dụ: Actually, gamification are not only fun but also useful in some ways. (Trên thực tế, trò chơi game hóa không chỉ thú vị mà còn hữu ích theo một vài cách nào đó.)
  • Thay đổi nghĩa của câu nhẹ nhàng hơn và thường được dùng khi người nói muốn tổng kết điều gì đó. 
  • Ví dụ: Basically, there are some distinct advantages of having tall buildings in the city. (Về cơ bản, có một số lợi thế khác biệt khi có các tòa nhà cao tầng trong thành phố.)

7. Or something

“Or something” là một cách kết thúc một câu, hàm chứa ý nghĩa rằng người nói đang diễn đạt một thứ không hoàn toàn chính xác.

or something - filler words khi nói tiếng anh

Ví dụ:

As far as I remember, it took me almost three hours to prepare for the dish and I had to used ten different ingredients in total, or something like that.

(Theo như tôi nhớ, tôi đã mất gần ba giờ để chuẩn bị cho món ăn và tôi đã phải sử dụng tổng cộng mười nguyên liệu khác nhau, hoặc một cái gì đó tương tự.)

Trên đây là định nghĩa về Filler words (Discourse markers) và cách sử dụng để tăng sự tự nhiên khi nói Tiếng Anh. Bên cạnh đó, cô cũng đã đưa ra một số trường hợp lưu ý khi sử dụng Filler words trong Tiếng Anh mà các bạn nên biết. 

Hi vọng qua các kiến thức mà cô đã chia sẻ, các bạn có thể vận dụng và giúp ích trong quá trình học IELTS. Chúc các bạn học tập tốt!

Đặng Mỹ Trinh

Cải thiện kỹ năng IELTS Speaking cùng Đội ngũ Học thuật ILP:

IELTS SPEAKING TOPIC: FRIENDS – BÀI MẪU BAND 7.5 – 8.0

BÍ KÍP TĂNG ĐIỂM IELTS SPEAKING NHỜ ỨNG DỤNG KỸ THUẬT PARAPHRASE NHUẦN NHUYỄN

ĐỂ GHI ĐIỂM TIÊU CHÍ “PRONUNCIATION” TRONG BÀI THI SPEAKING IELTS

BÀI MẪU WRITING TASK 2: MUSIC IS A GOOD WAY OF BRINGING PEOPLE OF DIFFERENT CULTURES

Dưới đây là một bài mẫu Wring Task 2 Band 7.5 – 8.0!

Topic: Music is a good way of bringing people of different cultures and ages together

Some people say that music is a good way of bringing people of different cultures and ages together.

Some people say that music is a good way of bringing people of different cultures and ages together. To what extent do you agree or disagree with this opinion?

It is often said that music has the power to unite and connect people, regardless of their cultural backgrounds or ages. I completely agree with this view, and will give my reasons below.

Music can certainly extend  across cultural and national boundaries and bring people together. Perhaps the best example of this would be the Live Aid concerts that took place back in the 1980s, and which were broadcast to a global audience. Two live events were held simultaneously in the UK and the US, and the objective was to raise funds for famine relief in Ethiopia. The concerts were a huge success, both in terms of the number of people around the world who watched them and their impact on international public awareness of the famine. They demonstrated, I believe, that music truly is the planet’s global language.

Just as it transcends cultures, music also has the ability to connect people from different generations. Regardless of age, we can all enjoy a memorable melody, a strong rhythm or a beautiful singing voice, and the best songs seem to have the same magical effect on all of us. This would explain why televised music competitions, such as ‘The X Factor’ or ‘The Voice’, are such popular prime-time shows. These programmes attract incredibly broad audiences because singing and popular songs appeal to children, parents and grandparents alike. I would argue that no other form of entertainment can bring families together in this way.

In conclusion, I believe that music is unique in its capacity to create shared experiences between people, irrespective of culture and age.

Từ vựng nổi bật

Từ vựng

Nghĩa tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

unite

to join together as a group, or to make people join together as a group; to combine

đoàn kết

regardless of

despite; not being affected by something

bất kể, cho dù

boundaries

a real or imagined line that marks the edge or limit of something

ranh giới, biên giới

simultaneously

happening or being done at exactly the same time

đồng thời

famine relief

an extreme lack of food in a region, causing suffering and death

nạn đói

transcends

to go further, rise above, or be more important or better than something, especially a limit

vượt qua, đi quá giới hạn

rhythm

a strong pattern of sounds, words, or musical notes that is used in music, poetry, and dancing

nhịp điệu

prime-time

in television and radio broadcasting, the time when the largest number of people are watching or listening

giờ vàng

capacity

the total amount that can be contained or produced

khả năng, năng suất

irrespective of

without considering; not needing to allow for

bất luận, bất kể

Bài mẫu IELTS Writing nè:

BÀI MẪU IELTS WRITING TASK 2 BAND 8.0: TOPIC ENTERTAINMENT (FILM)

BÀI MẪU IELTS WRITING TASK 2 BAND 7.5+ CHỦ ĐỀ SHOPPING MALLS

BÀI MẪU IELTS WRITING TASK 2 BAND 7.0+ CHỦ ĐỀ HOMELESSNESS